40 Mở bài hay, có chọn lọc Ngữ văn 11 – Phần 2

40 Mở bài hay, có chọn lọc Ngữ văn 11 - Phần 2

Đối với một bài văn phân tích hay nghị luận thì mở bài không chỉ có ý nghĩa đảm bảo cho bài văn có một cấu trúc hoàn chỉnh mà còn giúp bạn đạt được ấn tượng tốt trong mắt người đọc. Bạn muốn viết mở bài hay và đạt điểm cao thì hãy để Phê Bình Văn Học giúp bạn chọn lọc các mở bài mẫu được chia sẻ trong bài viết này – Phần 2

>> >> Bạn đang xem:  Mở bài hay ngữ văn 11 phần 2

Mục Lục

5. Chiều tối – Hồ Chí Minh

  • Mở bài 1: (Bài viết của Nguyễn Thái Bảo – Lớp 11D2 khối chuyên ngữ, Trường THPT chuyên Hùng Vương – Thành phố Việt Trì – tỉnh Phú Thọ); (Giải nhất cuộc thi HSG toàn thành phố năm 2007)

Bài thơ ‘Chiều tối’ được sáng tác vào giai đoạn cuối của một cuộc hành trình mỏi mệt. Nó là một bức tranh miêu tả cảnh chiều tà trên núi rừng – một khung cảnh rực rỡ bởi sự sống ấm áp của con người. Thông qua đó, nó phản ánh tâm hồn nhạy cảm của thi nhân đối với vẻ đẹp thiên nhiên, lòng nhân ái sâu sắc với con người, và thái độ sảng khoái luôn hướng về ánh sáng, hy vọng tương lai. Hoặc đúng hơn, đây là một ví dụ rõ ràng về sự hài hòa giữa phong cách cổ điển và tinh thần đương đại.

  • Mở bài 2 (Sưu tầm)

Một trong những quan điểm nổi tiếng về nghệ thuật, đặc biệt là thi ca, là rằng nó cho phép ta xây dựng một thế giới tinh tế theo ý muốn, nơi mà sự ảo mộng hay u ám cũng phải chứa đựng nhân văn cao cả, khích lệ con người hướng tới sự tinh túy. Thi ca luôn phải gắn bó với nguồn cảm hứng từ cuộc sống, và nếu nhà thơ lơ đãng cuộc sống, chỉ mê mải với từ ngữ và kỹ thuật, thì mọi giá trị văn chương trở thành hư không. Tác phẩm thơ chỉ thật sự sâu sắc khi nó dựa trên những trải nghiệm chân thực của cuộc sống, dù đó có phong phú đến đâu, thơ vẫn phải mang trong lòng “tính nhân văn cao cả” và mục đích hướng tới sự tinh túy. Hồ Chí Minh, với những bài thơ của Người, cũng thể hiện rõ sự cảm hứng từ cuộc đấu tranh tích cực, là tinh thần chiến đấu của văn học nghệ thuật. Người luôn biến những trải nghiệm thường ngày thành niềm vui sáng tạo, và dưới bài thơ “Chiều tối,” Người đã làm hiện lên tình yêu với thiên nhiên và cuộc sống, cũng như ý chí vươn lên trên mọi khó khăn của một người tù cách mạng:

“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ, 

Cô vân mạn mạn độ thiên không.

Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc, 

Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.”

  • Mở bài 3

Bác Hồ khi xưa đã từng nói rằng: 

“Ngâm thơ ta vốn không ham 

Nhưng mà trong ngục biết làm chi đây 

Ngày dài ngâm ngợi cho khuây 

Vừa ngâm vừa đợi đến ngày tự do”.

Trong lời giải thích, Bác không phải là một người thích làm thơ, nhưng trong thời gian ở trong tù, việc viết thơ đã giúp Bác giải tỏa nỗi buồn và đồng thời thể hiện sự kiên cường của một chiến sĩ cách mạng. Trong tập Nhật ký trong tù, không thể không nhắc đến bài thơ “Chiều tối,” được viết khi Bác chuyển từ nhà tù Tĩnh Tây sang nhà tù Thiên Bảo. Bài thơ này đã thể hiện rõ tinh thần bất khuất của Bác trong những thử thách của cuộc sống tù đày.

6. Hai đứa trẻ – Thạch Lam

  • Mở bài 1 (Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật trong Chí Phèo và Hai đứa trẻ)

Nghệ thuật luôn là một giọng nói tình cảm của con người, là cách để giải mã và truyền đạt tâm tư. Điều này đặc biệt đúng trong văn chương, nơi mà tác giả khám phá sâu sắc tâm lý con người, từ đó thể hiện nên phẩm chất và bộc lộ tính cách của nhân vật, cũng như phản ánh tài năng và cảm xúc của chính người viết. Thạch Lam và Nam Cao là hai ví dụ điển hình cho việc này. Họ đã lựa chọn miêu tả tâm lý nhân vật như một công cụ để thể hiện bản thân và diễn tả sâu sắc con người. Sự tài năng trong việc này rõ ràng hiện diện qua hai nhân vật: Liên trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Nam Cao và Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Thạch Lam.

  • Mở bài 2 (Giá trị nhân đạo trong Chí Phèo và Hai đứa trẻ)

Có lẽ vẫn vang vọng tiếng còi tàu hối hả nơi đây; ánh mắt đau đáu nhìn xa vời, những ký ức về một thế giới rực rỡ đang tan biến vào hư không. Đêm xuống, phố huyện vắng vẻ như lạc vào miền không gian cũ, nơi từ lâu không còn thấy những hơi thở nồng nàn của sự sống. Cảm giác băn khoăn về một người vừa ra đi, quằn quại trên ranh giới mong manh giữa thiện ác… Bể sầu nhân thế ấy Thạch Lam đã bước qua? Nam Cao đã chìm đắm trong đó? Con tim rùng mình với những niềm lo âu và nỗi day dứt không dứt. Đã bao năm rồi ta mới có thể ngủ yên, khi hai mầm cây vẫn cố gắng vươn lên trong không gian tối tăm, ngột ngạt của phố huyện nghèo, chỉ có những đèn lồng leo lét, nhỏ nhoi. Vẫn còn tiếng thét đau đớn của những người khát khao công bằng, quyền làm người. Đọc lại Nam Cao và Thạch Lam, càng thấy sâu sắc cảm hứng nhân đạo từ những tác phẩm của hai văn nhân này.

  • Mở bài 3 (Phân tích truyện ngắn Hai đứa trẻ – Thạch Lam)

Đã qua mấy chục năm, vẫn còn đọng lại hình ảnh của một người khiêm nhường, sáng tạo với sự từ tốn, bước nhẹ nhàng vào làng văn hiện đại Việt Nam, mang theo những tác phẩm đậm chất hồn thơ. Theo Nguyễn Tuân, “sáng tác của Thạch Lam mang đến cái gì đó nhẹ nhàng, thơm tho và dịu dàng”. Những cảm xúc ấy hiện hữu không chỉ trong “Dưới bóng hoàng lan”, “Gió lạnh đầu mùa”, hay “Cô hàng xén”, mà còn trong “Hai đứa trẻ”, một lần nữa khơi gợi thế giới trẻ thơ với những tình cảm êm đềm, u buồn.

  • Mở bài 4 (Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo trong Hai đứa trẻ – Bài làm của Lê Đức)

Nguyễn Siêu từng nói: “Văn chương có loại đáng thờ và không đáng thờ. Loại không đáng thờ là loại chỉ chuyên chú ở văn chương. Loại đáng thờ là loại chuyên chú ở con người.” Quả thật, đời sống đầy sức sống là nguồn cảm hứng bất tận của văn học. Vì thế, văn học luôn đặt con người vào trung tâm, coi giá trị chính của một tác phẩm không phải chỉ là vẻ đẹp ngôn ngữ mà còn là sự thực tế và nhân văn. Trên nền văn học Việt Nam trong giai đoạn 1930 – 1945, hai giá trị này được đặt lên hàng đầu để chân thực phản ánh cuộc sống con người. Một ví dụ điển hình là truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam.

7. Chữ người tử tù – Nguyễn Tuân

  • Mở bài 1 (Ánh sáng và bóng tối trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân và “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam – TS. Hoàng Thị Huế, Khoa Ngữ văn, Đại học Sư phạm Huế)

Ánh sáng và bóng tối là hai khía cạnh không thể thiếu trong cuộc sống, luôn tồn tại song song và bổ sung cho nhau. Trên lĩnh vực hội họa, ánh sáng và bóng tối là những kỹ thuật cơ bản để tái hiện hình ảnh con người và các đối tượng sống trong thế giới thị giác. Trên nền văn chương, ánh sáng và bóng tối được dùng như một công cụ nghệ thuật quan trọng để tạo ra các tình huống, truyền tải nội dung tư tưởng và chủ đề của tác phẩm. Truyện ngắn “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân và “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam là hai ví dụ điển hình cho việc sử dụng ánh sáng và bóng tối như một thủ pháp nghệ thuật cốt lõi, giúp “thể hiện cách khai thác hình tượng đối với cuộc sống, như thủ pháp thuyết phục và thu hút độc giả” (1). Mặc dù cả hai đều thuộc dòng văn học lãng mạn, nhưng Nguyễn Tuân và Thạch Lam lại có những cách tiếp cận và ứng dụng các kỹ thuật nghệ thuật hoàn toàn khác nhau, từ đó tạo nên những thế giới văn học độc đáo và mang đậm phong cách riêng của mỗi tác giả.

  • Mở bài 2 (Phân tích CẢNH CHO CHỮ trong Chữ người tử tù – Nguyễn Tuân)

Nguyễn Tuân được biết đến là một nhà văn lãng mạn trước Cách mạng Tháng Tám. Ông có một niềm đam mê mãnh liệt đối với vẻ đẹp, và thông qua thơ văn, ông đã ngợi ca và tôn vinh vẻ đẹp như một biểu tượng cao quý của nhân cách con người. Ông dành rất nhiều công sức để săn lùng vẻ đẹp này, và miêu tả nó bằng ngôn ngữ phong phú và đặc biệt của riêng mình. Những nhân vật trong các tác phẩm của Nguyễn Tuân thường được xây dựng như những biểu tượng của vẻ đẹp. Họ là những con người tài năng, hoạt động trong những hoàn cảnh và môi trường đặc biệt, hầu như phi thường. Ông nhấn mạnh rằng, để miêu tả và phác họa vẻ đẹp, cần phải làm được cả bên ngoài và bên trong của nhân vật. Vẻ đẹp trong tác phẩm của ông không chỉ bao gồm ngoại hình mà còn liên quan đến tính cách và phẩm chất tốt đẹp. Ông kết hợp mĩ (vẻ đẹp) với dũng (dũng cảm, can đảm). Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù” (1939) thuộc tập Vang bóng một thời, Nguyễn Tuân đã thể hiện một giá trị tư tưởng sâu sắc và sử dụng công nghệ thuật một cách tinh tế. Đặc biệt, ông miêu tả một cảnh tượng hiếm có, khi một người tử tù dùng một viên chữ để thể hiện sự vượt lên trên tình thế khắc nghiệt của cuộc đời và cai ngục.

  • Mở bài 3 (Quan niệm về cái Đẹp của Nguyễn Tuân trong truyện ngắn Chữ người tử tù)

Nguyễn Tuân (1910 – 1987) đã dành cả đời văn để tìm kiếm cái Đẹp. Khác với Thạch Lam, tâm hồn của ông hướng về những phẩm chất hoàn mỹ, vượt ra ngoài giới hạn của điều bình thường, luôn đánh giá thế giới và con người từ góc độ thẩm mỹ và văn hóa. Tập truyện “Vang bóng một thời” được coi như một điểm khởi đầu cho quan điểm nghệ thuật mang dấu ấn đặc biệt của Nguyễn Tuân, một nhà văn tài hoa và tinh tế. Với mười một truyện ngắn, Nguyễn Tuân đã khắc họa những hình ảnh đặc sắc khó quên của một thời đại xa xưa, là biểu tượng cho xu hướng thoát ly trước cách mạng của ông: những sở thích tao nhã, những nhân vật của quá khứ, thực chất là cách để ông chia tay với những ký ức quý giá và thời kỳ vàng son đã qua. Tuy nhiên, bên trong tập truyện này là tâm hồn yêu dân tộc và trân trọng những giá trị đã trở thành truyền thống. Ngoài ra, tác phẩm cũng là nơi ông thể hiện những tâm sự yêu nước và những mối lo âu của một người trí thức luôn cảm thấy bất mãn với cuộc sống hẹp hòi. Cảm hứng đặc biệt của Nguyễn Tuân liên quan đến những nhân vật phản kháng với trật tự xã hội phong kiến, và điều này được thể hiện rõ trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, giúp ta hiểu rõ hơn về lòng chân thành sâu sắc của ông dưới bề ngoài kiêu bạc của cuộc đời.

  • Mở bài 4 (Cảm nhận về nhân vật Huấn Cao – Chữ người tử tù)

Nhà văn Pauxtopxki từng nhấn mạnh rằng: “Nhà văn là người dẫn đường đến xứ sở của cái đẹp. Bước vào thế giới văn chương nghệ thuật là bước vào thế giới của cái đẹp.” Tuy nhiên, mỗi nhà văn lại có một lý tưởng và cách tiếp cận riêng. Nếu Thạch Lam dẫn dắt người đọc vào thế giới cái đẹp dịu dàng, êm ái nhưng u buồn, man mác, thì Nguyễn Tuân – người nghệ sĩ dày công tận tụy với cái đẹp suốt cuộc đời – lại dẫn chúng ta đến một thế giới thanh cao, sang trọng, và lịch lãm, nhấn mạnh vào giá trị truyền thống. Trong thế giới nghệ thuật đặc biệt của Nguyễn Tuân, nổi bật hình tượng của Huấn Cao trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”, là biểu tượng sáng giá trong hành trình văn chương của ông.

8. Chí Phèo – Nam Cao

  • Mở bài 1 (Cảm nhận về hình tượng nhân vật Chí Phèo – Bài làm của Trần Ngọc Mẫn)

Đại văn hào Andersen đã từng nhấn mạnh: “không có câu chuyện cổ tích nào đẹp bằng chính cuộc sống viết ra.” Hiện thực cuộc sống là nền tảng cho những cảm hứng nghệ thuật, là nguồn cảm xúc và động lực để tác giả sáng tạo. Bức tranh về hiện thực cuộc sống và con người trong tác phẩm “Chí Phèo” của nhà văn Nam Cao đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Chí Phèo, là hình tượng trung tâm mang ý nghĩa sâu sắc suốt tác phẩm, biểu thị số phận của một tầng lớp và bản chất của xã hội, là hình ảnh đậm chất nhân văn về khát vọng sống lương thiện và ý chí vượt lên khó khăn.

  • Mở bài 2 (Phân tích quá trình hồi sinh của Chí Phèo)

Trong tác phẩm ngắn “Chí Phèo”, Nam Cao đã tạo nên một tác phẩm xuất sắc của văn học hiện thực và nhân đạo Việt Nam hiện đại. Qua câu chuyện này, tác giả đã minh họa một cảnh sắc đau đớn, đầy bi kịch của những cuộc đời thiện lương nhưng nghèo khó, mà cả thể xác lẫn tinh thần đều bị mòn mỏi. Nhân vật Chí Phèo là biểu tượng cho những số phận như vậy, với những bi kịch mà anh phải chịu đựng và trải qua trong cuộc hành trình đời mình.

  • Mở bài 3 (Phân tích tiếng chửi của Chí Phèo – Nam Cao)

Nam Cao, trong văn học hiện thực phê phán, đã dấn thân vào thế giới của những nông dân nghèo, những người mang số phận khốn khổ. Tác phẩm ngắn “Chí Phèo” của ông đã thành công rực rỡ khi đi sâu vào lòng đọc giả với hình ảnh một người nông dân từ đơn giản, hiền lành trở thành biểu tượng của sự tha hóa cả về vẻ ngoài lẫn phẩm chất. Khác biệt hoàn toàn với ngôn ngữ học thuật và phong cách trau chuốt, lưu loát, Nam Cao gây ấn tượng bằng dòng chữ mang nặng màu sắc thường dân, với những lời chửi thề nổi bật khắp tác phẩm. Những lời chửi này không chỉ đơn thuần là lời lẽ thô tục mà còn làm nổi lên một tâm hồn thấm thía về số phận của những người bị định cư tự tạo ra cho chính mình.

  • Mở bài 4 (Giá trị nhân đạo trong Chí Phèo – Nam Cao)

Giữa sự ồn ào hối hả của thị trường văn học, Nam Cao nổi lên như một chủ cửa hàng đặc biệt, nơi tấm lòng nhân đạo và tình yêu thương dành cho những người nông dân trong giai đoạn cách mạng Tháng Tám năm 1945. Nhà văn này đã mở ra cánh cửa cho đọc giả khám phá những vẻ đẹp ẩn chứa sâu trong những số phận khốn khổ, những con người “cùng hơn cả dân cùng”. Tác phẩm tiêu biểu của hành trình gian nan đó là truyện ngắn “Chí Phèo”, nơi mà tư tưởng nhân đạo cao quý và tình thương mà Nam Cao dành cho nhân vật của mình hiện rõ nét.

9. Hạnh phúc của một tang gia – Vũ Trọng Phụng

  • Mở bài 1 (Nghệ thuật trào phúng trong “Hạnh phúc của một tang gia”)

“Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông. Mỗi chương trong cuốn tiểu thuyết này như một màn hài kịch đặc sắc, trong đó chương XV “Hạnh phúc một tang gia” được đánh giá cao về tính thành công. Với việc miêu tả đám tang của cụ Tổ, Vũ Trọng Phụng đã khai quật mặt tối của xã hội, vạch trần những thái độ thối nát của những người lãnh đạo, thể hiện sự “khốn nạn”, “chói tai” của thực tế xã hội thời đó, như một lời nhắc nhở sâu sắc về những bất công và tham nhũng.

  • Mở bài 2 (In trong Phân tích, bình giảng tác phẩm văn học 11 nâng cao, NXB Giáo dục, 2007)

Vũ Trọng Phụng là một nhà văn hiện thực phê phán nổi bật của văn học Việt Nam. Một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông là đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” từ tác phẩm “Số đỏ”. Tác phẩm này như một lời phê phán sắc bén về sự lố lăng và đồi bại của xã hội “thượng lưu” thời đó, với những đứa con, cháu bất hiếu lạm dụng quyền lực và vật chất, đi ngược lại truyền thống đạo đức của dân tộc.

  • Mở bài 3 (Phân tích đoạn trích Hạnh phúc của một tang gia – Vũ Trọng Phụng)

Từ điển Văn học ghi nhận rằng “Số đỏ” là một tác phẩm “lên án gay gắt cái xã hội tư sản thành thị Việt Nam đang chạy theo lối sống văn minh rởm hết sức lố lăng đồi bại đương thời.” Đây thực sự là một tiểu thuyết hiện thực chủ nghĩa, nổi bật với sự châm biếm sắc sảo và đả kích của Vũ Trọng Phụng đối với những thói xấu xa và giả dối của xã hội thực dân, phong kiến nửa đầu thế kỉ XX. Dưới nét vẽ tài tình của ông, mỗi chương, mỗi đoạn đều mang đến những trải nghiệm hấp dẫn như một màn hài kịch trọn vẹn. Trong đó, chương “Hạnh phúc của một tang gia” đặc biệt gây ấn tượng sâu sắc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *