Nguyễn Công Hoan – Nhà văn Việt Nam nổi tiếng, Bậc thầy về truyện ngắn châm biếm

Nhà văn Nguyễn Công Hoan (1903-1977) 

Với hơn 200 truyện ngắn, gần 30 truyện dài và truyện vừa, Nguyễn Công Hoan đã khẳng định được vị thế đặc biệt trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945 nhờ vào sự độc đáo và tinh tế trong nghệ thuật sáng tác của mình. Hãy cùng Phê Bình Văn Học tìm hiểu xem ông là người như thế nào nhé!

1. Tiểu sử về tác giả Nguyễn Công Hoan

Nguyễn Công Hoan, sinh ngày 6/3/1903 tại làng Xuân Cầu, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, trưởng thành trong một gia đình quan lại theo truyền thống nho học. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã tiếp xúc với nhiều câu thơ, câu đối, và giai thoại mang đậm tính chất châm biếm, đả kích đối tượng quan lại tham lam, địa chủ cường hào. Những ảnh hưởng này đã để lại dấu ấn sâu đậm trong phong cách sáng tác của ông sau này.

Nhà văn Nguyễn Công Hoan (1903-1977) 
Nhà văn Nguyễn Công Hoan (1903-1977)

2. Tác phẩm tiêu và thành tựu của Nguyễn Công Hoan

Với tập truyện ngắn “Kép Tư Bền” (1935), danh tiếng của Nguyễn Công Hoan đã nổi bật trên văn đàn Việt Nam là một bậc thầy về truyện ngắn và nghệ thuật trào phúng.

“Bước đường cùng” (1938) là tác phẩm tiêu biểu và giá trị cao nhất của ông. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử văn học Việt Nam có một tác phẩm nói đến đời sống nông thôn Việt Nam một cách sâu sắc và đời như vậy.

Các tác phẩm tiêu biểu khác của ông phải kể đến như: “Có làm công” (tiểu thuyết, 1936); “Cái thủ lợn” (tiểu thuyết, 1939); “Lá ngọc cành vàng” (tiểu thuyết, 1934); “Phành phạch” (truyện ngắn, 1939),…

Độ nổi tiếng của ông được vang xa khi được ghi trong “Từ điển bách khoa toàn thư” của Liên Xô những năm 60. Năm 1996, ông vinh dự được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật đợt I.

3. Một bậc thầy về truyện ngắn và nghệ thuật trào phúng

Nguyễn Công Hoan bắt đầu sự nghiệp văn học từ khi còn là học sinh và ngay từ những ngày đầu, ông đã xác định rõ phong cách và hướng đi của mình. Ông nổi bật với tài năng viết truyện ngắn trào phúng, có khả năng phát hiện những tình huống mâu thuẫn hài hước và kể chuyện một cách tự nhiên, duyên dáng với ngôn ngữ sống động.

Khác với Nam Cao, người thấy cuộc sống của con người như một chuỗi ngày mòn mỏi và tha hóa, hay Vũ Trọng Phụng, người nhìn thấy cuộc đời đầy sự vô nghĩa, Nguyễn Công Hoan nhìn cuộc sống như một sân khấu hài kịch. Trong bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nơi mọi thứ đều lố lăng và kệch cỡm, ông khéo léo vạch trần sự giả dối, lừa bịp và những điều đáng cười, đáng chế giễu, thậm chí tạo nên những tình huống cười ra nước mắt.

Trong hồi ký của mình, Lê Minh, con gái của Nguyễn Công Hoan, đã nhấn mạnh rằng: “Khi nhiều nhà văn đương thời vẫn đắm chìm trong chủ nghĩa lãng mạn, với những tác phẩm mang đậm chất huyền ảo như ‘Hồn bướm mơ tiên,’ thì cha tôi đã kiên định chọn cho mình một con đường riêng biệt.”

Bên cạnh đó, GS.TS văn học người Nga Nikulin đã tôn vinh Nguyễn Công Hoan là “bậc thầy của truyện ngắn châm biếm.” Với hàng trăm truyện ngắn trào phúng, mỗi tác phẩm của ông mở ra một bức tranh sắc nét về xã hội thực dân nửa phong kiến, vạch trần những bất công và giả dối trong thời kỳ đó.

Nguyễn Công Hoan đã dùng bút pháp trào lộng để chỉ trích mạnh mẽ các tầng lớp xã hội như quan lại tham lam, địa chủ cường hào và tư sản vô lương tâm. Những tác phẩm của ông không chỉ mang đến tiếng cười mà còn chứa đựng sự xót xa và cảm thông sâu sắc đối với số phận của những người dân nghèo. Trong các sáng tác của mình, ông đã xây dựng một thế giới nhân vật phong phú và đa dạng, bao gồm từ các phu phen, thợ thuyền, dân quê đến các tầng lớp xã hội khác như địa chủ, lý dịch, nghị viện, dân biểu, quan lại, con buôn, tư sản, giáo chức, nghệ nhân, và nhiều nhân vật khác.

Nguyễn Công Hoan đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng một thế giới nhân vật phong phú và sinh động, mỗi nhân vật đều mang những đặc điểm riêng biệt và đầy sức sống. Hành động của các nhân vật thường gợi ra những tiếng cười với nhiều sắc thái khác nhau: từ tiếng cười thoải mái, hài hước đến tiếng cười châm biếm, mỉa mai, và cả những tiếng cười đầy cay đắng và phẫn nộ. Những tiếng cười này không chỉ phản ánh sự hài hước mà còn phản ánh sự châm biếm sâu sắc đối với những bất công xã hội và những nghịch lý cuộc sống.

Danh tiếng của Nguyễn Công Hoan trên văn đàn Việt Nam được khẳng định qua tập truyện ngắn “Kép Tư Bền”, một tác phẩm đã gây tiếng vang lớn và nhận được sự khen ngợi rộng rãi từ 18 tờ báo. Sự thành công của tác phẩm này đã góp phần làm nổi bật tên tuổi của ông trong nền văn học và khẳng định ông là một bậc thầy về nghệ thuật trào phúng.

Tác phẩm “Kép Tư Bền” - Nguyễn Công Hoan
Tác phẩm “Kép Tư Bền” – Nguyễn Công Hoan

Trong giai đoạn từ những năm 1920 đến 1945, Nguyễn Công Hoan đã sản xuất một khối lượng lớn tác phẩm, nổi bật nhất trong số đó là “Bước đường cùng”. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong văn học Việt Nam khi lần đầu tiên tác phẩm này khai thác sâu sắc đời sống nông thôn và làm rõ mâu thuẫn giữa nông dân và địa chủ phong kiến dưới thời thực dân Pháp. Hình ảnh người nông dân trong tác phẩm không còn đơn thuần thụ động mà bắt đầu thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ, điều này đã khiến chính quyền thực dân phải ban hành lệnh cấm lưu hành tác phẩm.

Trong giai đoạn này, Nguyễn Công Hoan cũng đã cho ra đời nhiều tác phẩm tiêu biểu khác như “Cô làm công” (tiểu thuyết, 1936), “Lá ngọc cành vàng” (tiểu thuyết, 1934), “Cái thủ lợn” (tiểu thuyết, 1939), và “Phành phạch” (truyện ngắn, 1939). Sau năm 1954, ông tiếp tục sáng tác với nhiều truyện ngắn phản ánh về cải cách ruộng đất và hình ảnh chiến sĩ cách mạng.

4. Một thế đứng vững vàng trong văn mạch dân tộc

Sau khi hòa bình được lập lại, Nguyễn Công Hoan đã đảm nhiệm vai trò cán bộ tại Hội Văn nghệ Việt Nam và làm việc tại Nhà xuất bản Văn nghệ. Khi Hội Nhà văn được thành lập vào năm 1957, ông được bầu làm Chủ tịch khóa đầu tiên và tiếp tục là ủy viên Ban Thường vụ trong các khóa sau; đồng thời, ông cũng là ủy viên Ban Chấp hành Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Việt Nam.

Nguyễn Công Hoan qua đời vào năm 1977 tại Hà Nội, hưởng thọ 75 tuổi. Trong hơn 50 năm sáng tác, ông đã để lại một sự nghiệp văn học đồ sộ với hàng trăm truyện ngắn, tiểu thuyết, và nhiều bút ký, tiểu luận về ngôn ngữ và văn học. Tác phẩm của ông được tái bản nhiều lần và hiện được tập hợp trong bộ tuyển tập Nguyễn Công Hoan (3 tập, Nhà xuất bản Văn học, 1983-1986).

Nhờ tài năng xuất chúng và những đóng góp quan trọng cho văn học Việt Nam, Nguyễn Công Hoan đã chiếm một vị trí đặc biệt trong lịch sử văn học nước nhà. Ông không chỉ được ghi nhận trong “Từ điển bách khoa toàn thư” của Liên Xô vào những năm 60 mà còn giữ một vị trí vững chắc trong dòng chảy văn học dân tộc. Đến nay, nhiều công trình nghiên cứu và bài viết, cả trong nước lẫn quốc tế, đã khám phá và phân tích nhiều khía cạnh của di sản đồ sộ mà ông để lại. Năm 1996, Nguyễn Công Hoan được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh đợt I về Văn học nghệ thuật, vinh danh ông cùng với 14 nhà văn xuất sắc của thế kỷ XX.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *