Ánh Trăng của Nguyễn Duy và Một số dạng đề thi thường gặp

Ánh Trăng của Nguyễn Duy và Một số dạng đề thi thường gặp

Với tác giả Nguyễn Duy, tác phẩm Ánh trăng trong Ngữ văn lớp 9 hay nhất, bài viết dưới đây Phê Bình Văn Học sẽ trình bày chi tiết nội dung chính quan trọng về Ánh trăng bao gồm: Kiến thức cơ bản, Một số dạng đề thi thường gặp và Bài viết tham khảo,..

1. Kiến thức cơ bản

Tác giả

Nguyễn Duy, sinh năm 1948 với tên khai sinh là Nguyễn Duy Nhuệ, quê quán ở làng Quảng Xá, xã Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa.

Năm 1966, ông gia nhập quân đội và phục vụ trong bộ đội thông tin, tham gia chiến đấu tại nhiều chiến trường khác nhau.

Năm 1973, Nguyễn Duy giành giải nhất trong cuộc thi thơ báo Văn Nghệ với chùm thơ gồm bốn bài: “Tre Việt Nam”, “Hơi ấm ổ rơm”, “Giọt nước mắt và nụ cười”, và “Bầu trời vuông”. Giải thưởng này đã khẳng định ông như một trong những nhà thơ trẻ tiêu biểu trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ và giúp ông tiếp tục con đường sáng tác của mình.

Sau năm 1975, ông chuyển công tác về báo Văn Nghệ Giải Phóng. Từ năm 1977, Nguyễn Duy làm đại diện thường trú của báo Văn Nghệ tại các tỉnh phía Nam, với trụ sở chính tại thành phố Hồ Chí Minh.

Hình ảnh đời thường của tác giả Nguyễn Duy
Hình ảnh đời thường của tác giả Nguyễn Duy

Tác phẩm

Bài thơ “Ánh trăng” được Nguyễn Duy sáng tác vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh và được in trong tập thơ cùng tên, tập thơ đã nhận giải A của Hội Nhà văn Việt Nam vào năm 1984. Viết bài thơ này sau ba năm kết thúc cuộc kháng chiến, Nguyễn Duy phản ánh tâm trạng của một thời kỳ hòa bình khi mà không phải ai cũng còn giữ được ký ức về những khó khăn và tình nghĩa trong quá khứ. “Ánh trăng” là một cách thể hiện nỗi lòng của tác giả, gửi gắm thông điệp về sự trung thành và tình nghĩa.

Thể thơ: 5 tiếng, với nhiều khổ thơ, mỗi khổ gồm 4 dòng, có vần chân và được dãn cách.

Phương thức biểu đạt: Biểu cảm kết hợp với tự sự.

Bố cục: Gồm 2 đoạn

  • Đoạn 1: Hai khổ đầu, thể hiện cảm xúc về vầng trăng trong quá khứ.
  • Đoạn 2: Các khổ còn lại, thể hiện cảm xúc về vầng trăng trong hiện tại.

2. Những dạng đề thi thường gặp

a. Đề thi của Trường THCS  TT Lấp Vò (2022 – 2023)

Hãy viết một bài văn giới thiệu về bài thơ “Ánh trăng” của tác giả Nguyễn Duy

Lưu ý khi làm dạng đề bài này: Đề bài tuy đơn giản nhưng phạm vi mở rộng. Để đạt được trên 4 điểm bạn cần chú ý hơn khi làm bài nhé!

b. Đề thi của Sở GD & ĐT Thành phố Lạng Sơn (2019 – 2020) 

Hãy nêu cảm nhận của em về đoạn thơ sau:

 

“Hồi nhỏ sống với đồng,

như người dưng qua đường.”

Lưu ý khi làm dạng đề này: Đề bài chỉ yêu cầu cảm nhận đoạn thơ, không kèm theo câu hỏi phụ. Tuy nhiên, trong quá trình làm bài, bạn nên mở rộng và khai thác vấn đề để bài viết trở nên sâu sắc và sáng tạo hơn.

c. Đề thi của Phòng  GD & ĐT Nam Từ Liêm (2019 – 2020)

Từ xưa đến nay, trăng luôn là nguồn cảm hứng vô tận của thi ca. Trong bài thơ “Ánh trăng” – Nguyễn Duy viết:

“Từ hồi về thành phố

đột ngột vầng trăng tròn.”

(Ngữ văn 9, tập một, NXB Giáo dục Việt Nam, 2016)

Dựa vào khổ thơ thứ hai của đoạn thơ trên, hãy viết một đoạn văn theo cách diễn dịch, khoảng 12 câu, thể hiện cảm nhận của bạn về tình huống nhân vật trữ tình bất ngờ gặp lại vầng trăng. Trong đoạn văn, hãy sử dụng cả lời dẫn trực tiếp và câu ghép (gạch chân dưới câu ghép và một câu văn có sử dụng lời dẫn trực tiếp).

Lưu ý khi làm dạng đề này: Dạng đề này yêu cầu bạn đọc kỹ và gạch chân dưới các yêu cầu để tránh việc làm thiếu ý hoặc lạc đề.

d. Đề thi của Phòng GD & ĐT thành phố Thuận An (2022 -2023)

Đọc khổ thơ sau và trả lời các câu hỏi:

“Trăng cứ tròn vành vạnh

đủ cho ta giật mình.”

(Trích Ánh trăng – Nguyễn Duy, Ngữ văn 9 – Tập một – NXBGD năm 2014)

Câu 1: (0.5 điểm) Xác định phương thức biểu đạt trong đoạn thơ trên. 

Câu 2: (0.5 điểm) Chỉ ra các từ láy có trong khổ thơ. 

Câu 3: (1 điểm) Nêu nội dung chính của khổ thơ. 

Câu 4: (1 điểm) Qua nội dung của khổ thơ trên, em rút ra cho mình thái độ sống như thế nào?

Lưu ý khi làm dạng đề này: Bài thơ “Ánh trăng” có thể được sử dụng làm ngữ liệu cho phần Đọc hiểu (3 điểm) các bạn nhé!

e. Đề thi của Sở GD & ĐT Thành phố Cần Thơ (2019 – 2020)

Em hãy phân tích đoạn thơ sau: 

“Ngửa mặt lên nhìn mặt

đủ cho ta giật mình.”

(Trích Ánh trăng – Nguyễn Duy Ngữ văn 9,Tập một, NXB Giáo dục, năm 2016, tr.156)

3. Bài viết tham khảo cho đề e

Trăng luôn là một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca, không chỉ trong văn học thế giới mà còn trong thơ ca Việt Nam. Tôi từng bị ám ảnh bởi hình ảnh “giọt trăng máu” của Hàn Mặc Tử và cảm thấy xót xa với câu thơ “cử đầu khán minh nguyệt/Đê đầu tư cố hương” của Lý Bạch. Tuy nhiên, Nguyễn Duy lại mang đến cho độc giả một góc nhìn khác về trăng, tập trung vào thái độ của con người trước sự thay đổi của hoàn cảnh. Đặc biệt, trong hai khổ thơ cuối, tác giả khéo léo lồng ghép những triết lý sâu sắc qua sự “giật mình” của nhân vật trữ tình khi đối diện với vầng trăng:

“Ngửa mặt lên nhìn mặt

đủ cho ta giật mình.”

Thơ ca từ lâu đã là nơi để các nghệ sĩ gửi gắm những suy tư sâu lắng của mình. Như Hoài Thanh từng nhận định: “Từ bao giờ cho đến bây giờ, từ Homero đến Kinh Thi, đến ca dao Việt Nam, thơ vẫn là một sức đồng cảm mãnh liệt và quảng đại. Nó đã ra đời giữa những vui buồn của loài người và sẽ tiếp tục đồng hành với loài người cho đến ngày tận thế.” Trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, viết năm 1978, ba năm sau khi đất nước tái sinh từ khó khăn, ta thấy một tác phẩm chứa đựng những cảm xúc và trăn trở của thi sĩ. Dù thơ là một phương tiện để thể hiện sự đồng cảm sâu rộng, nhưng nó cũng phải xuất phát từ những cảm xúc riêng biệt không hòa lẫn. Nguyễn Duy, với phong cách trầm tĩnh, giàu triết lý và những cảm xúc tinh tế nhưng đôi khi cũng phảng phất chút ngang tàng, đã thể hiện điều này rõ nét. Đặc biệt, hai khổ thơ cuối của “Ánh trăng” như một bài học sâu sắc về cuộc sống của người lính trong thời kỳ hậu chiến, phản ánh những nỗi niềm trăn trở của ông.

Một câu nói của Sophia Loren đáng để chúng ta suy ngẫm: “Tôi chưa bao giờ cố gắng xóa đi ký ức của quá khứ, dù có những ký ức rất đau đớn. Tôi không hiểu tại sao mọi người lại muốn lẩn trốn khỏi quá khứ của mình. Mọi thứ bạn đã sống đều góp phần hình thành nên con người bạn bây giờ.” Liệu nhân vật trữ tình trong bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy có phải là một người đang cố gắng từ bỏ quá khứ của mình như Sophia Loren đã nhắc đến? Trong những khổ thơ trước, chúng ta thấy “trăng” đã từng là người bạn đồng hành thân thiết, chia sẻ những năm tháng khó khăn và gắn bó với con người trong những kỷ niệm đáng nhớ. Tuy nhiên, khi bước ra từ quá khứ gian lao, ánh trăng giờ đây chỉ còn là một hình ảnh xa lạ, như một kỷ niệm đã trở thành người dưng. Nhân vật trữ tình, hiện tại quen thuộc với ánh sáng của đèn điện, dường như đã quên đi vầng trăng từng là người bạn thân thiết trong những ngày tháng vất vả. Thoạt nhìn, có vẻ như đã quên, nhưng khi chúng ta đọc kỹ từng vần thơ, những cảm xúc, sự day dứt và những ký ức âm ỉ về quá khứ lại hiện về rõ nét trong tâm hồn nhân vật, khi đối diện với “mặt đối mặt” với vầng trăng:

“…Ngửa mặt lên nhìn mặt 

có cái gì rưng rưng 

như là đồng là bể 

như là sông là rừng…”

Nhà thơ Nguyễn Duy đã khéo léo nhân cách hóa hình ảnh ánh trăng, tạo nên một cuộc đối thoại đầy cảm xúc giữa nhân vật trữ tình và vầng trăng từng là tri kỷ. Cuộc gặp gỡ bất ngờ với ánh sáng lãng mạn của thời chiến đã vô tình gợi lại những ký ức xa xưa, làm tâm hồn thi sĩ “rưng rưng” xúc động. Sự “rưng rưng” này không chỉ là phản ứng trước vẻ đẹp đầy nghĩa tình của ánh trăng, mà còn là biểu hiện của nỗi day dứt trong lòng nhân vật, như một nỗi nhớ thương sâu sắc. Những năm tháng gắn bó với đồng ruộng, sông núi giờ đây trào dâng trong tâm trí, gợi lại một quá khứ ấm áp và chân thành, dù có nhiều khó khăn. Nguyễn Duy đã sử dụng hình ảnh quen thuộc từ quá khứ để gợi nhớ về ký ức tuổi thơ và thời chiến đấu, đồng thời nhấn mạnh hình ảnh ánh trăng như biểu tượng của vẻ đẹp tròn đầy và sự hồi tưởng về quá khứ. Dù cuộc sống hiện đại có làm mờ nhạt những kỷ niệm nghĩa tình, nhưng những ký ức ấy vẫn vẹn nguyên trong trái tim nhân vật, như một minh chứng cho sự chung thủy của quá khứ.

Thơ ca thường là phương tiện mạnh mẽ nhất để diễn tả cảm xúc, với “tư tưởng của thơ gắn liền với cảm xúc tình tự.” Trong khổ thơ cuối cùng, bên cạnh cảm xúc “rưng rưng” của nhân vật, ta còn thấy được sự gửi gắm triết lý sâu sắc về thái độ sống của con người:

“…Trăng cứ tròn vành vạnh 

kể chi người vô tình 

ánh trăng im phăng phắc 

đủ cho ta giật mình.”

Trong kho tàng thơ ca Việt Nam, hình ảnh “trăng” thường gắn liền với cái đẹp. Nguyễn Du đã sử dụng hình ảnh “khuôn trăng đầy đặn” để gợi vẻ đẹp hài hòa của nàng Vân, trong khi Nguyễn Khuyến miêu tả “lóng lánh bóng trăng loe” trong bài thơ Thu ẩm. Nguyễn Duy cũng mang đến cho trăng một vẻ đẹp tròn đầy qua từ láy “vành vạnh” và tính từ “tròn”. Tuy nhiên, vẻ đẹp này không chỉ phản ánh sự viên mãn của hình dáng trăng, mà còn biểu hiện sự chung thuỷ và nghĩa tình của quá khứ.

Khi trăng vẫn giữ hình ảnh “trước sau như một,” nó khiến lòng người cảm thấy bùi ngùi. Giữa không gian bỗng dưng tối om vì đèn điện tắt, ánh trăng hiện ra một cách ngẫu nhiên nhưng đầy tất yếu, tạo nên một sự đối diện sâu sắc giữa quá khứ và hiện tại. Mặc dù người ta đã quen với ánh sáng của đèn điện và trăng có vẻ như trở thành người dưng, sự “im phăng phắc” của trăng lại kích thích nhận thức sâu xa trong nhân vật trữ tình và người đọc. Trăng, qua lăng kính của Nguyễn Duy, không chỉ là một hình ảnh vật lý mà còn được nhân hóa thành một sự hiện diện nghiêm khắc, như Herta Müller đã từng nói: “Im lặng là một nghệ thuật trò chuyện tốt.” Có lẽ sự “im phăng phắc” của vầng trăng chính là một hình thức trò chuyện đặc biệt. Không chỉ là sự đối thoại với nhân vật trữ tình, ánh trăng còn mở ra một cuộc đối thoại ngầm với độc giả. Không phải qua lời trách móc hay oán than, mà qua chính sự im lặng của trăng, con người bị “giật mình” nhận ra nhiều điều sâu sắc. 

Như Viên Mai từng nói, “Thơ bắt rễ từ lòng người và nở hoa nơi từ ngữ,” thơ ca mang đến sức gợi cảm và sự hàm súc. Cụm từ “giật mình” trong bài thơ không chỉ đơn thuần là một phản ứng, mà còn chứa đựng nhiều lớp nghĩa sâu xa. Đó có thể là sự nhận thức về lỗi lầm, nỗi ám ảnh và day dứt, nhưng quan trọng hơn, là sự thức tỉnh tâm hồn. Thông điệp chính mà thơ gửi gắm là lời nhắc nhở trân trọng quá khứ và sống trọn vẹn đạo nghĩa: Uống nước nhớ nguồn.

Với hai khổ thơ cuối, Nguyễn Duy đã khéo léo mời gọi độc giả suy ngẫm về cách sống và thái độ đối diện với quá khứ của chính mình. Từ cảm xúc hồi tưởng về những năm tháng đã qua đến sự “giật mình” trước hiện tại, bài thơ khiến người đọc tự đặt ra câu hỏi về giá trị của quá khứ trong cuộc sống hiện tại. Trong những lúc xô bồ và vội vã của cuộc sống, con người thường dễ dàng lãng quên những nỗ lực và ký ức quý giá trước đây. Nhưng điều Nguyễn Duy muốn nhấn mạnh không phải là sự quay lưng với quá khứ mà là một lời nhắc nhở về việc trân trọng những trải nghiệm và giá trị từ quá khứ. Thông điệp ấy được truyền tải qua thể thơ năm chữ, với sự ngắn gọn và súc tích, tạo ra một cảm giác như lời tâm sự nhẹ nhàng. Việc nhân cách hóa hình ảnh ánh trăng không chỉ làm cho trăng trở nên gần gũi hơn mà còn thêm phần thi vị, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cảm xúc và triết lý. Chính vì thế, “Ánh trăng” không chỉ là một tác phẩm chứa đựng nội dung sâu sắc mà còn là một khám phá độc đáo về hình thức thơ ca.

Thơ ca không chỉ đơn thuần là biểu hiện của cảm xúc mà còn là nơi chứa đựng những giá trị tư tưởng sâu xa, được nhà thơ khéo léo gửi gắm qua từng câu chữ. Với tác phẩm “Ánh trăng”, độc giả không chỉ được tiếp xúc với những hình ảnh gần gũi, mộc mạc mà còn phải suy ngẫm về thông điệp sâu sắc mà nhà thơ muốn truyền tải. Đặc biệt, hai khổ thơ cuối mang đến một thông điệp quan trọng về việc trân trọng quá khứ và sống với tinh thần “uống nước nhớ nguồn”. Trước sự giật mình của tác giả, mỗi người cũng được nhắc nhở rằng quá khứ không phải là thứ để chỉ lưu giữ mà quên lãng thực tại. Ngược lại, quá khứ chính là điểm tựa, giúp chúng ta nhìn nhận và quý trọng hơn những khoảnh khắc hiện tại. “Ánh trăng” không chỉ là một tác phẩm thơ đầy cảm xúc mà còn là một tác phẩm kích thích sâu xa những trăn trở và suy ngẫm trong tâm hồn người đọc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *