Lý luận văn học là lĩnh vực nghiên cứu yếu tố lý thuyết liên quan đến văn học, bao gồm bản chất của sáng tác, yếu tố thẩm mỹ và phương pháp phân tích văn học. Không chỉ là công cụ hữu ích trong các bài thi học sinh giỏi hay các cuộc thi văn học, lý luận văn học còn có thể được áp dụng để làm nổi bật bài viết và tạo ấn tượng sâu sắc với người chấm thi. Việc sử dụng lý luận văn học đúng cách làm cho bài viết trở nên sâu sắc và nâng cao điểm số. Dưới đây là một số phương pháp áp dụng lý luận văn học vào bài viết (phần 2), đã được Phê Bình Văn Học chọn lọc và tổng hợp.
5. Vận dụng kiến thức lý luận về đặc trưng thể loại
Mỗi thể loại văn học đều sở hữu những đặc điểm riêng biệt, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng của văn chương. Để làm nổi bật giá trị của một tác phẩm, chúng ta cần áp dụng linh hoạt kiến thức về các đặc trưng của từng thể loại, như thơ, tiểu thuyết, truyện ngắn, hay kịch. Đối với truyện ngắn, điều quan trọng là chú trọng đến cấu trúc cốt truyện, tình huống truyện, chi tiết và hình tượng nhân vật. Trong khi đó, đối với thơ, chúng ta nên tập trung vào các yếu tố như ngôn ngữ, giọng điệu, hình ảnh, cùng tư tưởng và cảm xúc mà tác giả truyền đạt.
Ví dụ 1: M. Gorki từng nói: “Chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn.” Câu nói này nhấn mạnh rằng chính những chi tiết tinh tế và sắc bén trong tác phẩm chính là yếu tố quyết định sự thành công của một nhà văn.
Kim Lân thật sự là một trong những cây bút vĩ đại của nền văn học Việt Nam, khi ông biến những chi tiết giản dị thành những biểu hiện sâu sắc của tài năng và lòng nhân ái. Thành công của truyện ngắn “Vợ nhặt” không chỉ đến từ sự khéo léo trong việc sử dụng các chi tiết nhỏ mà còn nhờ vào lối kể chuyện cuốn hút và ngôn ngữ giản dị, dễ tiếp cận với mọi đối tượng độc giả. Chính vì lý do đó, “Vợ nhặt” vẫn giữ được sức hấp dẫn và để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí của nhiều thế hệ độc giả.
Ví dụ 2: Tố Hữu từng phát biểu: “Một bài thơ hay là bài thơ không còn thấy câu thơ mà chỉ còn thấy tình người và tôi muốn thơ phải thật là gan ruột.” Điều này được thể hiện rõ trong tác phẩm “Việt Bắc”, nơi mà Tố Hữu không chỉ viết thơ mà còn gửi gắm toàn bộ tâm hồn và cảm xúc của mình, ghi lại một giai đoạn lịch sử vẻ vang của dân tộc. Bằng việc kết hợp kỉ niệm, tình nghĩa và niềm tự hào, tác phẩm mang đến cho người đọc một cảm xúc sâu sắc về tinh thần chiến đấu và những chiến công của dân tộc Việt Nam.
Ví dụ 3: Nhà thơ Quang Dũng đã khẳng định rằng: “Thơ không chỉ là chữ nghĩa, mà còn là cảm xúc, là sự bộc lộ tận cùng của nhà thơ.” Điều này đặc biệt rõ nét trong bài thơ “Tây Tiến”, nơi tác giả “xứ Đoài mây trắng” bộc lộ một cách chân thực nhất hình ảnh những người lính Tây Tiến với tinh thần dũng cảm và tư thế hiên ngang. Trong bối cảnh chiến tranh gian khổ nhưng đầy vinh quang, Quang Dũng đã khắc họa một bức chân dung sống động về những năm tháng “cả nước lên đường”. Bài thơ không chỉ tái hiện một thời kỳ đau thương mà còn khơi dậy niềm tự hào về thế hệ cha anh, về sự kiên cường và tinh thần chiến đấu của dân tộc Việt Nam, nhấn mạnh chiến thắng vang dội “lừng lẫy năm châu chấn động địa cầu”.
6. Vận dụng kiến thức lý luận về giá trị của văn học
Giá trị văn học là sự kết tinh từ quá trình sáng tạo và phản ánh, đáp ứng những nhu cầu phong phú của đời sống con người, đồng thời tác động mạnh mẽ đến tư duy và cảm xúc của độc giả. Các giá trị cốt lõi của văn học bao gồm: giá trị nhận thức, giá trị giáo dục, và giá trị thẩm mỹ. Để làm rõ điều này trong bài viết của bạn, chúng ta cần chỉ ra các giá trị mà tác phẩm văn học mang lại cho người đọc và cách mà những giá trị đó ảnh hưởng đến cuộc sống.
Ví dụ 1: Bêlinxki từng nhấn mạnh: “Tác phẩm nghệ thuật sẽ không còn giá trị nếu nó chỉ đơn thuần mô tả cuộc sống mà không truyền tải những cảm xúc chân thật, không đặt ra câu hỏi hoặc đưa ra câu trả lời cho những vấn đề quan trọng.” Mỗi tác phẩm văn học, như những bậc thang vững chắc, giúp người đọc bước lên một tầm cao mới, đến gần hơn với các giá trị chân – thiện – mỹ của cuộc sống. Chẳng hạn, cuộc đối thoại giữa Trương Ba và Đế Thích mang đến cho độc giả một luồng triết lý sống sâu sắc và mát lành, khiến cho cảm xúc đó vẫn tiếp tục đồng hành cùng chúng ta ngay cả khi đã khép lại trang sách.
Ví dụ 2: Tố Hữu từng chia sẻ: “Một bài thơ hay không chỉ là sự kết hợp của những câu chữ mà còn phải truyền tải được tình cảm sâu sắc. Thơ cần phải được viết bằng trái tim.” Quan điểm này được thể hiện rõ qua bài thơ “Nói với con” của Y Phương, nói những câu chữ không đơn thuần là thơ mà là những lời tâm tình chân thành của người cha gửi đến đứa con yêu quý. Trong bài thơ, vẻ đẹp của quê hương và con người nơi đây được miêu tả một cách sống động và gần gũi. Chính sự chân thành và tình yêu trong từng câu chữ đã làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp của người dân nơi quê hương, tạo nên một hình ảnh rõ nét và ấm áp. Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của quê hương mà còn thêm yêu quý và trân trọng những người đã và đang góp phần làm phong phú thêm bản sắc đất nước.
7. Vận dụng kiến thức lý luận về tư chất của người nghệ sĩ
Là những người làm nên cái đẹp cho cuộc sống và nhân thế, nghệ sĩ không thể thiếu một trái tim nhạy cảm và đa chiều, đầy nhiệt huyết và lòng nhân ái. Trái tim của họ không chỉ cảm nhận sâu sắc hơn những người khác mà còn mang những cung bậc cảm xúc phong phú, như một cây đàn với nhiều cung điệu, dễ dàng rung động trước mọi biến động của cuộc đời. Dựa trên quan điểm này, chúng ta có thể áp dụng kiến thức để tạo ra một kết bài thật ấn tượng bằng cách làm nổi bật những cảm xúc và tâm tư mà tác giả đã gửi gắm trong tác phẩm của mình.
Ví dụ: Giá trị thực sự của một tác phẩm văn học không nằm ở việc chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện, mà ở khả năng truyền tải sâu sắc những cảm xúc và tâm tư của tác giả, phản ánh những nỗi niềm, trăn trở và bi kịch của con người. Những tác phẩm chân chính thường chiến đấu với những bất công và áp bức, nhằm bảo vệ quyền sống và phẩm giá con người. Không thể tưởng tượng được nếu thiếu đi tình cảm sâu sắc của Kim Lân đối với những người nông dân nghèo, liệu “Vợ nhặt” có thể hiện lên với vẻ đẹp nhân văn và sự chân thành đến vậy? Bằng tất cả sự tận tâm, tài năng và niềm tin vững chắc vào phẩm chất cao quý của người lao động, nhà văn đã vẽ nên một bức tranh cảm động, đồng thời thể hiện sự căm phẫn đối với những tội ác mà thực dân Pháp và phát-xít Nhật gây ra cho dân tộc.
8. Vận dụng kiến thức lý luận về mối quan hệ giữa văn học và đời sống
Hiện thực cuộc sống luôn là nguồn cảm hứng vô tận và phong phú đối với tâm hồn nghệ sĩ. Một tác phẩm nghệ thuật chỉ có thể tồn tại và phát triển trong thế giới văn chương khi nó gắn bó chặt chẽ với đời sống, thu hút và phản ánh những nguồn sống dồi dào từ thực tiễn. Đối với một nhà văn chân chính, sự kết nối sâu sắc với hiện thực là điều kiện cần thiết để tác phẩm của họ có thể ghi dấu trong lòng người đọc. Khi phân tích một tác phẩm văn học, chúng ta cần làm rõ vai trò của chất liệu hiện thực trong việc tạo nên sức sống và giá trị của nó.
Ví dụ 1: “Văn học không thể tồn tại ngoài đời sống; cuộc đời chính là điểm khởi đầu và đích đến của văn học.” Các nhà nghệ sĩ lớn thường nhận thức rõ mối liên hệ sâu sắc giữa hiện thực và sáng tác của mình. Hiện thực chính là nguồn cảm hứng vô tận cho sự sáng tạo của họ. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” của Phạm Tiến Duật là một minh chứng rõ ràng cho điều đó. Dựa vào hình ảnh những chiếc xe không kính trong thực tế, nhà thơ đã thổi vào tác phẩm của mình một làn gió mới, khác biệt hoàn toàn so với các bài thơ về người lính và chiến tranh trước đây. Qua bài thơ, chúng ta không chỉ cảm nhận được niềm tự hào về thế hệ cha anh và những năm tháng chiến đấu anh dũng của dân tộc, mà còn thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc mà bài thơ mang lại. Dù thời gian có làm mờ dần những trang sách và sự thay đổi của cuộc sống có làm biến chuyển mọi thứ, nhưng giá trị hiện thực và nhân văn của bài thơ vẫn tiếp tục truyền cảm hứng mạnh mẽ đến người đọc.
Ví dụ 2: Mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống đã là nguồn cảm hứng sâu sắc cho nhiều nhà văn. Nam Cao từng nhấn mạnh rằng “nghệ thuật không nên là ánh trăng giả dối; nó phải là tiếng kêu đau đớn từ những kiếp đời lầm than.” Nguyễn Huy Tưởng cũng chia sẻ quan điểm tương tự trong tác phẩm “Vũ Như Tô,” khi nói rằng “nghệ thuật thiếu sự kết nối với đời sống chỉ là những bông hoa vô nghĩa.” Nguyễn Minh Châu cũng đồng tình với quan điểm này, ông nhận xét rằng “ngọc có vết, việc đời nhiều nỗi truân chuyên,” nhấn mạnh rằng vẻ đẹp hoàn hảo chỉ là bề nổi, còn thực tế thường chứa đựng những khía cạnh khắc nghiệt. Nhà văn cần phải có cái nhìn sâu sắc, không bị lóa mắt bởi vẻ ngoài hào nhoáng mà thiếu thực chất. Trong tác phẩm “Chiếc thuyền ngoài xa,” Nguyễn Minh Châu đã thể hiện một cách sâu sắc tư tưởng này, phản ánh sự quan tâm chân thành của ông về hiện thực cuộc sống đầy khó khăn và nghèo đói. Truyện ngắn không chỉ gợi lên nhiều suy ngẫm cho người đọc mà còn kêu gọi hành động thiết thực nhằm xoá đói giảm nghèo và cải thiện cuộc sống của những người nghèo khổ.
>> Xem Thêm: Áp dụng Lý luận văn học vào kết bài – Phần 1