Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các tác phẩm của Phebinhvanhoc.com.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "phebinhvanhoc". (Ví dụ: tác phẩm chí phèo phebinhvanhoc). Tìm kiếm ngay
2608 lượt xem

Theo thời gian tiếng anh là gì

Bạn đang quan tâm đến Theo thời gian tiếng anh là gì phải không? Nào hãy cùng PHE BINH VAN HOC theo dõi bài viết này ngay sau đây nhé!

Video đầy đủ Theo thời gian tiếng anh là gì

Tiếng Anh muôn màu, không phải chúng ta cứ ghép từ này từ kia là ra nghĩa. Cũng như vậy, theo thời gian trong tiếng Anh không cứ phải là “By the time” (vào lúc). Bởi vậy, khi diễn đạt trong văn viết, bạn cần phải chú ý thật kỹ về các cụm từ liên quan đến thời gian. Vậy theo thời gian tiếng Anh là gì? Các cụm từ tiếng Anh đi liền với “time” ra sao? Cùng chúng tôi tham khảo chi tiết trong bài chia sẻ dưới đây.

Bạn đang xem: Theo thời gian tiếng anh là gì

Câu hỏi “Theo thời gian tiếng Anh là gì” khiến rất nhiều người nhầm lẫn, và băn khoăn để áp dụng trong các bài viết tiếng Anh. “Theo thời gian” có từ tiếng Anh là “Chronological”, nghĩa là niên đại ký, theo thời gian, sắp xếp theo trình tự thời gian, trình bày theo niên đại.

*

Example:

Give me note items in chronological order.

(Dịch: Cho tôi mục ghi chú theo thứ tự thời gian.)

The information in this brochure is presented in no chronological order.

(Dịch: Thông tin trong cuốn sách này được trình bày không theo trình tự thời gian.)

Chronological order of contents

(Dịch: Mục lục theo thứ tự thời gian.)

The visions in the book are not presented in chronological order.

(Dịch: Những khải tượng trong sách không được trình bày theo trình tự thời gian.)

Chronological should be a central theoretical of social gerontology.

(Dịch: Niên đại là mối quan tâm lý thuyết của các nhà xã hội kinh điển.)

*

Điểm danh các cụm từ tiếng Anh đi liền với “Time”

On time: đúng giờ

She must go to school on time.

(Dịch: Cô ấy nhất định phải đi đến trường đúng giờ.)

For a long time: khoảng thời gian dài

XEM THÊM:  Tóc lâu dài

We broke up for a long time.

(Dịch: Chúng tôi đã chia tay trong khoảng thời gian dài.)

Time after time: lần này đến lần khác

Nam often goes late time after time.

(Dịch: Nam thường đi muộn lần này đến lần khác.)

*

Pressed for time: không có nhiều thời gian

You’re pressed for time. The meeting is about to begin.

Xem thêm: Sửa Lỗi Phiên Chơi Không Hợp Lệ Minecraft Thành Công 100%, Lỗi Phiên Chơi Không Hợp Lệ

(Dịch: Bạn không còn nhiều thời gian nữa đâu. Cuộc họp sắp bắt đầu rồi.)

Run out of time: không còn thời gian

She has run out of time on this exam.

(Dịch: Cô ấy không còn thời gian cho bài kiểm tra nữa).

No time to lose: không có thời gian để lãng phí

There’s no time to lose. We have to go quickly.

(Dịch: Không còn thời gian để lãng phí nữa. Chúng ta phải đi nhanh thôi.)

Have spare time: có thời gian rảnh

When do you do it in your spare time?

(Dịch: Khi nào bạn làm điều đó trong thời gian rảnh rỗi?)

Take your time: bình tĩnh

Take your time answering the interview question.

(Dịch: Hãy bình tĩnh trả lời câu hỏi phỏng vấn.)

*

Make good time: làm điều gì đó nhanh hơn bạn nghĩ

We made good time. It only took us an hour to cook a meal.

(Dịch: Chúng tôi đã hoàn thành sớm hơn dự kiến, chỉ mất 1 tiếng để nấu ăn).

Just in time: vừa kịp lúc

She arrived just in time for the class reunion party

(Dịch: Cô ấy đến vừa kịp bữa tiệc họp lớp.)

High time: đúng thời điểm

It’s high time you got married!

(Dịch: Đã đến lúc bạn phải kết hôn rồi).

Keep time: đúng giờ

Does this watch keep time?

XEM THÊM:  Hướng dẫn xác nhận khoảng tuyến tính cho các xét nghiệm Hóa sinh và Huyết học

(Dịch: Đồng hồ kia chạy có đúng giờ không?)

Behind the times: chậm tiến độ, lạc hậu

She’s so behind the times. She doesn’t know how to use a smartphone.

(Dịch: Cô ấy thật lạc hậu. Giờ cô ấy còn không biết dùng điện thoại thông minh.)

*

Overtime: tiền làm thêm giờ

My company is cutting back on overtime.

Xem thêm: Free Iphone Imei Checker Carrier And Unlock Service, Welcome To Iunlocker

(Dịch: Công ty của tôi đang cắt giảm tiền làm thêm giờ.)

Time zone: múi giờ

The time zone of Vietnam is different from the one in China.

(Dịch: Múi giờ ở Việt Nam khác với múi giờ của Trung Quốc.)

In your own time: làm điều gì mà không cần lo lắng về thời gian

I’ll repair the camera in my own time!

(Dịch: Tôi sẽ sửa camera mà không phải vội.)

Time on your side: còn nhiều thời gian phía trước

You’ve got time on your side. Please try your best!

(Dịch: Bạn còn rất nhiều thời gian ở phía trước. Hãy cố gắng lên bạn nhé!)

Trên đây là một số những kiến thức cần lưu ý về “theo thời gian tiếng Anh là gì”, đồng thời, điểm danh các cụm từ tiếng Anh liên quan đến “Time” (thời gian). Hi vọng rằng, qua bài viết này, bạn sẽ có thể học hỏi, nắm vững được kiến thức để tập viết bài tiếng Anh thuần thục, sử dụng đúng từ ngữ. Đặc biệt, áp dụng kiến thức vào trong bài tập, bài kiểm tra hay thi cử để đạt kết quả cao hơn nữa. Nếu bạn đang có vấn đề gì thắc mắc, vui lòng bình luận ngay dưới bài viết, chúng ta sẽ cùng nhau trao đổi cùng tiến bộ nhé!

Chuyên mục: Tổng Hợp

Như vậy trên đây chúng tôi đã giới thiệu đến bạn đọc Theo thời gian tiếng anh là gì. Hy vọng bài viết này giúp ích cho bạn trong cuộc sống cũng như trong học tập thường ngày. Chúng tôi xin tạm dừng bài viết này tại đây.

Website: https://phebinhvanhoc.com.vn/

Thông báo: Phê Bình Văn Học ngoài phục vụ bạn đọc ở Việt Nam chúng tôi còn có kênh tiếng anh PhebinhvanhocEN cho bạn đọc trên toàn thế giới, mời thính giả đón xem.

Chúng tôi Xin cám ơn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *