Thực khách tiếng anh là gì

Khi đặt chân đến các nhà hàng nước ngoài, điều mà bạn cần phải làm đầu tiên là “bỏ túi” các từ vựng tiếng anh về những thứ liên quan trong nhà hàng. Từ đó, bạn sẽ tự tin giao tiếp tiếng Anh với người phục vụ, cũng như có những bữa ăn ngon miệng và phù hợp với mong muốn nhất. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về vật dụng phổ biến nhất, mời các bạn cùng tham khảo!

1. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng theo các chủ đề

1.1. Chủ đề về các vật dụng, trang thiết bị

Cutlery: dụng cụ ăn bằng bạcFork: nĩaSpoon: muỗngTeaspoon: muỗng cà phêKnife: daoLadle: cái vá múc canhBowl: tôPlate: đĩaSaucer: dĩa lótChopsticks: đũaChopsticks rest: đồ gác đũaTeapot: ấm tràCup: cái tách uống tràGlass: cái lyStraw: ống hútPitcher: bình nước

*

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về vật dụng và trang thiết bị là gì? Mug: cái ly nhỏ có quaiSalt shaker/ Pepper shaker: hộp đựng muối/ tiêu có lỗ nhỏ để rắc lên món ănNapkin: khăn ănTissue: khăn giấyTable cloth: khăn trải bànTongs: cái kẹp gắp thức ănBottle opener: đồ khui nắp chaiCoaster: tấm lót lyMenu: thực đơnWine list/ Drink list: thực đơn rượu/ thực đơn thức uốngBaby chair: ghế dành cho em béAshtray: gạt tàn thuốcTrolley: xe đẩyTray: khay phục vụPlacemate: miếng lót chỗ ănBill/ check: hóa đơnApron: tạp dềCheeseboard: thớt cắt phô maiParking pass: thẻ giữ xe

1.2. Các loại đồ uống phổ biến trong nhà hàng

*

Từ vựng tiếng Anh về các đồ uốngWine: rượuBeer: biaAlcohol: đồ có cồnSoda: nước sô-đaCoke: nước ngọtSoftdrink: các loại thức uống có gaJuice/ squash: nước ép hoa quảSmoothie: sinh tốLemonade: nước chanhCoffe: cà phêCocktail: thức uống pha chế có cồnMocktail: thức uống pha chế không có cồnTea: tràMilk: sữa

1.3. Các loại bữa ăn, món ăn thường gặp trong nhà hàng

*

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về các bữa ăn là gì?Appetizers/ starter: món khai vịMain course: món chínhDessert: món tráng miệngSet menu: thực đơn với các món cố địnhBuffet: bữa ăn tự chọnBreakfast: bữa ăn sángLunch: bữa ăn trưaDinner: bữa ăn tốiSupper: bữa ăn khuyaHigh-tea: tiệc trà kiểu AnhRefreshments: bữa ăn nhẹSauce: nước xốt

1.4. Các vị trí, chức danh trong nhà hàng

Chef: Bếp trưởngPastry chef: Bếp trưởng bếp bánhSteward: nhân viên rửa bát, tạp vụWaiter: nhân viên phục vụ namWaitress: nhân viên phục vụ nữServer: nhân viên viên phục vụ (chỉ chung cả nam và nữ)Hostess: nhân viên lễ tân nhà hàngOrder taker: nhân viên ghi nhận đặt mónFood runner: nhân viên tiếp thực

*

Từ vựng tiếng Anh về các vị trí, chức vụ trong nhà hàngBartender: nhân viên pha chế rượuBarista: nhân viên pha chế café, tràCashier: nhân viên thu ngânPurchaser: nhân viên thu muaVP keeper: nhân viên giữ khoHousekeeping: nhân viên vệ sinhSecurity: nhân viên bảo vệSales: nhân viên kinh doanhGuest Relation/ Customer Service: nhân viên chăm sóc khách hàng

1.5. Từ vựng về các trạng thái của món ăn

*

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về các trạng thái của món ăn là gì?Fresh: tươi, mới, tươi sốngRotten: thối rữa, đã hỏngOff: ôi, ươngStale: cũ, để đã lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)Mouldy: bị mốc, lên menRipe: chín (dùng cho trái cây)Unripe: chưa chín (dùng cho trái cây)Juicy: có nhiều nước (dùng cho trái cây)Tender: thịt mềmTough: thịt bị daiUnder – done/ rare: chưa thật chín; táiRaw: thịt còn sốngWelldone: thịt chín kỹOver – cooked: nấu quá chínSweet: ngọt; có mùi ngọtSickly: tanh (mùi)Sour: chua, ôi, thiuSalty: có muối, mặnDelicious: ngon miệngTasty: ngon; đầy hương vịBland: nhạt nhẽoPoor: chất lượng kémHorrible: khó chịu (mùi)Spicy: cay, có gia vịHot: nóng, cay nồngMild: nhẹ (mùi)Bitter: đắngCheesy: béo vị phô maiGarlicky: có vị tỏiSmoky: vị xông khói

1.6. Các từ vựng khác thường sử dụng trong nhà hàng

*

Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về các tình huống ứng xửTip: tiền thưởng, tiền boa từ kháchTake the order: nhận đặt mónBooking/ Reservation: đặt chỗGuest/ Pax/ Customer: khách hàngDish of the day: món đặc biệt trong ngàyDairy products: sản phẩm bơ sữaCatch of the day: món nấu bắng cá mới đánh bắtSoup of the day: súp đặc biệt của ngàyService charge: phí dịch vụComplaint (v): khách phàn nànHappy hour: giờ khuyến mãiPromotion: chương trình khuyến mãiSeat: chỗ ngồi

2. Từ vựng tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng

2.1. Đón khách đến

Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight. – Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.Would you like me to take your coat for you? – Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?What can I do for you? – Tôi có thể giúp gì cho quý khách?How many persons are there in your party, sir/ madam? – Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?Do you have a reservation? – Quý khách đã đặt trước chưa ạ?Have you booked a table? – Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?Can I get your name? – Cho tôi xin tên của quý khách.I’m afraid that table is reserved. – Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.Your table is ready. – Bàn của quý khách đã sẵn sàng.I’ll show you to the table. This way, please. – Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.I’m afraid that area is under preparation. – Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

Bạn đang xem: Thực khách tiếng anh là gì

*

Các thuật ngữ tiếng anh trong nhà hàng

2.2. Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng khi thực khách gọi món

Are you ready to order? – Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?Can I take your order, sir/madam? – Quý khách gọi món chưa ạ?Do you need a little time to decide? – Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?What would you like to start with? – Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. – Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.How would you like your steak? (rare, medium, well done) – Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)Can I get you anything else? – Mình gọi món khác được không ạ?Do you want a salad with it? – Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?Can I get you something to drink? – Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?What would you like to drink? – Quý khách muốn uống gì ạ?What would you like for dessert? – Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?I’ll be right back with your drinks. – Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

Xem thêm: Cách Xóa Người Khác Theo Dõi Mình Trên Facebook ? Cách Xóa Người Khác Theo Dõi Mình Trên Facebook

3. Đoạn hội thoại tiếng anh điển hình trong nhà hàng, khách sạn

3.1. Hội thoại khi gọi món trong nhà hàng

Waiter: Hello, Can I help you? – Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho chị?Kim: Yes, I’d like to have lunch. – Vâng, Tôi muốn dùng bữa trưa.Waiter: Would you like a starter? – Bạn có muốn dùng món khai vị không?Kim: Yes, I’d like a bowl of chicken soup, please. – Có, cho tôi một bát súp gà.Waiter: And what would you like for your main course? – Và bạn muốn ăn gì cho bữa chính?Kim: I’d like a grilled cheese sandwich. – Tôi muốn một sandwich phô mai.Waiter: Would you like anything to drink? – Bạn có muốn uống gì không?Kim: Yes, I’d like a glass of Coke, please. – Có, cho tôi một cốc Cô-ca.

Xem thêm: Xem Danh Sách Bạn Bè Bị Ẩn Trên Facebook, Cách Cập Nhật 2021

*

Những thuật ngữ trong nhà hàng trong các đoạn hội thoại thông dụng

3.2. Cuộc hội thoại sau khi dùng bữa tại nhà hàng

After Kim has her lunch… – Sau khi Kim dùng xong bữa trưa…Waiter: Can I bring you anything else? – Tôi có thể mang cho chị thứ gì nữa không?Kim: No thank you. Just the bill. – Không cảm ơn. Thanh toán cho tôi.Waiter: Certainly. – Dạ được.Kim: How much is the lunch? – Bữa trưa của tôi hết bao nhiêu vậy?Waiter: That’s $6.75. – Của chị hết 6.75 đô.Kim: Here you are. Thank you very much. – Của chị đây. Cảm ơn rất nhiều.Waiter: You’re welcome. Have a good day! – Không có gì. Chúc một ngày tốt lành!Kim: Thank you, the same to you. – Cảm ơn, chị cũng vậy.

Trên đây là một số từ vựng, mẫu câu cũng như đoạn hội thoại thông dụng trong ngành nhà hàng, khách sạn. Hy vọng qua bài chia sẻ của phebinhvanhoc.com.vn anh/chị về “Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng” sẽ có thêm một số kiến thức nhỏ phục vụ cho công việc của mình!

Factory:Mặt đường KCN Bình Phú, Hữu Bằng, Thạch Thất, Hà Nội

VP:Thôn Yên Lạc 1, Cần Kiệm, Thạch Thất, Hà Nội

Chuyên mục: Tổng Hợp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *