Bạn đang quan tâm đến Truyện Kiều – Phần Nỗi thương mình – Ngữ văn 10 phải không? Nào hãy cùng PHE BINH VAN HOC theo dõi bài viết này ngay sau đây nhé!
Video đầy đủ Truyện Kiều – Phần Nỗi thương mình – Ngữ văn 10
- Nguyên du (1766 – 1820), tên là tiểu học, hiệu là thanh hiền.
- xuất thân trong một gia đình quan lại. Cha là Nguyễn Nghiễm, học rộng, tài cao, làm quan đến chức Tể tướng. mẹ là Trần thị tân.
- khi triều đình rối ren, cha mẹ Nguyễn Du lần lượt qua đời, Nguyễn Du phải sống với anh trai là Nguyễn hãn.
nguyễn. Ông từng học ở nước ngoài, đỗ đạt và làm quan.
→ có biệt danh là “nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam”.
- vị trí của đoạn
- của các câu 1229 đến 1248 trong phần “biến và đi lạc”.
- kể từ khi gia đình gặp tai nạn, anh phải bán mình chuộc cha, trả lại tình cảm cho người em thủy chung, kiều đã 15 năm xa xứ, trong 15 năm ấy, kiều đã tìm được nhiều oan khuất. nhưng giây phút đau đớn nhất mà cô bị lừa có lẽ là giây phút bị mã sinh viên lừa bán vào lầu xanh. đó là bước ngoặt khiến cuộc sống ở nước ngoài rẽ sang một hướng khác. rơi vào tay một cung nữ, kiều tự tử nhưng không thành. ở dưới lầu, kiều lại bị mắc bẫy của chu khanh, bị chú ruột đánh cho tơi bời. Sau đó là những tháng ngày tủi nhục của người Việt Nam ở nước ngoài trong vai gái điếm: một cô gái điếm mang thân xác ra mua vui cho những kẻ lắm tiền nhiều của. những ngày ở lầu xanh là những ngày cô vô cùng buồn bã, tâm trạng rối như tơ vò khi nghĩ đến thân phận, tủi nhục của kiếp hồng nhan.
- miêu tả tâm trạng của thủy chung trên lầu xanh với cuộc đời tủi hổ.
- phần 1 (4 câu đầu): cảnh sinh hoạt trên đồng xanh.
- phần 2 (8 câu tiếp): tâm trạng, nỗi niềm ở nước ngoài.
phần 3 (8 câu cuối): bi kịch của tâm trạng thủy chung.
“rất nhiều con bướm bay lượn xung quanh
say sưa và đầy ắp tiếng cười suốt đêm “
- “many”: sự kiện thường xuyên xảy ra, nhiều không đếm xuể.
- “bươm bướm”, “tiếng cười”, “say sưa”: biểu thị nhịp sống hối hả và nhộn nhịp.
“én lá, gió và cành chim
hãy gửi ngọc sớm đi, tôi sẽ sớm tìm thấy bạn “
- kết hợp kinh điển cổ điển “lá gió cành chim”, “tông ngọc – trượng khánh”: cùng một loại du khách giàu có.
⇒ Chỉ với bốn câu thơ sử dụng lối thư pháp thông thường với hình ảnh ẩn dụ, nguyễn du đã tóm tắt một cách chân thực nhất khung cảnh nhộn nhịp, ồn ào và bẩn thỉu trên nền đất xanh. hầu gái lắc lư vẫy tay chào đón khách rồi đưa về. cơn say, tiếng cười ghê tởm của những kẻ man rợ điên cuồng.
- Cách tạo thành ngữ:
- “bập bẹ” → “bươm bướm”: giúp cụ thể hóa cảnh khách ra vào tấp nập, cảnh hỗn mang, rối ren. nơi lộn xộn trên sàn xanh.
- “lưỡi gió” & gt; & lt; “cành”, “sớm trao ngọc” & gt; & lt; “tối trông trẻ”: cho thấy người hầu gái phải tiếp khách từ khắp nơi trên thế giới. tác giả sử dụng cách miêu tả hiện thực nhưng vẫn giữ được hình ảnh của kiều.
- làm nổi bật nỗi nhục nhã, nhấn mạnh hiện thực trớ trêu: cuộc sống lâu ngày tủi nhục nơi lầu xanh.
<3
⇒ tâm trạng: đau đớn, tủi nhục, bẽ bàng.
“khi tôi tỉnh táo, vào cuối đêm
Tôi rất ngạc nhiên nhưng cũng cảm thấy tiếc cho bản thân “
- time
- “at the end of the watch”: đêm đã qua.
- Trên lầu xanh vắng vẻ, hiu quạnh, hiếm có những giây phút cô được sống thật với chính mình, đối diện với chính mình.
→ Thủy kiều bàng hoàng nhận ra nỗi cô đơn, tủi nhục của mình trong hoàn cảnh sống bẩn thỉu, chính lúc đó anh mới ý thức sâu sắc về nhân phẩm của mình.
- “bàng hoàng”: bàng hoàng, hoang mang, giật mình trước thực tế.
- “yêu bản thân”: ý thức được nhân cách, phẩm giá và quyền sống của bản thân. đó là giọt nước mắt nuốt vào trong ruột gan.
→ ba chữ “tôi” của câu thơ diễn tả nỗi cô đơn đến tột cùng của kẻ siêu phàm, như tiếng nức nở xen lẫn tiếng thở dài, thể hiện nỗi đau mà chỉ có thủy chung mới biết và cảm nhận được. nỗi đau ấy không thể chia sẻ cùng ai.
nghệ thuật
- câu 1: câu 3/3, thể hiện thời gian trôi qua>
<3
nhớ về quá khứ
“khi ngôi sao gấm rơi xuống
bây giờ các ngôi sao nằm rải rác như những bông hoa giữa đường
khuôn mặt của ngôi sao dày và có gió
tại sao bướm lại chán ong?
quá khứ
hiện tại
“khi nào”
“mấy giờ rồi?”
- “dệt gấm”
→ bình tĩnh, đầy đủ, hạnh phúc, yên bình
- “rải rác như hoa giữa đường”
- “mặt sao đầy sương gió”
- “thân sao mệt mỏi với những con bướm “
- các cặp đôi chính phụ, đối xứng nhau làm nổi bật cuộc sống hiện tại đầy tủi nhục, tủi nhục, chán chường, mệt mỏi và tủi thân khi bị đẩy vào hoàn cảnh trớ trêu.
- từ “sao” kết hợp với thành ngữ tạo nên giọng thơ buồn, buồn tẻ → tâm trạng đau thương, xót xa.
- hàng loạt câu nghi vấn và câu cảm thán
- “hồi nào”, “bây giờ là cái gì”, “cái gì trên mặt”, “thân sao” tạo nên giọng điệu nghi vấn: kiều tự. -sự hỏi tội, dằn vặt, lên án bản thân.
- chất vấn, phẫn uất, căm phẫn số phận, thể hiện nỗi day dứt khôn nguôi, nỗi đau thay đổi thân phận, giá trị làm người của mình.
- người & gt; & lt; tôi
du khách nước ngoài
số nhiều số ít
→ sự cô đơn tột độ.
⇒ nỗi cô đơn tột cùng và nỗi đau đớn, tủi nhục khôn tả của người phụ nữ ở nước ngoài. đó cũng là ý thức về phẩm giá và nhân cách của họ.
“mây mưa
ai biết mùa xuân là gì.
- mặc: liệt dương, dù muốn đi đâu, giày vò nặng nề nhưng cũng không thể nhịn được
- xuân: nghĩa là niềm vui sướng được hưởng hạnh phúc bên bạn tình, nhưng với kiều: sống làm vợ khắp nơi, chẳng có mùa xuân, chỉ thấy trong mình tủi nhục, cô đơn, lẻ loi, lẻ loi của kiếp gái điếm hưởng lạc.
tạo thành ngữ: “sương gió được mùa. “→” dày đặc gió, dày đặc sương “⇒ thể hiện sức ỳ, tiếp tục đến mức chán chường.
“gió như bông hoa bên bạn
một nửa bức màn tuyết bao phủ cả bốn mặt của mặt trăng
cảnh nào không mang nỗi buồn
mọi người không bao giờ hạnh phúc
yêu cầu bản vẽ đường thẳng
vòm được hỗ trợ bởi mặt trăng di chuyển dưới bông hoa
vui là vui vì e rằng
ai quan tâm đến âm thanh đó? “
- cuộc sống trên lầu xanh
ngoại hình
- “như gió”, “hoa tiếp theo”, “tuyết trong miệng”, “trăng tròn”.
- “vẽ”, “câu thơ”, “vòng cung”, “Nước uống”. cờ “.
→ Cảnh 4 mùa + thú vui tao nhã.
- “vui vẻ”, “ai đang hiểu”, “ngọt ngào cho ai”, “buồn bã”.
→ vụng về, nhục nhã, bẩn thỉu.
- phen yêu cầu: thể hiện nỗi đau thường trực, không ngừng day dứt ở ngoại cảnh, nỗi đau của nó kéo dài đến cảnh vật.
- mối quan hệ giữa ngoại cảnh – tâm cảnh: câu thơ tổng kết những quy luật tâm lý con người, nhìn thiên nhiên qua lăng kính của tâm trạng.
→ thư pháp để mô tả cảnh ngụ ngôn.
⇒ tâm trạng lúng túng, buồn tẻ, nhưng đó cũng là ý nghĩa nhân phẩm cao đẹp của nhân vật trữ tình
- Thúy kiều bất hạnh, thương khách, thể hiện sự chán chường, mệt mỏi, kinh hoàng, tủi nhục khi bị xô đẩy vào cuộc sống hiện tại.
- thờ bà, thờ ơ với mọi thiên nhiên: tác giả có khái quát quy luật tâm lý của con người, thủy chung đang trong cơn đau khổ hiện tại, không còn tâm trí để quan sát, để ý đến xung quanh.
- buồn vui lẫn lộn: thể hiện mọi thứ lạc lõng, cô đơn, tâm sự, con người bế tắc. không có cách nào thoát khỏi tình huống.
→ ngôn ngữ nửa trực tiếp làm cho câu thơ có tầng ý nghĩa sâu sắc + câu hỏi tu từ thấm thía, chua xót thể hiện phẩm chất tốt đẹp của thủy chung, giàu lòng tự trọng, trọng nhân phẩm, muốn sống thanh bình, trong sạch.
thái độ của tác giả
- tác giả đồng cảm với hoàn cảnh sống của thủy chung, trân trọng phẩm giá cao quý của họ.
- tố cáo, phê phán chế độ phong kiến, xã hội kim tiền đã làm khổ con người.
- đòi quyền được sống tự do và chính đáng của con người.
Như vậy trên đây chúng tôi đã giới thiệu đến bạn đọc Truyện Kiều – Phần Nỗi thương mình – Ngữ văn 10. Hy vọng bài viết này giúp ích cho bạn trong cuộc sống cũng như trong học tập thường ngày. Chúng tôi xin tạm dừng bài viết này tại đây.
Website: https://phebinhvanhoc.com.vn/
Thông báo: Phê Bình Văn Học ngoài phục vụ bạn đọc ở Việt Nam chúng tôi còn có kênh tiếng anh PhebinhvanhocEN cho bạn đọc trên toàn thế giới, mời thính giả đón xem.
Chúng tôi Xin cám ơn!
Xem thêm:
ul>
→ bị chà đạp, đánh đập tàn nhẫn, hiện thực khó như muốn chôn vùi quá khứ
thái độ của ⇒: không giải tỏa được dòng chảy âm u của nhà chứa mà giật mình, thấy thương thân, tiếc thân.