40 Mở bài hay, có chọn lọc Ngữ văn 11 – Phần 1

Mở bài hay, có chọn lọc Ngữ văn 11 - Phần 1

Đối với một bài văn phân tích hay nghị luận thì mở bài không chỉ có ý nghĩa đảm bảo cho bài văn có một cấu trúc hoàn chỉnh mà còn giúp bạn đạt được ấn tượng tốt trong mắt người đọc. Bạn muốn viết mở bài hay và đạt điểm cao thì hãy để Phê Bình Văn Học giúp bạn chọn lọc các mở bài mẫu được chia sẻ trong bài viết này – Phần 1

>> Bạn đang xem:  Mở bài hay ngữ văn 11 phần 1

1. Vội vàng – Xuân Diệu

  • Mở bài 1

Thời đại thơ Mới đánh dấu một bước ngoặt táo bạo trong nền thơ ca Việt Nam. Lúc đó, thơ văn mặc lên mình một chiếc áo mới, được cách tân sáng tạo, là mảnh đất màu mỡ cho biết bao hồn thơ độc đáo như Tản Đà, Thế Lữ, Hàn Mặc Tử và Xuân Diệu. Nếu Tản Đà được biết đến là người “mở đầu cho một cuộc dạo chơi tân kỳ” thì Xuân Diệu lại đưa những khúc nhạc ấy đến vị trí xứng tầm trong lòng độc giả. Bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ mới mẻ, cả về nội dung và hình thức, thể hiện quan niệm sống, sự ham sống, khát khao và niềm vui sống không ngừng của thi nhân này:

“Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt 

Còn hơn buồn lẻ loi suốt trăm năm”

  • Mở bài 2

Thơ mới (1930-1943) đánh dấu một cuộc cách mạng trong thi ca Việt Nam. Ở thời kỳ này, chúng ta gặp được “một hồn thơ rộng lớn” như Thế Lữ, “ảo não” như Huy Cận, “trong sáng” như Nguyễn Nhược Pháp và nổi bật trong số họ là Xuân Diệu – một thi nhân “tha thiết, rạo rực, băn khoăn”. Xuân Diệu được xem là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới”, người đã đưa thơ mới lên tầm cao mới với tập thơ đầu tay và đặc biệt là “thơ thơ”. Bài thơ “Vội vàng”, một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, thể hiện sự độc đáo trong phong cách thơ được cách tân cả về nội dung lẫn hình thức. Đặc biệt là 13 câu thơ đầu đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên mùa xuân sinh động và nổi bật bởi khát khao sống hết mình, quan niệm về cuộc sống và thẩm mỹ mới lạ của tác giả.

“Tôi muốn tắt nắng đi 

Cho màu đừng nhạt mất;

Tôi muốn buộc gió lại 

Cho hương đừng bay đi. 

Của ong bướm này đây tuần tháng mật; 

Này đây hoa của đồng nội xanh rì; 

Này đây lá của cành tơ phơ phất; 

Của yến anh này đây khúc tình si; 

Và này đây ánh sáng chớp hàng mi, 

Mỗi sáng sớm, thần Vui hằng gõ cửa; 

Tháng giêng ngon như một cặp môi gần; 

Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa: 

Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân”

  • Mở bài 3

Thời đại thơ Mới là một nhánh rẽ đầy táo bạo, ngoạn mục của nền thơ ca Việt Nam. Khi ấy, thơ văn khoác lên mình chiếc áo mới lạ, là mảnh đất màu mỡ vun trồng biết bao hồn thơ độc đáo như Tản Đà, Thế Lữ, Hàn Mặc Tử và Xuân Diệu. Nếu Tản Đà được biết đến như người “đã dạo những bản đàn mở đầu cho một cuộc dạo chơi tân kỳ đang sắp sửa,” thì Xuân Diệu lại là người đã đưa những khúc nhạc ấy đến vị trí xứng đáng trong lòng độc giả. Bài thơ “Vội vàng” – một thi phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ cách tân về cả nội dung lẫn hình thức của Xuân Diệu, thể hiện quan niệm sống, niềm ham sống, khao khát tận hưởng cuộc sống vô biên của thi nhân:

“Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt 

Còn hơn buồn lẻ loi suốt trăm năm.”

Đặc biệt qua 13 câu thơ đầu, Xuân Diệu đã dẫn chúng ta khám phá thiên đường nơi trần thế với tình yêu đằm thắm và táo bạo:

“Tôi muốn tắt nắng đi 

Cho màu đừng nhạt mất 

Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.”

2. Tràng Giang – Huy Cận

  • Mở bài 1 (Trích trong bài viết của Thầy Chu Văn Sơn)

Diễn trình của cái tôi trong Thơ mới (1932 – 1945) đi từ nỗi cô đơn cá thể đến cô đơn toàn thể. Cô đơn cá thể biểu hiện sự không được chia sẻ, cái tôi không hòa điệu, trong khi cô đơn bản thể là sự tự cô đơn, không thể hòa nhập được. Cô đơn cá thể là sắc thái đặc trưng của Thơ mới trong nửa đầu, với Huy Cận là một biểu tượng quan trọng. Trong nửa sau, đặc biệt là vào hồi cuối, với sự xuất hiện của Vũ Hoàng Chương, Đinh Hùng, và đặc biệt là Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, Bích Khê, sắc thái cô đơn của cái tôi đã thay đổi nhiều, không còn chỉ là những băn khoăn siêu hình về sự tồn tại (Ai nói giùm ta có ta không?, Hồn của ai trú ẩn ở đầu ta?…). Ở đó, cá nhân không bị cô đơn mà tự cô đơn, và ngày càng lún sâu vào nỗi cô đơn bản thể. Tràng giang là một trong những thành tựu của giai đoạn đầu của Thơ mới.

  • Mở bài 2

Trải lòng qua từng trang thơ tình của “Tràng giang” của nhà thơ Huy Cận, chúng ta cùng thấu hiểu được biết bao nỗi cô đơn, sầu vô cùng sâu sắc. Với danh xưng là “ảo não bậc nhất”, Huy Cận tự miêu tả mình là “Chàng Huy Cận khi xưa hay sầu lắm”. Đúng như vậy, là một nhà thơ chân chính, ông yêu cầu người đọc có một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, biết cảm nhận và thổ lộ những cảm xúc chân thành qua từng dòng thơ. Huy Cận mang trong mình tâm hồn buồn bã riêng biệt, luôn sẵn sàng chia sẻ cùng sông dài, trời rộng, và với những nỗi sầu của con người xung quanh. Tuy nhiên, nỗi buồn của Huy Cận không phải là sự chìm đắm trong cái “lụy tàn”, mà là nỗi buồn sâu thẳm nhưng không bị vùi lấp. Những nỗi buồn này của ông gợi lên trong người đọc khát khao hướng đến ánh sáng, mong muốn những điều tốt đẹp dù trong hoàn cảnh khó khăn. Có thể nói, đó là nỗi buồn “bi nhưng không lụy”.

3. Đây Thôn Vĩ Dạ – Hàn Mặc Tử

  • Mở bài 1

Ao ước khát khao đến cháy lòng được trở về Vĩ Dạ nhưng anh không thể về Vĩ Dạ vì anh không biết tình em có đậm đà. Những lời nói ấy cứ xoa xuyến vào lòng người đọc một nỗi buồn cảm thương. Tình yêu mãnh liệt nhưng vô vọng, đau đớn khi hướng về cuộc đời thế tục đã được thể hiện một cách cảm động trong những câu thơ cuối.

  • Mở bài 2: Vẻ đẹp của khổ thơ thứ 2 

Hàn Mặc Tử là một trong những nhân vật nổi bật của phong trào Thơ mới. Thơ của Hàn Mặc Tử là giọng nói của một tâm hồn yêu cuộc sống, yêu thiên nhiên, và yêu con người một cách sâu sắc và chân thành. Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” thể hiện một tình yêu và khát khao cuộc sống mạnh mẽ. Đặc biệt, khổ thơ thứ hai của bài thơ mang đến những hoài niệm và tâm trạng lo âu của thi sĩ. Đó là một bức tranh tâm cảnh của thế giới mơ màng trong niềm nhớ nhung và nuối tiếc về cuộc đời.

  • Mở bài 3

Bạch Cư Dị từng nói: “Cảm động lòng người, trước hết không gì bằng tình, đầu tiên không gì bằng lời, tha thiết không gì bằng thanh, sâu xa không gì bằng nghĩa. Vậy đối với thơ tình là gốc, lời là cảnh, thanh là họa, nghĩa là quả”. Tình cảm được xem là yếu tố sống của thơ ca, thiếu tình cảm thì chỉ còn là sự kỹ thuật chế tạo những câu thơ có vần mà thôi, không phải là sự sáng tạo của một nhà thơ. Thơ ca không chỉ đơn giản là bộc lộ tình cảm một cách tự nhiên và trực tiếp, mà nó được ý thức, nâng niu, lọc lừa qua cảm xúc thẩm mỹ, gắn liền với ý thức về bản thân và về cuộc đời. Hàn Mặc Tử hiện lên như một “ngôi sao chổi” vượt qua bầu trời văn học, với vẻ đẹp chói lọi, rực rỡ của mình. Ông đến với thơ và với đời bằng tình cảm tha thiết, chân thành của một người trí thức đứng giữa sự sống và cái chết, mơ màng giữa thực tại và ảo mộng. Hàn Mặc Tử làm thơ sau khi đã trải qua đủ mọi bi thương trong một thế giới không có gì là vĩnh hằng. Ông luôn mong muốn thoát khỏi hiện thực, tìm về một cõi hư không nào đó để ôm ấp những nỗi đau buồn mơ hồ và u sầu. Có lẽ bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” đã ra đời từ sự quằn quại và đau đớn để góp phần vào vườn thơ của Hàn Mặc Tử, một vườn thơ “rộng vô biên” nơi mà cõi hư vô nặng nề khiến cho thi nhân không thể không xót xa:

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ? 

Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên 

Ở đây sương khói mờ nhân ảnh 

Ai biết tình ai có đậm đà?”

4. Từ ấy – Tố Hữu

  • Mở bài 1

Bài thơ “Từ ấy” đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của nhà thơ Tố Hữu vào năm 1937, thời điểm ông gia nhập Đảng vào năm 1938. Qua tác phẩm này, ông thể hiện sự giác ngộ khi chạm vào ánh sáng của lý tưởng cộng sản. Đây là một tuyên ngôn nghệ thuật của Tố Hữu, một tâm hồn trẻ trung, đầy trong sáng của tuổi thanh niên, sáng suốt theo đuổi những lý tưởng cao đẹp, dám sống, dám chiến đấu. Bài thơ mang đậm tinh thần đam mê và hân hoan, cùng với một nhận thức mới về ý nghĩa của cuộc sống, sự biến đổi sâu sắc trong tâm hồn khi chạm ngõ huy hoàng của lý tưởng cộng sản.

  • Mở bài 2

Trong thời đại hiện nay, Tố Hữu là một nhà thơ lớn. Đối với ông, con đường cách mạng cũng là con đường của thơ ca. Vào năm 1938, khi mới 18 tuổi, ông được vinh dự gia nhập hàng ngũ chiến sĩ cộng sản của Đảng. Bài thơ “Từ ấy” vang lên như một tiếng reo vui thể hiện niềm hạnh phúc tự hào của một thanh niên học sinh yêu nước khi chạm vào ánh sáng của chủ nghĩa Mác-Lênin. Bài thơ này được viết dưới hình thức thất ngôn ca, ca ngợi lý tưởng cách mạng và tôn vinh tình yêu của những người chiến sĩ trẻ đối với giai cấp.

  • Mở bài 3

Chủ tịch Hồ Chí Minh đã từng nhấn mạnh rằng: “Văn hóa nghệ thuật cũng là một mặt trận, anh chị em nghệ sĩ là chiến sĩ trên mặt trận ấy”. Trong những năm chiến đấu chống Pháp, nhiều con người đã hiên ngang ra mặt trận, hy sinh vì Tổ Quốc. “Mặt trận nghệ thuật” được coi là “một khí giới cao quý và hiệu quả, giúp vạch ra sự dối trá và tàn ác của thế giới, làm cho tâm hồn con người trong sạch và phong phú hơn” (Thạch Lam). Trên mặt trận này, Tố Hữu nổi lên như một chiến sĩ – nghệ sĩ tích cực, và bài thơ “Từ ấy” là tác phẩm ghi dấu một kỷ niệm sâu sắc trong cuộc đời ông – tiếng reo vui tự hào của nhà thơ khi trải nghiệm giác ngộ về lý tưởng cách mạng:

“Từ ấy trong tôi bừng nắng hạ

Không áo cơm cù bất cù bơ”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *