Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc có rất nhiều chủ điểm, ví dụ như nghề nghiệp, các mối quan hệ nơi làm việc…Do đó, người học nên chia theo từng chủ điểm để nhớ từ vựng một cách hiệu quả nhất. Đối với các bạn đã đi làm hay các bạn sinh viên thì danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc là chủ đề nhất định không được bỏ qua. Vậy bạn đã có ít “vốn liếng” từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, công sở chưa? Làm thế nào để ghi nhớ chúng? Hãy cùng TOPICA Native tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc qua bài viết dưới đây nhé.
Bạn đang xem: Môi trường làm việc chuyên nghiệp tiếng anh
Mục Lục
3. Từ vựng Tiếng Anh miêu tả nơi làm việc
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc, chủ điểm nghề nghiệp
Colleague /kɒliːg/ đồng nghiệp
Company /ˈkʌmpəni/ công ty
Coworker /kəʊˈwɜːkə/ đồng nghiệp
Department /dɪˈpɑːtmənt/ ban
Division /dɪˈvɪʒən/ phòng
Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ chuyên viên
Factory /ˈfæktəri/ nhà máy
Manager mænɪʤə quản lý, trưởng phòng
Officeˈɒfɪs văn phòng
Organization ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ tổ chức
Section /sɛkʃən/ phòng
Staff canteen /stɑːf kænˈtiːn/ căng tin nhân viên
Supervisor /sjuːpəvaɪzə/ giám sát viên
Trade union /treɪd ˈjuːnjən/ công đoàn
Trainee /treɪˈniː/ thực tập sinh
2. Từ vựng Tiếng Anh về các đồ dùng trong nơi làm việc
Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc
Ballpoint /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ bút bi
Calculator /ˈkælkjʊleɪtə/ máy tính
Computer /kəmˈpjuːtə/ máy vi tính
Desk /dɛsk/ bàn
Drawing pin /ˈdrɔːɪŋ pɪn/ (UK) Thumbtack (U.S) ˈθʌmtæk
Envelope /ˈɛnvələʊp/ phong bì
Eraser /ɪˈreɪzə/ tẩy
Fax /fæks/ máy fax
Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ hộp đựng tài liệu
Folder /ˈfəʊldə/ kẹp đựng tài liệu
Fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/ bút máy
Glue /gluː/ keo dán
Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtə/ bút nhấn dòng
Keyboard /ˈhaɪˌlaɪtə/ bàn phím
Label /ˈleɪbl/ nhãn mác
Marker /ˈmɑːkə/ bút viết bảng
Monitor /ˈmɒnɪtə/ màn hình
Notebook /ˈnəʊtbʊk/ sổ
Paper /ˈpeɪpə/ giấy
Paper clip /ˈpeɪpə klɪp/ kẹp giấy
Pencil /ˈpɛnsl/ bút chì
Pencil sharpener /ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə/ gọt bút chì
Push-pin /pʊʃ-pɪn/ gim
Rubber stamp /ˈrʌbə stæmp/ con dấu
Scissors /ˈsɪzəz/ kéo
Stapler /ˈsteɪplə/ dập gim
Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/ giấy ghi nhớ
3. Từ vựng Tiếng Anh miêu tả nơi làm việc
Tích cực
Relaxed rɪˈlækst thư giãn
Challenging ˈʧælɪnʤɪŋ đầy thách thức
Collaborative kəˈlæb(ə)rətɪv hợp tác
Motivating ˈməʊtɪveɪtɪŋ có động lực
Engaging ɪnˈgeɪʤɪŋ luôn khuyến kích
Innovative ɪnˈnɒvətɪv cầu tiến
Fun fʌn vui vẻ
Casual ˈkæʒjʊəl thân mật
Friendly /ˈfrɛndli/ thân thiện
Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ chuyên nghiệp
Tiêu cực:
Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
Inconsistent ɪnkənˈsɪstənt/ không đồng bộ
Demanding dɪˈmɑːndɪŋ đòi hỏi
Unsupportive ʌnsəˈpɔːtɪv không hỗ trợ, thiếu tinh thần hợp tác
Outdated aʊtˈdeɪtɪd/ lạc hậu
Biased ˈbaɪəst/ định kiến
Boring /ˈbɔːrɪŋ/ nhàm chán, tẻ nhạt
Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc
3. Một số mẫu câu nói về nơi làm việc bằng Tiếng Anh
My office is friendly and motivative place to work, so I work very efficiently here. – Văn phòng của tôi là một nơi lý tưởng và có động lực để làm, do đó tôi đã làm việc vô cùng hiệu quả ở đây.
We are so happy to work in a collaborative workplace. – Chúng tôi rất vui khi làm việc trong một môi trường hợp tác.
A professional company always has a professional working environment – Một công ty chuyên nghiệp luôn có môi trường làm việc chuyên nghiệp.
No one can be happy in an unsupportive organization. – Không ai có thể vui vẻ trong một tổ chức thiếu tinh thần hợp tác.
I get along well with most personalities. My colleagues were great team players, and we would often meet up after work for drinks or team activities. – Tôi có mối quan hệ tốt với mọi người. Đồng nghiệp của tôi là những người có tinh thần tập thể và chúng tôi thường gặp gỡ sau giờ làm để tám hoặc các hoạt động tập thể.
Xem thêm: Bản Vẽ Nhà Cấp 4 5X20 3 Phòng Ngủ Đẹp Tiện Nghi, Bản Vẽ Nhà Cấp 4 5X20 Trệt
Our leadership team is collaborative, and we work well towards our common goal. If we have a difference of opinion, we will talk it out in our management meetings. – Đội ngũ lãnh đạo của chúng tôi rất hợp tác và chúng tôi hợp tác tốt để hướng đến mục tiêu chung. Nếu chúng tôi có ý kiến khác nhau, chung tôi sẽ nói chuyện trong các buổi họp quản lý.
My coworkers would say that I did my best to work well with everyone and I always put in 100%. They would say that I was consistent, dependable and driven. Đồng nghiệp của tôi nói rằng tôi đã làm rất tốt công việc và hòa đồng với tất cả mọi người, tôi luôn nỗ lực 100%. Họ nói rằng tôi là người độc lập và cầu tiến.
4. Các đoạn hội thoại Tiếng Anh trao đổi tại nơi làm việc
B: Hi there – Chào bạn
A: Hi. I haven’t seen you around here before. Have you been working long? – Chào bạn, mình chưa thấy bạn ở đây bao giờ? Bạn làm ở đây bao lâu rồi?
B: No, I’ve only been here a few months. I work in the Human Resources Department. – Không, tớ mới chỉ làm ở đây vài tháng thôi, tớ làm ở Ban Nguồn nhân lực
A: Oh, you must make more money than I do then. I’m in Sales. – Thế à, chắc hẳn bạn phải kiếm nhiều tiền hơn tớ đấy. Tớ làm sale
B: Sales sounds like an interesting job. – Sale có vẻ là một công việc thú vị.
A: It’s okay. Hey, you look like you could really have a coffee. – Cũng bình thường thôi. Mà này, trông như bạn sắp có một cốc café thực sự ấy.
B: Yes, it’s been a really hectic week. – Ừ đúng rồi, một tuần quay cuồng mà.
Xem thêm: Cách Xem Trước Khi In Trong Word, Google Docs Mọi Phiên Bản Đơn Giản
Với những chia sẻ từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc mà TOPICA Native chia sẻ ở trên, các bạn học sinh, sinh viên và người đã đi làm có thể tự tin khi miêu tả về một nơi làm việc lý tưởng của mình bằng tiếng Anh rồi đó. TOPICA hy vọng từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vốn từ vựng tiếng Anh mà con nâng cao hiệu quả giao tiếp tiếng Anh trong môi trường nơi bạn làm việc nhé. Hãy đến với TOPICA Native nếu bạn muốn trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn tốt hơn nữa nhé.
Chuyên mục: Tổng Hợp