Tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao là bức tranh thê thảm nhưng cũng đầy bi thương bởi kiếp sống đói nghèo nhưng lương thiện, bị đời xô đẩy, tha hoá rất đáng thương của những người nông dân nghèo. Sau đây sẽ là 7 lời bình hay nhất cho chính thầy Chu Văn Sơn phân tích, hãy cùng Phê Bình Văn Học tham khảo ngay nhé.
1. Chí Phèo say hay tỉnh?
Có ý kiến cho rằng Chí Phèo không hề say mà hoàn toàn tỉnh táo, nhưng đó là một nhận định cực đoan. Khẳng định Chí Phèo hoàn toàn tỉnh là không hợp lý, còn cho rằng anh ta hoàn toàn say thì lại vô nghĩa. Điểm độc đáo của nhân vật Chí Phèo nằm ở chỗ anh ta ở trong trạng thái không rõ ràng giữa say và tỉnh. Trạng thái này không phải là những khía cạnh riêng biệt như bên ngoài và bên trong, hay bề mặt và bề sâu. Trái lại, cái ranh giới giữa say và tỉnh nằm ngay ở điểm giao thoa của những khía cạnh đó. Vì thế, lúc Chí Phèo điên cuồng nhất cũng là lúc anh ta tỉnh táo nhất.
Cách chửi của Chí Phèo có vẻ điên rồ, nhưng nếu xem xét kỹ, các đối tượng bị hắn chửi càng lúc càng thu hẹp: từ những điều xa xôi không xác định, đến những thứ gần gũi hơn như Trời, Đời, làng Vũ Đại, và cuối cùng là những kẻ cụ thể. Điều này cho thấy một tâm lý tỉnh táo ngay trong sự đau khổ tột cùng. Nam Cao đã “bào chữa” cho Chí Phèo rằng: “Giá hắn biết hát thì có lẽ hắn không cần chửi. Khổ cho hắn và khổ cho người, hắn lại không biết hát. Thì hắn chửi…”. Bị xã hội tẩy chay và loại khỏi thế giới loài người, Chí Phèo phải tìm cách giải tỏa bức xúc. Nếu có thể hát, có lẽ nỗi đau của hắn sẽ giảm bớt. Nhưng không may, Chí Phèo không có năng khiếu ca hát, vì vậy chửi là một cách để hắn thể hiện bản thân, như một bài hát lộn ngược của linh hồn méo mó và đau khổ. Cần phân biệt sự tỉnh táo của một người lương thiện với sự tỉnh táo sau cơn say của một kẻ lưu manh, côn đồ.
Cuộc đời Chí Phèo có thể chia thành hai giai đoạn chính: trước và sau khi gặp Thị Nở. Trước khi gặp Thị Nở, cuộc đời hắn lại chia nhỏ ra làm hai giai đoạn, với ranh giới là thời gian trong tù. Nhà tù thực dân đã biến một người lương thiện thành một kẻ lưu manh. Sau khi trở về làng, những thế lực như Bá Kiến đã hoàn thành nốt quá trình tha hóa Chí Phèo, biến hắn từ một kẻ lưu manh thành một con quỷ dữ. Từ đó, Nam Cao miêu tả cuộc đời hắn như một cơn say kéo dài, mênh mông bất tận, “và có lẽ hắn chưa bao giờ tỉnh táo, để nhớ rằng có hắn ở trên đời”. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là một bước ngoặt lớn, đặc biệt trong tâm lý của Chí Phèo. Dù chỉ kéo dài năm ngày ngắn ngủi, nhưng đó thực sự là một quãng thời gian khác biệt: Chí Phèo được sống và chết như một con người.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở không ngay lập tức mang lại sự thức tỉnh sâu sắc cho Chí Phèo. Nam Cao đã thể hiện một sự hiểu biết sâu sắc về diễn biến tâm lý phức tạp của con người, miêu tả nó theo một cách chân thực và chặt chẽ. Cuộc gặp gỡ đêm đầu tiên với Thị Nở chỉ đơn thuần đánh thức bản năng của một người đàn ông trong Chí Phèo. Tuy nhiên, chính sự chăm sóc mộc mạc và chân thành của Thị Nở vào sáng hôm sau mới thực sự khơi dậy trong hắn bản chất lương thiện vốn bị chôn vùi từ lâu. Lương tri đã trở lại, nhưng điều này lại nhanh chóng đẩy bi kịch tha hóa của Chí Phèo đến điểm kết thúc của nó.
2. Thị Nở là ai?
Vấn đề của Chí Phèo thực chất là vấn đề về nhân tính. Sự tha hóa tột đỉnh của hắn là khi nhân hình và nhân tính đều bị hủy hoại, biến Chí Phèo từ một con người thành quỷ dữ của làng Vũ Đại. Nhân vật này là biểu tượng cho sự mất mát và chôn vùi của tính người. Thủ phạm chính là Bá Kiến, nhưng không thể bỏ qua sức mạnh tàn bạo của định kiến xã hội. Nhân vật bà cô của Thị Nở trong tác phẩm chính là đại diện cho những định kiến này.
Thị Nở, ngược lại, là hiện thân của tình người. Chỉ có tình người mới có thể cứu vãn được tính người. Dù vậy, tình người rất dễ bị đánh bại trước định kiến. Mối quan hệ giữa Thị Nở, Chí Phèo và bà cô của Thị Nở đã thể hiện rõ sự tương phản này. Nam Cao không ngẫu nhiên khi mô tả Chí Phèo có mối quan hệ với hai người phụ nữ. Với bà Ba, một người phụ nữ xinh đẹp nhất làng, Chí không nhận được chút tình yêu nào. Bà Ba chỉ coi Chí là công cụ bóc lột sức trai trẻ của hắn, điều mà Bá Kiến không còn khả năng khai thác. Chí Phèo chỉ như một nô lệ đối với bà Ba. Ngược lại, với Thị Nở, người phụ nữ xấu xí nhất làng, Chí lại nhận được tình người. Có lẽ, chỉ Thị Nở còn giữ được chút tình người đơn giản và mộc mạc đó.
Nhiều người chỉ trích Nam Cao là theo chủ nghĩa tự nhiên và quá đà khi mô tả Thị Nở xấu xí đến mức ma chê quỷ hờn. Nhưng xét về mặt nghệ thuật, việc Thị xấu càng làm cho tác phẩm thêm xuất sắc. Sự hay ho của tác phẩm không phải vì Thị xấu, mà vì Thị xấu đến tột cùng mà vẫn không có được tình yêu, làm tăng thêm độ bi kịch của câu chuyện. Nam Cao không vô cớ mà trao cho Thị Nở những nét châm biếm nhất của tạo hóa đối với một người phụ nữ. Thị xấu xí, nghèo khổ, dở hơi, và xuất thân từ một gia đình có tiền sử bệnh hủi. Tất cả những yếu tố này biến Thị Nở thành một người bị xã hội coi thường. Nhưng chính trong con người tưởng như vô giá trị ấy lại tồn tại một tài sản vô giá: tình người. Đây chính là dụng ý của Nam Cao.
3. Bát cháo hành – sự kì diệu của tình người
Biểu hiện lớn nhất của tình người trong Thị Nở chính là bát cháo hành, một chi tiết đầy tài năng của Nam Cao. Hành động chăm sóc Chí Phèo khi hắn bị cảm gió ngoài vườn thật ra chỉ là một cử chỉ bình thường của lòng tốt giữa con người với nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh của làng Vũ Đại ngày càng vô cảm và tha hóa, đây lại là sự tử tế hiếm hoi mà Chí Phèo nhận được kể từ khi trở về làng. Chính vì vậy, hành động này trở nên vô cùng quý giá và cảm động sâu sắc đối với Chí Phèo. Nam Cao, bằng việc gửi gắm niềm tin vào lòng tốt bình thường, đã thể hiện mình là một nhà văn nhân đạo lớn. Điều mà nhân loại thiếu không phải là lòng tốt xa vời và hư ảo của một vị thánh, hay lòng tốt suông của những nhà lý thuyết viển vông, mà là lòng tốt bình dị và chân thật. Câu nói của Rơmác luôn vang vọng trong các tác phẩm: “Cái mà nhân loại thiếu, đó là một lòng tốt bình thường”. Chỉ cần mỗi người trao cho nhau sự tử tế giản dị, thế giới này sẽ trở nên tốt đẹp hơn rất nhiều.
Cháo hành là món ăn bình dị, lại được nấu bởi Thị Nở, nhưng đến lúc này, khi cuộc đời Chí đã sang bên kia sườn dốc, hắn mới lần đầu tiên được thưởng thức. Chí Phèo nhận thức rõ sự hiếm hoi và muộn màng của khoảnh khắc này, và nhận ra đó là hương vị của tình người. Khi đưa bát cháo hành lên miệng, hắn đã bật khóc. Nam Cao miêu tả cảnh này với ngòi bút bên ngoài lạnh lùng nhưng bên trong đầy thương cảm: “Thằng này rất ngạc nhiên. Hết ngạc nhiên thì hắn thấy mắt mình như ươn ướt”.
May thay, Chí Phèo vẫn còn khả năng khóc. Nếu hắn không thể khóc, thì có nghĩa là hắn đã mất đi khả năng lương thiện, và lương tri trong hắn đã chết hoàn toàn. Nam Cao tin vào nước mắt của con người, coi đó là biểu hiện của tính người. Các nhân vật của Nam Cao thường thức tỉnh và nhận ra bản thân qua những giọt nước mắt. Trong xã hội Vũ Đại cằn cỗi tình người, giọt nước mắt của Chí Phèo tưởng chừng đã khô cạn. Nhưng thực tế, nó vẫn tồn tại, chỉ bị vùi lấp sâu trong lòng hắn, cháy âm thầm và trong suốt. Tình người đã thức tỉnh và hồi sinh tính người trong Chí Phèo. Khi chạm đến tình người, lớp vỏ quỷ dữ của hắn dường như đã bị trút bỏ, để lộ con người lương thiện thật sự. Đó chẳng phải là phép màu của bát cháo hành, sự diệu kỳ của tình người sao?
4. Bút lực sung mãn của Nam Cao
“Chí Phèo” là một kiệt tác, được viết bằng một bút lực mạnh mẽ và nhất quán. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đoạn đặc sắc nhất, thể hiện tinh hoa của ngòi bút Nam Cao, thì đó chính là phần miêu tả sự biến đổi nội tâm của Chí Phèo từ khi gặp Thị Nở cho đến lúc xách dao đi tìm Bá Kiến.
Từ khi trở về làng, Chí Phèo được Nam Cao mô tả tỉnh táo ra hai lần, và mỗi lần tỉnh lại là một lần buồn bã. Khi Chí buồn, đó là lúc hắn thể hiện rõ nhất tính người của mình. Chỉ khi tỉnh táo, Chí mới có thể nhìn thẳng vào thân phận và nhận ra sự thê thảm của nó. Ở tuổi của Chí, những người nông dân khác đã hoàn thành các công việc quan trọng của cuộc đời: có nghề nghiệp, nhà cửa, gia đình, và có thể đã có cháu chắt. Nhưng Chí lại là con số không. Thậm chí, hắn còn không được coi là con số không, mà là con số âm, bởi vì hắn không được xem là một con người! Làm sao mà không buồn được? Lần đầu tiên, Chí tỉnh dậy vào buổi sáng nghe tiếng chim hót, tiếng gõ mái chèo đuổi cá, và tiếng mấy bà đi chợ trao đổi việc mua bán vải… Hắn tỉnh dậy với hy vọng, hy vọng rằng sẽ trở lại với tính người, hy vọng rằng Thị Nở sẽ là chiếc cầu nối, người bảo lãnh cho hắn. Lần thứ hai, hắn tỉnh dậy với sự tuyệt vọng.
Tình người của Thị Nở đã bị định kiến của làng Vũ Đại hủy hoại một cách tàn nhẫn. Thị Nở là người duy nhất bị cách ly khỏi xã hội làng quê. Tình người mong manh đã bị định kiến thôn tính phá hủy. Nỗ lực cuối cùng của Chí Phèo để giữ Thị Nở bên mình đã bị đẩy lui một cách thô bạo và không khoan nhượng. Thị quay lưng, về phía làng Vũ Đại. Chí cảm thấy đau khổ cùng cực, nên hắn mang rượu ra uống. Lần này khác hẳn với mọi lần trước, càng uống lại càng tỉnh táo hơn. Hắn ôm đầu khóc nức nở! Từ hy vọng đến tuyệt vọng, chặng đường bắt đầu và kết thúc đều đi kèm với nước mắt.
Những trạng thái tâm lý được Nam Cao tái hiện sống động, đầy thuyết phục với mọi diễn biến tinh vi. Bằng cả độc thoại nội tâm sâu thẳm, bằng những lời mỉa mai thẳng thắn của người kể chuyện, và bằng cách sử dụng kỹ thuật mô tả chi tiết, Nam Cao khéo léo tái hiện mọi tình huống. Tuy nhiên, điều thiên tài nhất lại nằm ở việc sử dụng chi tiết. Ở đây, tôi muốn nói đến chi tiết của hương vị trong bát cháo hành.
5. Vết cứa hằn sâu trong tâm linh
Hơi cháo hành là phiên bản đặc biệt của bát cháo hành. “Và hắn uống. Nhưng tức quá, càng uống lại càng tỉnh ra. Tỉnh ra, chao ôi, buồn! Hơi rượu không sặc sụa. Hắn cứ thấy thoang thoảng hơi cháo hành. Hắn ôm mặt khóc rưng rức”.
Vào lúc tuyệt vọng nhất, hơi cháo hành lại hiện lên. Hiện lên để đẩy Chí Phèo sâu thêm vào nỗi tuyệt vọng. Sang dốc bên kia của cuộc đời, chỉ sau khi được ăn một bát cháo hành. Muộn màng nhưng vẫn có hành, dù được nấu bởi tay Thị Nở…, nhưng còn hơn không có. Chí đã tưởng rằng cuộc đời đã có hơi cháo hành riêng cho mình rồi. Nhưng không, Chí không được phép giữ lại. Cuộc sống lại lấy đi! Mất Thị Nở, Chí cũng mất đi hơi cháo hành mãi mãi. Hơi cháo hành là niềm hy vọng cuối cùng của Chí đối với cuộc sống này. Mất hơi cháo hành cũng là mất hết tất cả đối với Chí. Nhưng tại sao nó lại hiện lên vào thời điểm này? Để chọc tức Chí Phèo, để làm đau hắn! Nó lẩn quẩn đâu đó, ngờ rằng chỉ cần vươn chân, ngoạm người là có thể bắt lại, giữ lại trong lòng bàn tay. Nhưng không, nó đã trượt ra, mãi mãi xa tầm với. Nó thoáng hiện lên để làm tổn thương Chí Phèo, để đẩy bi kịch của Chí Phèo đến tận cùng. Hơi cháo hành là sự bám víu cuối cùng. Là không còn gì để mất nữa. Trái tim Chí tan hoang trong tuyệt vọng, và sự căm ghét của Chí đã biến thành sự tột cùng, và Chí đã cầm dao đi…
Chẳng có gì mong manh, vô nghĩa như hơi cháo hành. Tuy vậy, qua tấm lòng nhân hậu sâu thẳm của Nam Cao, hơi cháo hành nhỏ nhoi ấy đã vẽ lên như một vết cứa, vết xước trong tâm linh của con người. Đó chỉ có thể là nét bút của một thiên tài.
6. Nhân vật Tự Lãng
Trong xã hội Vũ Đại, vẫn tồn tại một nhân vật mà người đọc thường chỉ coi như là “dân ngụ cư”, sống nhờ, gá vào bên lề dòng chảy của mạch truyện. Đó là Tự Lãng – một thầy cúng kiêm hoạn lợn. Liệu lão chỉ là một kẻ dạt vào câu chuyện, không có địa vị gì đối với tư tưởng tác phẩm sao? Chắc chắn không. Bỏ rơi Tự Lãng là một sự oan ức thật cho lão. Thường ta nói về Nam Thọ, Binh Chức như những tiền thân “trực hệ” của Chí Phèo, nhưng lại quên rằng Tự Lãng cũng là một tiền thân khác của Chí. Thật vậy, trong Chí Phèo, có cả Binh Chức, Năm Thọ và Tự Lãng – cả những người đầu bò lẫn kẻ đau khổ.
Thực tế, trong làng Vũ Đại của nghệ thuật Nam Cao, Tự Lãng gần với lão Hạc hơn, xét về loại hình. Cả hai đều bị dồn đẩy vào tuổi già cô đơn, trơ trọi và khốn cùng. Tuy nhiên, lão Hạc vẫn giữ được bản tính chính mình, trong khi Tự Lãng đã đầu hàng số phận và có vẻ như đã bước vào con đường của sự tha hoá. Cột mốc đầu tiên trên con đường đó là rượu. Lúc này, rượu không chỉ là người bạn câm lặng mà còn là người đồng hành đáng tin cậy nhất của Tự Lãng. Chỉ có rượu hiểu và chia sẻ được đau khổ của lão.
Về điểm này, Tự Lãng có thể được coi là hình ảnh của Chí Phèo ở giai đoạn đau khổ đầu tiên, khiến Chí bước vào con đường của sự tha hoá – hay còn gọi là giai đoạn sớm tha hoá. Do đó, rượu đã giúp Chí Phèo nhận ra Tự Lãng như một tri kỉ đích thực. Với Chí Phèo, tất cả những người uống rượu đều là bạn, “đều hay hay”.
Trang mô tả cuộc đối ẩm của đôi tri kỉ này thật xứng đáng là một trong những khúc ca đặc sắc nhất mà văn chương có thể viết về rượu. Đó là bản tình ca ngộ nghĩnh và kì dị dành cho những người yêu rượu. Rượu đã giúp Chí Phèo quên đi một tội ác để làm điều thiện cho lão Tự Lãng. Nó cũng biến đổi một kẻ hoạn lợn thành một triết gia vừa ngạo nghễ vừa sắc sảo của chủ nghĩa hư vô. Dưới bầu trời tròn đầy trăng của làng Vũ Đại, hai người đang ngập lặng trong rượu, dưới ánh trăng, cũng là hai kẻ vật vã trong cuộc đời. Hai nạn nhân khác biệt: một là nạn nhân của số phận, một là nạn nhân của xã hội.
Từ sự tương phản này, ta nhìn thấy những ý nghĩa riêng của hình tượng Tự Lãng. Trên cây tư tưởng của tác phẩm, Tự Lãng và Chí Phèo là hai nhánh song song và kế tiếp nhau. Ở Tự Lãng, khát vọng sống đã dập tắt. “Ai chết cũng thành cái mả”, “cái mả tất”, đó là triết lý về sự vô nghĩa của cuộc sống con người. Lão đã tự mình dẫn đầu độc bằng rượu và triết lý hư vô để dần mòn đi. Ý này đích thực là tuyệt vọng tột cùng, tỉnh táo đến hoàn toàn.
Trong khi đó, ở Chí Phèo, khát vọng sống vẫn còn sót lại. Sau khi tỉnh ngộ, phần con người trong Chí quyết không chìm sâu trong rượu. Khi Tự Lãng hỏi “Người ta đứng lên bằng cái gì?”, đó không phải là lời nói ngớ ngẩn của rượu mà là sự phân tích sắc bén của một người tỉnh táo. Dù bị đẩy vào cảnh đau khổ, lão vẫn cố gắng đứng dậy, nhưng cuối cùng lại bị rượu đánh bại.
Tự Lãng và Chí Phèo, mỗi người đều đặt vấn đề về quyền sống của mình. Họ đều khát khao được sống, sống có ý nghĩa. Nhưng các lực lượng từ dưới đất đến trên trời của Vũ Đại đã áp đặt và cướp đi quyền sống của họ. Họ phải chết, mỗi người một cách. Do đó, Tự Lãng không phải chỉ là một nhân vật hài hước, mà là bi kịch. Lão là tiếng nói phụ trợ cho Chí Phèo, giúp Nam Cao chỉ trích thẳng thắn hoàn cảnh khốn khó của làng Vũ Đại.
7. Ngả mũ trước ngôn từ của Nam Cao
Một trong những “nét đặc biệt” của thiên tài Nam Cao mà ai cũng phải trầm trồ là sự tinh tế trong sử dụng ngôn từ. Ông không chỉ hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ thường nhật mà còn khéo léo điều chỉnh phong cách văn học theo từng bối cảnh khác nhau.
Chọn Chí Phèo làm trung tâm của câu chuyện, Nam Cao đã đặt trước một thử thách lớn. Ông phải sâu sắc hiểu về một phức hợp tâm lý và tính cách: từ một nông dân, một lưu manh, đến một người say rượu, một người tỉnh táo, từ một đầu óc tê liệt đến một con người lắt léo và toan tính trong ứng xử. Khi nhân vật Chí Phèo phát biểu, mọi yếu tố như khẩu khí, từ vựng, cú pháp, tu từ, phong cách, cách hiển thị ngôn ngữ và hàm ý của lời nói phải phản ánh đầy đủ và sâu sắc. Mỗi đoạn đối thoại giữa Chí Phèo và Bá Kiến đều mang trong đó sức mạnh kỳ diệu của ngôn từ.
“Bẩm cụ, từ ngày cụ bắt con đi ở tù, con lại sinh ra thích đi ở tù; bẩm có thế, con có dám nói gian thì trời tru đất diệt, bẩm, quả đi ở tù sướng quá. đi ở tù còn có cơm để mà ăn, bây giờ về làng về nước, một thước cắm dùi không có, chả làm gì nên ăn. Bẩm cụ, con lại đến kêu cụ, cụ lại cho con đi ở tù…”. Phải, đây cũng là đoạn thoại thuộc về bút lực một thiên tài.
Lần này, khi Chí đến, thực chất là để đòi đất. Để sống sót, ai cũng cần hai điều tối thiểu: nhà cửa và công việc. Những điều này phải được lấy từ ông Bá Kiến. Nhưng nếu đến xin xỏ, không chắc đã thành công. Đó là cách làm của kẻ yếu. Không có cách nào ông ta sẽ buông tha. Chỉ có cách chơi cứng, theo lối của người mạnh, thì Chí mới có thể giành được món việc. Vậy nên, phải thử thách. Đoạn thoại này rõ ràng là phong cách rất riêng của Chí Phèo. Từ khẩu khí đến từ vựng, từ cấu trúc câu đến ngôn ngữ hình thể, mọi thứ đều phản ánh đầy đủ nhân vật.
Miệng lưỡi này là sự kết hợp của những câu nói chính xác từ Năm Thọ và Binh Chức đã dùng để nói chuyện với Bá Kiến: vừa say vừa tỉnh, vừa nghiêm chỉnh vừa trang nghiêm, vừa trực diện vừa quyến rũ, vừa cầu xin vừa đe dọa, vừa gợi ý vừa châm chọc… Nghe có vẻ lạnh lùng và quyến rũ. Điều này tạo nên ít nhất hai cấp độ ý nghĩa: phía trên, cuộc trò chuyện giữa “thằng con” (Chí Phèo) và “cụ” (Bá Kiến); phía dưới, cuộc đấu tranh căng thẳng giữa hai kẻ thù, với rõ ràng là kẻ bị hại và kẻ gây họa. Để hiểu được sự phức tạp và nhiều lớp của kiến trúc ngôn ngữ này, người đọc phải phân tích và đi sâu vào. Câu đầu tiên: “Bẩm cụ, từ ngày cụ bắt con đi ở tù, con lại sinh ra thích đi ở tù”, không chỉ là lời tuyên bố sắc sảo về lý do xin xỏ. Đó cũng là cách Chí Phèo phơi bày trước mặt cụ, tuyên chiến: tôi biết ai đã đẩy tôi vào tù, chính là cụ! Và tôi cũng muốn nói với cụ, những kế hoạch dơ bẩn của cụ làm cho tôi phải ngồi tù, giờ thì vô nghĩa, tôi không còn sợ nữa. Cụ đã hết sức mạnh rồi! Ý nghĩa ẩn dưới, đó là sự tỉnh táo của một người phát biểu. Bị đẩy vào cảnh đau khổ, Chí đang cố gắng tìm cách đứng lên, nhưng lại bị rượu làm cho bất lực. Còn Bá Kiến, sau khi tỉnh lại, không thể làm cho ông ta bị mê muội. Chí Phèo sẽ giới thiệu về xã hội với một tình thế ghê gớm của mình: “Ai cho tao được lành thiện? Làm thế nào để loại bỏ những cái lọ mặt nạ này?”
Tôi đã thực hiện việc “giải mã” thông điệp của Chí Phèo. Nhưng Bá Kiến đã đến từ mấy chục năm. Tôi phải tháo tung, phân tích từng tầng, mới nhìn thấy được kiến trúc ngôn ngữ phép thuật của Nam Cao (có điều gì đó rất gần với phong cách “tảng băng trôi” của Hemingway, nhà văn thiên tài của Mỹ được biết đến sau này). Còn ông Bá, ông “giải cấu trúc” cực kỳ nhanh, nhận ra ngay lập tức “cơ sở bí ẩn” của lời nói của Chí Phèo. Và thế là từ đó, mọi thứ được giải quyết suôn sẻ, không cần phải nhắc đến bất kỳ lý thuyết ngôn ngữ học nào! Tài năng thực sự, tài năng vô biên…