Nghệ thuật miêu tả ánh sáng và bóng tối trong Chữ người tử tù và Hai đứa trẻ được thể hiện rõ nét qua hai tâm hồn văn thơ tinh tế, hoà mình vào những khám phá nhân sinh của Nguyễn Tuân và Thạch Lam. Hãy cùng Phê Bình Văn Học tham khảo qua bài văn mẫu dưới đây, giúp bạn có thêm nhiều gợi ý học tập, hoàn thiện bài văn hay của mình.
1. MỞ BÀI
Ánh sáng và bóng tối là hai yếu tố quan trọng trong cuộc sống, luôn tồn tại song song và bổ trợ cho nhau. Trong hội họa, chúng là thủ pháp cơ bản để khắc họa con người và sự vật.
Trong văn chương, ánh sáng và bóng tối cũng được sử dụng như một phương tiện nghệ thuật để tạo nên tình huống, truyền tải nội dung tư tưởng và chủ đề của tác phẩm. Trong “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân và “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hai yếu tố này được khai thác như một thủ pháp nghệ thuật chủ đạo, thể hiện cách tiếp cận hình tượng cuộc sống và thu hút độc giả. Dù cả hai nhà văn đều thuộc dòng văn học lãng mạn, mỗi người lại có cách sử dụng ánh sáng và bóng tối riêng biệt, tạo nên những thế giới nghệ thuật độc đáo và mang dấu ấn cá nhân sâu sắc.
2. THÂN BÀI
Trong hành trình tìm kiếm và tôn vinh cái đẹp, Nguyễn Tuân và Thạch Lam đã sử dụng ánh sáng và bóng tối trong “Chữ người tử tù” và “Hai đứa trẻ” không chỉ để tạo tình huống truyện mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về cái đẹp trong cuộc sống. Nguyễn Tuân viết “Chữ người tử tù” với cảm hứng từ một thú chơi tao nhã của người xưa, trong bối cảnh đặc biệt giữa người viết chữ và người chơi chữ – một tử tù và một quản ngục. Hai nhân vật này xuất hiện như hai mặt đối lập không thể tách rời, giống như ánh sáng và bóng tối, thậm chí là đối thủ trong một hoàn cảnh đặc biệt. Chính sự đối lập này tạo nên mối liên kết, bổ sung lẫn nhau, và thậm chí chuyển hóa từ tối sang sáng như một quy luật tất yếu.
Trong tác phẩm, “chữ” được hiểu là thư pháp, một nghệ thuật thể hiện chữ viết và là phương tiện biểu lộ tâm thức con người. Thư pháp phản ánh tính cách, tâm tư, tình cảm, cũng như quan niệm triết học và nhân sinh quan của người viết. Thông qua nét chữ, có thể nhận ra được tính tình, nhân cách và khí phách của người viết, đồng thời thể hiện thế giới nội tâm của họ. Do đó, người xưa coi việc chơi chữ là cách để tu dưỡng tính tình và hun đúc tinh thần. Viên quản ngục yêu thích chữ của Huấn Cao vì ngưỡng mộ nhân cách, khí phách, và tài hoa của người viết chữ, đồng thời trân trọng cái đẹp toát ra từ thế giới nội tâm của ông.
Không gian nghệ thuật của “Chữ người tử tù” chủ yếu được tạo dựng trong khung cảnh nhà tù – một “trại giam tối om”, ngập tràn bóng tối, quạnh quẽ và u ám. Khung cảnh nền này làm nổi bật sự âm thầm, lạnh lẽo của nơi đây. Những đoạn hội thoại ngắn đầy dè dặt, nghi ngại giữa quản ngục và thầy thơ lại càng khắc sâu số phận những con người sống trong bóng tối, tự do về thể xác nhưng bị cầm tù về tinh thần.
Không gian của tác phẩm bị giới hạn trong một nhà tù nhỏ, nơi mà bóng tối lấn át ánh sáng. Ánh sáng chỉ là ngọn đèn leo lét giữa màn đêm mịt mù, chỉ là vài vì tinh tú nhấp nháy xa xăm, trong đó có một “ngôi sao chính vị muốn từ biệt vũ trụ”. Chút ánh sáng nhỏ nhoi này dường như quá yếu ớt so với bóng tối bao phủ nơi đây, nhưng giữa sự tương phản đó, tác giả gửi gắm niềm tin vào thiên lương con người. Dù ánh sáng có le lói, nhưng nó không bao giờ tắt và nếu có cơ hội, sẽ bùng lên mạnh mẽ như niềm tin của con người vào cái tốt, cái đẹp và ánh sáng. Đây là nét đẹp, là chút ánh sáng còn sót lại trong tâm hồn viên quản ngục. Con người tồn tại ở một nơi mà cái đẹp và cái xấu luôn kề cận, và ánh sáng luôn có nguy cơ bị dập tắt bởi bóng tối.
Trong thế giới tăm tối ấy, quản ngục như lạc lõng, cô độc giữa không gian riêng của mình: một ngọn đèn leo lét giữa bóng tối mịt mù, quạnh quẽ, với tiếng trống thu không, tiếng kiểng, tiếng mõ thưa thớt và tiếng chó sủa vào những bóng ma mơ hồ huyền bí ám vào màn đêm hoang hút. Những sợi dây vô hình trói buộc cuộc đời mòn mỏi của ông, người mà Nguyễn Tuân miêu tả là “đang băn khoăn ngồi bóp thái dương”, với ngoại hình mệt mỏi, cô đơn, “tóc hoa râm, râu đã ngả màu”. Tuy vậy, ẩn sâu bên trong con người này là một tâm hồn như “một thanh âm trong trẻo chen vào giữa bản đàn mà nhạc luật đều hỗn loạn và xô bồ”.
Nguyễn Tuân đã thành công khi tạo dựng bối cảnh và không khí cho tình huống truyện. Sự băn khoăn dẫn đến quyết định biệt đãi Huấn Cao của quản ngục diễn ra trong một không gian đầy bóng tối, nơi chỉ có vài đốm sáng nhấp nháy trên bầu trời, thậm chí có một ngôi sao chính vị sắp từ biệt vũ trụ. Tất cả như chòng chành giữa hai thế giới, nhưng ánh sáng của thiên lương tuy nhỏ nhoi vẫn chiến thắng, dẫn đến một thái độ ứng xử đầy nhân văn.
Cuộc gặp gỡ giữa hai con người tưởng như đối nghịch quyết liệt nhưng lại hòa hợp sâu sắc ở đoạn kết của truyện. Huấn Cao với phong thái khí khái, cương nghị, khinh đời, trong khi quản ngục lại nhẫn nhịn, lễ phép, và cam chịu. Tất cả đều bị ảnh hưởng bởi vẻ đẹp và ánh sáng toát ra từ một nhân cách cao quý, sự quý trọng đối với tài năng và sự xót xa cho một báu vật văn hóa sắp bị chôn vùi mãi mãi. Sự ngợi ca được nâng cao từ hai phía đối lập của hai thái độ, hai tâm trạng, và hai cách ứng xử khác nhau trong cuộc sống.
Công việc và môi trường trại giam đã ràng buộc quản ngục vào một giới hạn nghiệt ngã, biến ông thành công cụ vô cảm hàng ngày, trong khi bên trong, ông mang một nỗi cô đơn không ai thấu hiểu. Bên ngoài, ông tưởng như một khối bóng tối khổng lồ, nhưng nhờ tài hoa của Nguyễn Tuân, khoảnh khắc le lói của ánh sáng trong tâm hồn quản ngục đã được chớp lấy và làm bừng sáng lên. Tác giả không chỉ tạo ra tình huống cho sự bừng sáng này mà còn biến nó thành vĩnh viễn trong đoạn kết, với “cảnh cho chữ” – một “cảnh tượng xưa nay chưa từng có” – biểu tượng cho sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối.
Truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam được xem là một tác phẩm “phi cốt truyện”, đặc biệt và nổi bật trong phong cách nghệ thuật viết truyện của ông.
Ánh sáng và bóng tối là những thủ pháp chính mà Thạch Lam sử dụng để tạo dựng câu chuyện. Những yếu tố này được tác giả khai thác trong việc xây dựng bối cảnh, phát triển nhân vật và các chi tiết nhỏ, nhằm biểu đạt chủ đề của tác phẩm. Ánh sáng và bóng tối không chỉ tạo nên khung cảnh mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh sự đối lập và tương phản trong cuộc sống và tâm hồn con người.
Bối cảnh trong “Hai đứa trẻ” là không gian phố huyện tẻ nhạt, một đặc trưng thường thấy trong truyện ngắn của Thạch Lam. Đó là không gian giao thoa giữa làng quê và thành thị. Thời gian là buổi chiều “êm ả như ru” sắp nhường chỗ cho bóng đêm, với “dãy tre làng trước mặt đen lại và cắt hình rõ rệt trên nền trời.” Khung cảnh phố huyện trong bóng tối tạo nên không khí buồn bã, hiu hắt, chậm rãi và đơn điệu của cuộc sống nơi đây.
Bóng tối ngập tràn trong đôi mắt của Liên, phản ánh số phận của lũ trẻ bới rác và những người lao động nghèo. Bối cảnh phố huyện và tâm trạng nhân vật được tác giả xây dựng vào những thời điểm khác nhau: lúc hoàng hôn, khi đêm về và khi đêm đã khuya. Trong ánh sáng leo lét của ngọn đèn trên chõng hàng chị Tý, bếp lửa của bác Siêu và những hột sáng lọt qua phên nứa từ ngọn đèn của chị em Liên, con người hiện lên như những cái bóng vật vờ, không số phận, không tính cách. Ban ngày, họ mò cua bắt ốc, còn tối đến, họ tập trung tại đây như để bắt đầu một cuộc sống thứ hai trong bóng tối, nhưng luôn hướng về ánh sáng. Tất cả đều chờ đợi một điều gì đó mới mẻ, khác lạ so với cuộc sống buồn tẻ, quẩn quanh, tù hãm hàng ngày.
Hình tượng ánh sáng trong truyện được xây dựng như một yếu tố nghệ thuật độc đáo và đầy ám ảnh. Những tia sáng nhỏ nhoi, yếu ớt giữa không gian phố huyện ngập tràn bóng tối, càng làm tăng thêm sự mênh mông và buồn tẻ của khung cảnh về đêm. Nỗi buồn chán của hai đứa trẻ và người dân phố huyện nếu khi chớm đêm còn mơ hồ thì càng về khuya càng trở nên rõ nét. Bầu trời đầy sao và vũ trụ bao la đối lập gay gắt với cuộc sống tù đọng, đơn điệu ở phố huyện, hé lộ tâm hồn khao khát hạnh phúc của chị em Liên. Nỗi buồn lúc này không còn mờ nhạt mà trở nên sắc nét hơn khi Liên nhớ về Hà Nội, một “siêu cảm giác” từ quá khứ, cảm nhận bằng tâm hồn về một thời khác xa với hiện tại – “một vùng sáng rực và lấp lánh”.
Ánh sáng từ đoàn tàu đã đến, nhưng ánh sáng thực sự, hạnh phúc thực sự của những con người nơi đây vẫn chỉ tồn tại trong tâm tưởng mà chưa biết khi nào mới trở thành hiện thực. Hình tượng ánh sáng và bóng tối trong “Hai đứa trẻ” nổi bật khi đặt vào diễn biến nội tâm tinh tế và phức tạp của Liên, từ chiều đến đêm khuya, làm rõ giá trị của nó và cho thấy sự “khát thèm được chiếu sáng và được đổi thay” của hai đứa trẻ và những người dân nơi đây. Nhờ vậy, giá trị nghệ thuật và tư tưởng của tác phẩm được nâng lên một tầm cao mới, khiến “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam trở thành một trong những truyện ngắn đặc sắc của văn học Việt Nam.
Nghệ thuật sử dụng ánh sáng và bóng tối trong “Chữ người tử tù” và “Hai đứa trẻ” có những điểm tương đồng và khác biệt. Cả hai tác giả đều khai thác ánh sáng và bóng tối như một nguyên tắc đối lập để xây dựng tình huống truyện. Tuy nhiên, Nguyễn Tuân sử dụng ánh sáng và bóng tối không chỉ như những yếu tố đối lập mà còn như những yếu tố bổ sung và nâng đỡ lẫn nhau, đồng thời có sự chuyển hóa từ bóng tối sang ánh sáng. Ví dụ, nhân vật viên quản ngục, khi được Huấn Cao “khai tâm”, đã nghẹn ngào “xin bái lĩnh”, minh chứng cho sự chuyển hóa này.
Ánh sáng và bóng tối ở đây từ nghĩa thực đã chuyển thành nghĩa tượng trưng. Cả hai đều hướng tới việc ngợi ca cái đẹp, nhưng cái đẹp trong tác phẩm của Nguyễn Tuân là cái đẹp thiêng liêng và sang trọng, giống như bảo vật văn hóa của dân tộc, như thú chơi chữ, uống trà, một lối sống đẹp, và một nhân cách đẹp. Vì vậy, ánh sáng trong “Chữ người tử tù” không chỉ là ánh sáng của chân lý và cái đẹp trong tài hoa, nhân cách, mà còn dẫn đến một kết thúc đẹp với sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, của thiên lương con người trước cái xấu, cái ác.
Trong khi đó, bóng tối trong “Chữ người tử tù” vừa phản ánh cuộc sống tù đọng, buồn bã tương tự như trong “Hai đứa trẻ”, nhưng đồng thời cũng đại diện cho cái xấu, cái ác trong cuộc sống và trong bản chất con người, điều này làm nổi bật sự khác biệt so với truyện ngắn của Thạch Lam.
Đối với Thạch Lam, bóng tối không chỉ biểu trưng cho cuộc sống tù đọng và quẩn quanh ở phố huyện mà còn đóng vai trò là phông nền chính để làm nổi bật ba loại ánh sáng khác nhau: Ánh sáng nơi phố huyện – những quầng sáng nhỏ nhoi, le lói và những hạt sáng tượng trưng cho số phận mòn mỏi của người dân nơi đây; Ánh sáng đô thị – vừa là quá khứ, vừa là tương lai, đại diện cho miền mơ ước của hai đứa trẻ; Ánh sáng của con tàu – là ánh sáng kích thích sự tỉnh thức trong cuộc sống tỉnh lẻ, như một cầu nối từ hiện tại (ánh sáng phố huyện) đến quá khứ (ánh sáng đô thị), đồng thời hướng về tương lai (ánh sáng đô thị). Như vậy, ánh sáng và bóng tối trong tác phẩm không chỉ mang ý nghĩa thực tế mà còn chuyển thành biểu tượng của ước mơ, khát khao hạnh phúc và những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Nguyễn Tuân tìm cảm hứng từ những giá trị cao cả và bi hùng, những nhân cách vĩ đại, do đó thủ pháp nghệ thuật của ông thường dựa trên sự đối lập mạnh mẽ. Ánh sáng và bóng tối trong tác phẩm của ông được sử dụng để thể hiện những tương phản rõ rệt và những chuyển biến đột ngột. Đây không chỉ là cách xây dựng tình huống truyện mà còn là phương tiện dẫn dắt đến kết thúc, nơi chân lý và cái đẹp chiến thắng cái xấu và cái ác. Ngược lại, Thạch Lam tập trung vào những khía cạnh bình dị và nhỏ nhoi của cuộc sống. Vì vậy, trong tác phẩm của ông, ánh sáng và bóng tối không tạo ra sự chuyển biến dữ dội hay bất ngờ, mà chủ yếu phản ánh sự đơn giản và mạch lạc trong cuộc sống hàng ngày.
3. KẾT BÀI
Tính quy phạm của ánh sáng và bóng tối trong hội họa đã được chuyển thể vào văn chương, tạo ra những hiệu quả thẩm mỹ mới, đồng thời góp phần quan trọng vào việc xây dựng tình huống truyện và trở thành một yếu tố nghệ thuật nổi bật. Việc so sánh hai tác phẩm giúp chúng ta nhận diện sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng ánh sáng và bóng tối, từ đó lý giải chúng qua quan niệm nghệ thuật và nền văn hóa của từng tác giả, làm rõ tài năng của nhà văn và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Điều này không chỉ giúp khắc họa rõ nét hơn diện mạo của tác giả và tác phẩm mà còn mở ra cách tiếp cận văn bản qua liên văn bản. Mục đích là khám phá những vẻ đẹp tiềm ẩn của tác phẩm văn chương, làm cho nó luôn giữ được sự mới mẻ và lấp lánh với nhiều giá trị.
Cô Tiến Sỹ văn học Lê Thị Thanh Ái
THCS-THPT Đông Du