Cách mở bài chung, đạt điểm cao cho các tác phẩm ngữ văn 10 đã được Phê bình văn học chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các em nắm được cách viết mở bài sao cho hay, ngắn gọn, không lạc đề và đạt điểm 8+ trong kỳ thi sắp tới.
>> Bạn đang xem: Mở bài hay cho ngữ văn 10 tại Phê Bình Văn Học
1. Truyện Kiều – Nguyễn Du
-
Đoạn trích Trao duyên
-
Mở bài 1 (14 câu đầu)
Belinsky từng nói: “Mọi nhà thơ vĩ đại đều vĩ đại bởi vì nỗi đau và niềm hạnh phúc của họ xuất phát từ sâu thẳm lịch sử xã hội, vì họ là đại diện và tiếng nói của xã hội, thời đại và nhân loại.” Thơ ca, cũng như văn chương và các loại hình nghệ thuật khác, nếu không hấp thụ sức sống dạt dào chảy ngầm trong cuộc sống thì mãi mãi chỉ là một cây non yếu ớt, không mang được những cành cây rắn chắc, lá xanh tươi dưới ánh mặt trời. Nhà thơ phải để ngòi bút mình chạm vào mực đời thì thơ mới tươi mới, sâu đậm trong tâm hồn người đọc. Để trở thành “thi sĩ vĩ đại,” người ta cần có trái tim đồng cảm với những linh hồn cô đơn, phải lắng nghe tiếng khóc đau thương của nhân loại và từ đó biến tác phẩm thành tiếng nói đại diện cho những kiếp người đau khổ. Khi đọc những vần thơ của Nguyễn Du, ta thấy tiếng lòng ông vang vọng qua tác phẩm Truyện Kiều, với hình ảnh nàng Kiều tài sắc nhưng đầy bi thương. Nếu Thúy Kiều đứt ruột trao duyên, thì Nguyễn Du đã viết nên cảnh trao duyên bằng những lời thơ đau đớn, đặc biệt qua mười bốn câu thơ đầu:
“Cậy em em có chịu lời,
…
Duyên này thì giữ vật này của chung.”
-
Mở bài 2 (8 câu cuối)
Trong văn học Việt Nam, rất ít tác phẩm được tôn vinh như một “đại kiệt tác” với mỗi đoạn, mỗi câu thơ đều là “lời lời châu ngọc, hàng hàng gấm thêu”. Tuy nhiên, “Đoạn trường tân thanh” (Truyện Kiều) của Nguyễn Du đã gây nên một tiếng vang lớn. Suốt hơn 200 năm kể từ khi ra đời, tác phẩm này vẫn luôn được người đời ca ngợi. Nguyễn Du đã gửi gắm vào tác phẩm những giá trị nhân đạo sâu sắc, trong đó đoạn trích “Chí khí anh hùng” nổi bật với việc thể hiện chân thực giấc mơ về tự do, công lý và khát vọng lập nên sự nghiệp lớn của người anh hùng Từ Hải. Từ Hải không chỉ là giấc mơ của Nguyễn Du về anh hùng, tự do và công lý, mà còn là hiện thân của một nhân vật siêu phàm, đầy chí khí. Từ giấc mơ, Từ Hải đã trở thành một huyền thoại, hiện diện trong “Truyện Kiều” như một nhân cách sử thi. Nhân vật này mang đến những trang thơ sôi động và hào sảng nhất trong thế giới đầy đau thương của “Đoạn trường tân thanh”. Đoạn trích “Chí khí anh hùng” là phần tiêu biểu, khắc họa rõ nét chí khí anh hùng của Từ Hải.
-
Đoạn trích Thề nguyền
“Truyện Kiều” là tác phẩm văn học đỉnh cao của Nguyễn Du và cũng là một viên ngọc sáng trong kho tàng văn học Việt Nam. Không chỉ là kiệt tác vĩnh cửu, “Truyện Kiều” còn có ảnh hưởng sâu đậm đến tinh thần và đời sống của người Việt qua nhiều thế hệ. Nguyễn Du đã dùng cuộc đời của Kiều để lên án xã hội bất công và bày tỏ ước mơ về một xã hội công bằng, nơi phụ nữ được sống đúng với bản năng, tình yêu và tự do của mình. Trong văn học trung đại, các tác giả thường chú trọng đến các vấn đề cộng đồng, xã hội, và sử dụng thơ văn để thể hiện chí hướng và đạo lý, ít khi đề cập đến tình yêu đôi lứa. Tuy nhiên, trong kiệt tác “Truyện Kiều”, Nguyễn Du không chỉ viết về tình yêu mà còn tôn vinh tình yêu tự do của đôi lứa. Tư tưởng này được thể hiện rõ nét qua đoạn trích “Thề nguyền”.
-
Chí khí anh hùng
-
Mở bài 1
Nếu nhắc đến những nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử văn học Việt Nam, chắc chắn không thể bỏ qua Nguyễn Du – đại thi hào đã đưa tên tuổi đất nước lên tầm quốc tế. Suốt sự nghiệp sáng tác, Nguyễn Du đã để lại nhiều tuyệt tác văn học bằng cả chữ Hán và đặc biệt là chữ Nôm, trong đó “Truyện Kiều” là một ví dụ tiêu biểu. “Truyện Kiều” không chỉ thành công trong việc khắc họa số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, mà còn nêu cao khát vọng vươn tới những điều tươi đẹp hơn của nhân dân Việt Nam qua nhân vật Thúy Kiều và cuộc hành trình đầy gian truân của nàng. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện rõ thái độ tôn vinh và ngợi ca người anh hùng của Nguyễn Du. Hình ảnh người anh hùng này được thể hiện rõ nét qua nhân vật Từ Hải, đặc biệt trong đoạn trích “Chí khí anh hùng”. Bên cạnh những miêu tả về ngoại hình, đoạn trích “Chí khí anh hùng” chính là những dòng thơ hay nhất mà Nguyễn Du dành cho nhân vật này.
-
Mở bài 2
Trong toàn bộ nền văn học Việt Nam, hiếm có tác phẩm nào được tôn vinh như một “đại kiệt tác” mà mỗi đoạn, mỗi câu thơ đều là “lời lời châu ngọc, hàng hàng gấm thêu”. Thế nhưng, “Đoạn trường tân thanh” (Truyện Kiều) của Nguyễn Du đã tạo nên một tiếng vang lớn, và suốt hơn 200 năm kể từ khi ra đời, kiệt tác này vẫn không ngừng được ca ngợi. Nguyễn Du đã gửi gắm vào đó những giá trị nhân đạo sâu sắc, và đoạn trích “Chí khí anh hùng” là một trong những phần nổi bật, thể hiện chân thực giấc mơ về tự do, công lý và khát vọng lập nên sự nghiệp lớn của người anh hùng Từ Hải. Từ Hải không chỉ là hiện thân của giấc mơ anh hùng và công lý của Nguyễn Du, mà còn là một nhân vật siêu phàm với chí khí cao cả. Từ Hải, từ giấc mơ đã trở thành huyền thoại, hiện diện trong “Truyện Kiều” như một nhân cách sử thi. Nhân vật này đã tạo nên những trang thơ sôi động và hào sảng nhất trong thế giới đầy đau thương của “Đoạn trường tân thanh”. Đoạn trích “Chí khí anh hùng” là phần tiêu biểu, khắc họa rõ nét chí khí anh hùng của Từ Hải.
-
Nỗi thương mình
Sê-khốp đã từng khẳng định: “Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà nhân đạo từ trong cốt tủy”. Theo ông, tinh thần nhân đạo là phẩm chất không thể thiếu đối với người cầm bút và là tiêu chuẩn để đánh giá mức độ chân chính của một nhà văn. Tác phẩm văn học chân chính phải phản ánh cái tâm của người nghệ sĩ, chứa đựng tinh thần nhân văn sâu sắc, và phản ánh niềm vui cũng như nỗi đau khổ của con người. “Đoạn trường tân thanh” (Truyện Kiều) là một kiệt tác như vậy, mang trong mình giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc khi khắc họa cuộc đời và số phận của người phụ nữ tài sắc trong xã hội phong kiến. Đoạn trích “Nỗi thương mình” từ “Truyện Kiều” thể hiện rõ tài năng nghệ thuật độc đáo, tầm nhìn vượt thời đại và tinh thần nhân đạo mới mẻ của Nguyễn Du. Chỉ với hai mươi câu, từ câu 1229 đến câu 1248, đoạn trích cho thấy tâm trạng đau đớn, tủi nhục, nỗi cô đơn, và sự thương thân trách phận của Thúy Kiều ở chốn lầu xanh, đồng thời phản ánh ngòi bút nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du.
2. Bình Ngô đại cáo – Nguyễn Trãi
-
Mở bài 1 (Tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi trong Bình Ngô đại cáo)
Xuyên suốt chặng đường tồn tại và phát triển của văn học Việt Nam, tư tưởng nhân nghĩa luôn là sợi chỉ đỏ kết nối các thời đại. Nhân nghĩa, một truyền thống quý báu của dân tộc ta, đã được kế thừa và phát huy qua chiều dài lịch sử. Nền văn học trung đại Việt Nam ra đời gắn liền với quá trình dựng nước và giữ nước, mang đậm những trang sử đau thương nhưng oanh liệt. Vì vậy, hầu hết các tác phẩm trong giai đoạn này đều chứa đựng tinh thần nhân nghĩa. Một trong những áng văn tiêu biểu nhất chính là “Bình Ngô đại cáo” của người anh hùng dân tộc Nguyễn Trãi, được xem như “thiên cổ hùng văn.” Bài cáo này vút cao tinh thần độc lập dân tộc và lòng yêu nước, lưu danh muôn đời. Đặc biệt, tư tưởng nhân nghĩa trong “Cáo bình Ngô” đã trở thành giá trị tư tưởng cao đẹp, được nhân dân ta mãi mãi ngợi ca và hướng tới.
-
Mở bài 2 (CM Bình Ngô đại cáo là bản tuyên ngôn độc lập)
Nhà phê bình văn học Hoài Thanh từng nói: “Mỗi trang văn đều soi bóng thời đại mà nó ra đời.” Các kiệt tác văn học không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn chứa đựng ý nghĩa lịch sử sâu sắc. “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi là một trong những tác phẩm như vậy. Bên cạnh việc được xem là áng “thiên cổ hùng văn,” “Cáo Bình Ngô” còn có ý nghĩa như một bản tuyên ngôn độc lập. Bài cáo này ra đời sau chiến thắng quân Minh của quân khởi nghĩa Lam Sơn, vang dội tinh thần độc lập và lòng yêu nước, và được nhân dân mãi mãi ghi nhớ.
3. Chuyện chức phán sự đền Tản Viên – Nguyễn Dữ (Phân tích nhân vật Ngô Tử Văn)
Các nhà văn, nhà thơ thời xưa thường coi văn chương là phương tiện để truyền tải triết lý, và thơ để nói lên chí người. Vì lẽ đó, hình ảnh của người trí thức thường được yêu mến và lặp đi lặp lại trong nhiều tác phẩm thời kỳ đó. Nguyễn Dữ cũng đã đóng góp thêm phần tô vẽ chân dung người trí thức của thời đại qua hình ảnh Ngô Tử Văn trong “Chuyện chức phán sự đền Tản Viên,” trích từ tác phẩm kỳ bút “Truyền kì mạn lục.” Qua câu chuyện tưởng tượng sặc sỡ này, chân dung Ngô Tử Văn được khắc họa rõ nét, là một người kiên quyết, cương trực, quyết tâm chống lại sự xấu xa và ác độc, mang trong mình những phẩm chất của một kẻ sĩ.
4. Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ – Đặng Trần Côn
![Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ - Đặng Trần Côn](https://phebinhvanhoc.com.vn/wp-content/uploads/2024/12/Hinh-1.png)
-
Toàn bộ đoạn trích
Văn học Việt Nam đã chứng kiến nhiều cuộc chia ly, những lúc tiễn biệt đầy xúc động. Và vào thế kỉ thứ XVIII, tác phẩm “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn đã đưa chúng ta đến với một câu chuyện chia li trong chiến tranh, với tâm trạng đau đớn của người phụ nữ chồng đi chiến trận. Đoạn trích về “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” đã thể hiện rõ nỗi cô đơn, những lúc nhớ nhung và khát khao hạnh phúc của người phụ nữ trong hoàn cảnh khó khăn đó.
“Người lên ngựa, kẻ chia bào
Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san.”
-
8 câu giữa
Nếu Nguyễn Du đã viết: “Người lên ngựa, kẻ chia bào” / “Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san” khi miêu tả cảnh Thúc Sinh từ biệt Thuý Kiều, và Hữu Loan đã thổn thức: “Từ chiến khu xa” / “Nhớ về ái ngại” / “Lấy chồng thời chiến binh” / “Mấy người đi trở lại” khi khóc vợ là bà Lê Đỗ Thị Ninh, thì Đặng Trần Côn cũng đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn học Việt Nam với nỗi buồn chia ly trong tác phẩm “Chinh phụ ngâm khúc”. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” nói về nỗi lòng của người phụ nữ khi chồng đi chiến trận, sự lo lắng và cô đơn giữa những ngày tháng dài chờ đợi. Đặc biệt, tám câu thơ trong bài thể hiện một cách đặc sắc nhất về tình cảm và nỗi khổ của người chinh phụ.
5. Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn
![Trần Hưng Đạo oai phong chinh phục chiến trường](https://phebinhvanhoc.com.vn/wp-content/uploads/2024/12/Hinh-2.png)
“Trung hiếu lòng son tự tính thành,
Anh hùng ra sức chống trời xanh.
Gươm thần một lưỡi kinh hồn giặc,
Ngựa đá nghìn thu vững cõi mình.”
Đó là những dòng thơ tuyệt đẹp mà Phan Kế Bính dành cho Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn – một anh hùng dân tộc vượt trội, là nhà chính trị, văn sĩ và Tư lệnh tối cao chỉ huy quân đội toàn quốc Đại Việt thời nhà Trần. Trên trang văn học Việt Nam, đã có không ít những bài thơ ca ngợi tài năng và phẩm đức của Trần Hưng Đạo, trong đó “Đại Việt sử ký toàn thư” của Ngô Sĩ Liên là một tác phẩm tiêu biểu. Đoạn thơ “Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn” đã vẽ nên một hình ảnh chân thực và tuyệt đẹp về con người toàn năng này.
6. Hiền tài là nguyên khí quốc gia
Nguyễn Huệ đã từng khẳng định: “Dựng nước lấy việc học làm đầu. Muốn thịnh trị lấy nhân tài làm gốc.”Thật vậy, sự bền vững của một quốc gia phụ thuộc vào tài năng của từng cá nhân trong cộng đồng. Để nhấn mạnh điều này, nhà giáo mẫu mực Thân Nhân Trung đã viết: “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia,” nhấn mạnh vai trò thiết yếu của nhân tài đối với sự thịnh vượng của một đất nước. Quan niệm này rõ ràng khẳng định rằng hiền tài là yếu tố quyết định đến vận mệnh của đất nước và dân tộc. Tư tưởng này còn thúc đẩy sự cầu hiền, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc “nuôi dưỡng và đào tạo nhân tài, làm phong phú thêm nguồn năng lượng tinh thần của quốc gia.”