Áp dụng Lý luận văn học vào kết bài – Phần 1

ÁP DỤNG LÝ LUẬN VĂN HỌC VÀO KẾT BÀI (phần 1)

Lý luận văn học là lĩnh vực nghiên cứu yếu tố lý thuyết liên quan đến văn học, bao gồm bản chất của sáng tác, yếu tố thẩm mỹ và phương pháp phân tích văn học. Không chỉ là công cụ hữu ích trong các bài thi học sinh giỏi hay các cuộc thi văn học, lý luận văn học còn có thể được áp dụng để làm nổi bật bài viết và tạo ấn tượng sâu sắc với người chấm thi. Việc sử dụng lý luận văn học đúng cách làm cho bài viết trở nên sâu sắc và nâng cao điểm số. Dưới đây là một số phương pháp áp dụng lý luận văn học vào bài viết, đã được Phê Bình Văn Học chọn lọc và tổng hợp.

1. Vận dụng kiến thức lý luận về phong cách nghệ thuật

Phong cách nghệ thuật chính là dấu ấn cá nhân của nghệ sĩ trong việc cung cấp cho người đọc cái nhìn mới mẻ về thế giới và con người. Đây là sự kết hợp giữa tài năng sáng tạo và những phương pháp thể hiện đặc trưng, tạo nên những hình tượng nghệ thuật độc đáo.

Mỗi nghệ sĩ đều khao khát xây dựng một phong cách riêng biệt để nổi bật giữa các tác giả khác và tránh sự nhầm lẫn. Do đó, khi kết thúc bài viết, để tạo ấn tượng mạnh mẽ với người đọc, chúng ta có thể áp dụng lý luận về phong cách nghệ thuật. Điều này yêu cầu chỉ ra những đặc điểm sáng tạo và độc đáo trong phong cách của nhà văn hoặc nhà thơ, từ đó khẳng định những đóng góp của họ qua tác phẩm được phân tích.

Trong bài điếu văn tại lễ truy điệu Nguyễn Tuân, Nguyễn Đình Thi đã đánh giá rằng: “Nguyễn Tuân là người suốt đời đi tìm cái đẹp.” Điều này được thể hiện rõ nét qua tác phẩm *Người lái đò Sông Đà*, nơi hình ảnh người lái đò không chỉ hiện lên với trí dũng và trí tài, mà còn với sự khéo léo trên dòng sông Đà vừa dữ dội vừa thơ mộng. Vẻ đẹp ấy phản ánh phong cách tài hoa và sự uyên bác của Nguyễn Tuân, đồng thời thể hiện sự nhạy bén trong quan sát và niềm đam mê nghệ thuật của ông. Nguyễn Tuân xứng đáng được vinh danh là “người săn lùng và sáng tạo cái đẹp”, đóng góp không nhỏ vào sự phong phú và sâu sắc của nền văn học dân tộc.

2. Vận dụng kiến thức lý luận về tiếp nhận văn học

Theo tài liệu Ngữ văn lớp 12, tập 2, “Tiếp nhận văn học là quá trình người đọc hòa mình vào tác phẩm, cảm nhận và trải nghiệm thế giới nghệ thuật mà ngôn ngữ dựng lên. Người đọc không chỉ lắng nghe tiếng nói của tác giả mà còn thưởng thức cái đẹp và sự tài hoa của nhà văn. Qua trí tưởng tượng, kinh nghiệm sống, vốn văn hóa và cảm xúc của mình, người đọc khám phá ý nghĩa sâu xa trong từng câu chữ, cảm nhận sự sống của các hình ảnh, hình tượng, và nhân vật, theo dõi diễn biến câu chuyện. Nhờ đó, tác phẩm từ một văn bản khô khan trở nên sống động và hấp dẫn. Vì vậy, tiếp nhận văn học là một hoạt động tích cực của cảm giác và tâm trí, biến văn bản thành một thế giới nghệ thuật theo cách nhìn của từng cá nhân.”

Mỗi độc giả tiếp cận tác phẩm văn học theo cách riêng biệt, phụ thuộc vào nền tảng kiến thức, kinh nghiệm sống, và cá tính của chính mình. Độc giả có thể khám phá thế giới nghệ thuật của tác phẩm qua nhiều con đường khác nhau, từ đó làm phong phú thêm cảm nhận và hiểu biết cá nhân. Chính vì vậy, vai trò của người đọc là hết sức quan trọng trong việc tạo dựng sức sống và giá trị của một tác phẩm văn học. 

Khi áp dụng lý luận về tiếp nhận văn học vào kết bài, chúng ta nên thể hiện cảm nhận cá nhân về tác phẩm. Việc này không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên sắc nét và hấp dẫn hơn, mà còn làm nổi bật được cái nhìn và trải nghiệm riêng biệt của bạn đối với tác phẩm.

Khi gấp lại trang sách, hình ảnh cô Mị và khát vọng sống mãnh liệt của cô vẫn đọng lại sâu sắc trong tâm trí tôi. Chưa bao giờ tôi cảm nhận được sự tôn vinh và trân trọng chân thực đối với những người lao động vùng cao như trong các tác phẩm của Tô Hoài. Tác giả đã gửi gắm toàn bộ tình cảm và niềm tin vào “những con người mặc bộ đồ tôi tớ nhưng tâm hồn không tôi tớ”. Mỗi lần đọc “Vợ chồng A Phủ”, tôi lại hiểu thêm về những số phận nghèo khổ với khát vọng sống và hạnh phúc mãnh liệt, đồng thời nhớ đến nhà văn, người đã dành trọn trái tim và tâm huyết cho mảnh đất Tây Bắc. Tôi xin mượn những vần thơ của Trần Đông Phong để bày tỏ lòng biết ơn và sự trân trọng sâu sắc đối với Tô Hoài – một trong những tác giả đã làm nên những mùa gặt đáng nhớ của văn học thế kỷ XX:

“Sông Tô một thoáng mây mờ 

Phủ Hoài lặng tiếng vẫn chờ đợi ai 

“Truyện Tây Bắc” mãi nguôi ngoai 

“Vợ Chồng A Phủ” nhớ ai bên trời”

3. Vận dụng kiến thức lý luận về chức năng của văn học

Viết văn và làm thơ không chỉ là cách để phản ánh và suy ngẫm về thế giới đa dạng xung quanh, mà còn là phương tiện để các nhà văn diễn tả quan điểm, tình cảm và tri thức của họ. Qua các tác phẩm, họ thể hiện cái nhìn chủ quan về thế giới khách quan, bộc lộ những cảm xúc, tư tưởng và lý tưởng cá nhân. Văn học không ngừng mở rộng chức năng của mình, thích ứng với sự thay đổi của xã hội. Các chức năng cơ bản của văn học bao gồm nhận thức (tự nhận thức), giáo dục (tự giáo dục), thẩm mỹ, giao tiếp, giải trí và dự báo.

Khi phân tích một tác phẩm, việc xác định và làm rõ các chức năng này giúp làm nổi bật giá trị và ảnh hưởng của tác phẩm trong bối cảnh văn học và xã hội. Đây là cách khẳng định sự sống động và sâu sắc của một tác phẩm nghệ thuật chân chính, đồng thời chứng tỏ sự gắn bó và ảnh hưởng của nó đối với độc giả và xã hội.

Nhà thơ Lưu Trọng Lư từng chia sẻ trong “Thư gửi em gái” rằng: “Thơ không chỉ là thơ đơn thuần. Thơ còn là một phần của con người. Anh gửi đến em một tâm hồn, một con người thực sự đã sống và biết sống.” Văn học nghệ thuật từ xưa đến nay vẫn luôn kể những câu chuyện đẹp về những con người “đã sống” và “biết sống” như vậy. Trong tác phẩm “Sóng”, nhà thơ Xuân Quỳnh đã khắc họa khát vọng sống và yêu mãnh liệt của một tâm hồn như thế. Tôi tin rằng với sự chân thành và cảm xúc sâu sắc của mình, “Sóng” sẽ vượt qua mọi thử thách của thời gian và không bao giờ bị lãng quên.

4. Vận dụng kiến thức lý luận về quá trình sáng tạo của nhà văn

Văn học, như một quy luật không thay đổi, luôn gắn bó chặt chẽ với cuộc sống, hấp thụ những dòng chảy sâu lắng và phong phú từ thực tại. Các nghệ sĩ, giống như những chú ong chăm chỉ, không ngừng tìm kiếm đề tài, cảm hứng và trải nghiệm từ đời sống để đưa vào tác phẩm của mình. Chế Lan Viên đã từng viết:

“Nhà thơ như con ong biến trăm hoa thành mật ngọt 

Một giọt mật thành đời vạn chuyến ong bay”

Để tạo ra một tác phẩm văn học có sức sống bền bỉ và ảnh hưởng sâu rộng đến độc giả, không phải là điều dễ dàng. Nó đòi hỏi sự kết tinh của tài năng, tâm huyết và công sức không ngừng nghỉ từ “người thợ ngôn từ.” 

Vì vậy, khi áp dụng lý luận này vào phần kết bài, chúng ta nên làm rõ quá trình mà tác giả đã dấn thân vào cuộc sống để tạo nên “đứa con tinh thần” của mình. Điều này giúp làm nổi bật sự thấm đẫm của tư tưởng nhân văn và nhân đạo trong tác phẩm, nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc giữa nghệ thuật và cuộc đời.

Có một quan niệm thú vị rằng: “Một nhà văn chân chính phải viết bằng trái tim và lý trí, không thể đi ngược lại với tiếng nói của trái tim và hiện thực cuộc sống.” Trong tác phẩm “Vợ nhặt,” chúng ta chứng kiến sự hòa quyện hài hòa giữa trái tim nhạy cảm của tác giả, tràn đầy yêu thương và sự tôn trọng đối với vẻ đẹp tiềm ẩn của những người lao động nghèo, với hiện thực tàn khốc của nạn đói năm 1945. Được dệt nên từ những thử thách của cuộc đời và được chưng cất bằng lòng nhân đạo sâu sắc cùng tài năng văn chương phong phú, “Vợ nhặt” đã chạm đến sâu thẳm của tâm hồn độc giả yêu văn nghệ. Câu chuyện không chỉ đầy cảm xúc mà còn ánh lên những tia sáng của tình yêu và khát vọng sống mãnh liệt, cùng niềm tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.

>> Xem Thêm: Áp dụng Lý luận văn học vào kết bài – Phần 2

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *