Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các tác phẩm của Phebinhvanhoc.com.vn, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "phebinhvanhoc". (Ví dụ: tác phẩm chí phèo phebinhvanhoc). Tìm kiếm ngay
380 lượt xem

Hình ảnh ánh trăng trong bài thơ ánh trăng

Bạn đang quan tâm đến Hình ảnh ánh trăng trong bài thơ ánh trăng phải không? Nào hãy cùng PHE BINH VAN HOC theo dõi bài viết này ngay sau đây nhé!

Video đầy đủ Hình ảnh ánh trăng trong bài thơ ánh trăng

phân tích hình ảnh ánh trăng trong bài thơ Ánh trăng

đề : phân tích hình ảnh ánh trăng trong bài thơ cùng tên của nguyễn duy.

hội nghị: ánh trăng – ms. nguyễn ngọc anh (giáo viên việt nam)

lược đồ phân tích ánh sáng của vầng trăng trong bài thơ Ánh trăng

1, phần giới thiệu

– gửi tác giả, tác phẩm:

+ nguyen duy là một trong những nhà thơ trẻ thời kháng chiến chống Mĩ. sau năm 1975, những sáng tác của ông trở nên sâu sắc hơn, đầy ý nghĩa và thể hiện nhiều khía cạnh của cuộc sống.

+ đoạn thơ đề cập đến một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca, nhưng mang hơi thở chiêm nghiệm hiện đại, ý nghĩa của ánh trăng trở nên khác lạ.

2, nội dung

a, con người ngày xưa hòa mình với thiên nhiên, trăng là tri kỷ

– những kỷ niệm của tuổi trẻ sống chan hòa với thiên nhiên, sống giản dị và chân thật:

+ thời thơ ấu: “sống với quê”, “với sông”, “với bể”.

+ Trong chiến tranh: ở rừng, cuộc sống khó khăn, thiếu thốn, tuy vất vả nhưng vẫn đầy chất thơ do vầng trăng là tri kỉ.

⇒ Thiên nhiên nuôi dưỡng tâm hồn con người trở nên hồn nhiên, trong sáng: “trần trụi”, “hồn nhiên” không suy nghĩ, không toan tính. trong khó khăn chung sống, đùm bọc lẫn nhau như rừng như núi che chở cho quân và dân trước kẻ thù.

+ hình ảnh vầng trăng lúc bấy giờ là vầng trăng “tình”, vầng trăng tương ái, vầng trăng hi vọng: theo chân người hành quân, đêm đêm soi đường, mang lại cảm giác bình yên, dễ chịu như người thân.

b, những người ở hiện tại hãy quên đi quá khứ

– tình hình hiện tại: trong một thành phố đầy đủ tiện nghi với “đèn soi gương”, những tòa nhà cao tầng.

– vị trí mặt trăng hiện tại: “như một người qua đường”, trở nên nhỏ bé, kỳ lạ.

⇒ những thủ pháp nghệ thuật đối lập giữa hai câu thơ đầu với câu thơ thứ ba đã tạo nên sự khác biệt, thay đổi ngay lập tức hoàn cảnh của cuộc sống và lòng người.

c, sự đối lập của mặt trăng và con người

– tình huống: cúp điện, những tiện nghi của cuộc sống hiện đại đột nhiên biến mất, trở về quá khứ đen tối và khó khăn ⇒ nhân vật mở cửa sổ và nhìn thấy vầng trăng tròn, sáng lấp lánh.

⇒ tác giả sử dụng một loạt các tính từ và động từ mạnh: đột ngột, đen tối, nhanh chóng, đột ngột, đột ngột.

– cuộc đối đầu của nhân vật với mặt trăng giống như đối đầu với chính mình, với quá khứ:

+ vị trí mặt đối mặt: ngửa mặt

+ vầng trăng gợi nhớ về quá khứ: ruộng, ao, sông, rừng: mọi nơi gắn liền với con đường đời của nhân vật đều có ánh trăng làm bạn.

+ cảm xúc: vầng trăng là hiện thân của tất cả những gì đã xảy ra trong quá khứ, đó là tuổi thơ, là cuộc chiến gian khổ nhưng anh dũng, đó là sự hy sinh xương máu nhưng để đổi lấy cuộc sống hiện tại tự do. nhân vật đã quên hết mọi thứ, mải mê tận hưởng cuộc sống mới, cho đến khi nhìn lại, dường như anh đã đánh mất một phần con người mình, cảm động và ăn năn.

d, nhắc nhở và cảnh tỉnh mọi người không quên những giá trị truyền thống, không quay lưng lại với quá khứ

– cái bất biến của quá khứ, của những giá trị truyền thống: vầng trăng luôn “đi tròn vành vạnh”, đó là vầng trăng của lòng bao dung, độ lượng (“chưa kể người dưng”). mặt trăng không thể nói, cũng như quá khứ không thể trách người vô tội: “nói đi”.

– sự thức tỉnh đến giật mình của nhân vật: không ai trách anh, nhưng chính anh đã nhận ra lỗi lầm của mình trong việc quên đi quá khứ, kể cả những điều tốt đẹp, trong sáng và khó khăn, mất mát.

– So sánh với câu nói nổi tiếng của nhà thơ gamzatov: “Nếu bạn dùng súng bắn quá khứ, thì tương lai sẽ bắn bạn bằng đại bác”

3, kết thúc

hãy khái quát giá trị của bài thơ:

– Bài thơ cho thấy những ý nghĩa khác của hình ảnh vầng trăng: vầng trăng còn mang ý nghĩa nhân chứng lịch sử, nhân chứng cuộc sống của con người trong quá khứ.

– một bài thơ giàu tính triết lý, răn dạy con người không quên quá khứ, nhớ ơn và lấy đó làm động lực chiến đấu cho tương lai.

phân tích hình ảnh ánh trăng trong bài thơ Ánh trăng – văn mẫu 1

nguyen duy thuộc thế hệ nhà thơ quân đội trưởng thành trước cuộc kháng chiến cứu nước. thơ ông giàu chất triết lý, nghiêng về chiều sâu nội tâm với những trăn trở, day dứt, suy tư. bài thơ ánh trăng được viết năm 1978, ba năm sau khi chiến tranh kết thúc. qua cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa trăng và người, đoạn thơ là kỉ niệm về những năm tháng gian khổ cuối cùng của cuộc đời người lính, gắn bó với thiên nhiên, với thôn quê, với sự bình dị, thanh bình, từ đó gợi cho người đọc thái độ sống ” uống nước”. nhớ nguồn “, thủy chung tri ân quá khứ. vầng trăng trong bài thơ là biểu tượng đa nghĩa.

Trong thơ ca trung đại, vầng trăng là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên vô tư, trong sáng. trong thơ ca kháng chiến, vầng trăng là ánh sáng, là bạn, là người thân, là người sống và chiến đấu. trăng ngắm người lính trong bài thơ Đồng chí; vầng trăng soi lối đi trong bài thơ Tỏ lòng của Việt Nam; vầng trăng yêu thương, sẻ chia thơ ca,… có thể nói vầng trăng luôn gần gũi với con người mọi lúc, mọi nơi với tấm lòng thủy chung, vững vàng nhất.

trong bài thơ ánh trăng của nguyễn duy, một lần nữa, vầng trăng lại hiện ra với đầy đủ ý nghĩa. vầng trăng là hình ảnh hồn nhiên, trong lành của thiên nhiên, là người bạn suốt thời thơ ấu, rồi trong chiến tranh ở rừng. vầng trăng là biểu tượng của tình yêu đã qua, hơn thế nữa vầng trăng còn là vẻ đẹp bình dị và vĩnh hằng của cuộc sống.

Khi tôi còn nhỏ, cuộc sống ở nông thôn khắc nghiệt, nhưng gần gũi với thiên nhiên, với trăng và cây. rồi đi kháng chiến ở rừng trăng cũng theo hành khúc:

“sống với đồng trong thời thơ ấu

với sông rồi với biển

trong cuộc chiến trong rừng

mặt trăng trở thành một người bạn tâm giao ”

Trong dòng hồi tưởng, tác giả đã khái quát vẻ đẹp của cuộc sống bình dị, vô tư, hồn nhiên và nói lên tình cảm gắn bó của con người với trăng là “tri kỉ”, là “tình cảm”. vầng trăng là người chia sẻ mọi vui buồn, vầng trăng là người cùng gánh vác nỗi đau và sự thận trọng của chiến tranh bằng ánh sáng lạnh lùng của nó. vầng trăng là người bạn đồng hành trong mỗi bước đi gian nan, chính vì thế vầng trăng hiện diện như hình ảnh của quá khứ, hiện thân của những kỉ niệm đong đầy yêu thương. hai chữ “tri kỷ” chính là lời khẳng định sâu sắc và mạnh mẽ về tình yêu mà người ta vẫn nghĩ:

“tưởng chừng sẽ không bao giờ quên

mặt trăng của lòng biết ơn. “

Với tình cảm gắn bó ấy, nhà thơ đã từng tâm niệm “không bao giờ quên”. giọng nhà thơ thường xuyên nhắc lại, nhưng từ “nghĩ” dường như báo trước những thay đổi trong câu chuyện của nhà thơ. sau chiến tranh, người lính rời núi rừng không về quê mà về thành phố, chốn đô thị hiện đại, không gian xa lạ. sau đó mọi thứ bắt đầu thay đổi:

“kể từ khi tôi trở lại thành phố

làm quen với ánh sáng của gương

mặt trăng đi qua ngõ

giống như một người lạ băng qua đường. “

Hoàn cảnh sống thay đổi – không gian khác, thời gian khác, điều kiện sống khác nhau đã khiến con người thay đổi nhanh chóng. kể từ khi anh trở lại thành phố, người ta đã bị cuốn hút bởi một cuộc sống tiện nghi với “đèn điện, cửa gương” đầy màu sắc. những người lính bình dị ngày xưa bắt đầu quen sống với những tiện nghi hiện đại như “đèn điện, cửa gương”. cuộc sống công nghiệp hóa đã át đi sức sống của ánh trăng trong tâm hồn con người. người lính đã quên đi ánh trăng chia sẻ đau khổ với người lính, anh quên đi tình cảm chân thành, quá khứ đẹp đẽ nhưng đầy tình người.

vầng trăng tri kỷ bỗng trở thành “người dưng”, người qua đường xa lạ, người không còn trung thành. một sự thay đổi mạnh mẽ khiến người ta cảm thấy đau lòng. tình cũ giờ chia tay. Hành động “vội vàng mở cửa sổ” và cảm giác bất chợt “nhận ra trăng rằm” cho thấy mối quan hệ giữa người và trăng không còn là tình thân, tình cảm như xưa, vì một số người bây giờ coi trăng như một sự vật. ánh sáng chỉ thay thế điện.

câu thơ dửng dưng, lạnh lùng, đau đớn và xót xa để diễn tả một điều gì đó bội bạc, tàn nhẫn vẫn thường xảy ra trong cuộc sống. Có lẽ sự thay đổi về kinh tế, điều kiện sống và sự thoải mái sẽ kéo theo sự thay lòng đổi dạ? chính vì vậy mà dân gian mới nói: “tàu có mất bến không?”. nhà thơ để huu trong bài thơ việt bắc cũng miêu tả nỗi lo của người dân việt nam khi tiễn đưa cán bộ về nước:

“Tôi sắp đến một thành phố xa xôi

Bạn có thể nhìn thấy những ngọn núi và những ngọn đồi với những ngôi nhà cao không?

phố đông vẫn nhắc phố

Bạn có còn nhớ vầng trăng ở giữa rừng vào buổi sáng và buổi tối?

từ sự xa lạ giữa người và trăng, nhà thơ muốn nhắn nhủ chúng ta: đừng để những giá trị vật chất điều khiển mình. tư tưởng của tác giả và tấm lòng của vầng trăng được thể hiện chân thực trong hai khổ thơ cuối. moon và man gặp nhau vào một thời điểm ngẫu nhiên, không hẹn trước:

“hãy nhìn vào khuôn mặt của bạn

hơi rơi lệ

giống như đồng là một chiếc xe tăng

như sông là rừng ”

sự thay đổi của con người không làm cho mặt trăng cau mày. khi trăng xuất hiện vẫn có cảm giác tròn đầy, không một vết xước. “rằm” là một hình ảnh khá thơ, không chỉ trăng tròn mà tình bạn trên trăng vẫn trọn vẹn, vẫn thủy chung như thuở xưa. tư thế “ngửa” là tư thế đối mặt: “face” ở đây là trăng tròn. Khi con người nhìn thấy mặt trăng, họ nhìn thấy người bạn tâm giao của mình. lối viết thật lạ và sâu sắc.

Từ cuộc gặp gỡ trực diện ấy, ánh trăng đã đánh thức những kỉ niệm đẹp đẽ trong quá khứ, đánh thức lại tình bạn xưa và đánh thức lại những gì người ta đã quên. cảm giác “rưng rưng” là biểu hiện của một tâm hồn đang rung động, xốn xang, nhớ nhung khi gặp được người tri kỉ. ngôn ngữ bây giờ là nước mắt dưới mi mắt. nhịp thơ hối hả trỗi dậy như trào dâng tình người. niềm hạnh phúc của nhà thơ như được sống lại một giấc mơ. “ánh trăng” của tình yêu mới đáng quý biết bao, cao cả và vị tha biết bao:

“Mặt trăng tròn và tròn

kể cho tôi nghe về sự cố tình cờ

ánh trăng im lặng

là đủ để làm tôi sợ hãi. ”

Vầng trăng tượng trưng cho quá khứ vẹn nguyên không thể xóa nhòa, nó là người bạn, là nhân chứng của tình cảm khắc khoải trong lòng nhà thơ và mỗi chúng ta. con người có thể thờ ơ, có thể quên, nhưng thiên nhiên và tình cảm đã qua thì luôn đong đầy, vĩnh cửu. Con người dù vô tình, “trăng tròn vành vạnh” vẫn không thay đổi. đó là vẻ đẹp tự thân và mãi mãi. nó còn là biểu tượng của vẻ đẹp và giá trị truyền thống.

ở đây, có sự đối lập giữa “vòng tròn” và “không tự chủ”, giữa sự im lặng của ánh trăng và sự “giật mình” thức tỉnh của con người. trăng tròn vành vạnh, vầng trăng tĩnh lặng, không giận hờn hay trách móc mà chỉ nhìn, một ánh mắt sâu thẳm như đang tìm người lính đủ để giật mình nghĩ về cuộc sống yên bình này. họ đã quên mình, họ đã quên đi những gì đẹp đẽ và thiêng liêng nhất của quá khứ để hòa mình vào cuộc sống phồn hoa nhộn nhịp mà ít nhiều sẽ đánh mất đi những gì tốt đẹp nhất của bản thân.

Trăng tròn là sự hiện diện của một quá khứ đẹp đẽ không thể xóa nhòa. ánh trăng là người bạn thân thiết khắc khoải nhắc nhở nhà thơ và mỗi chúng ta rằng: con người có thể vô tình, hay quên, nhưng thiên nhiên và tình xưa thì luôn đong đầy và vĩnh cửu.

sự nhân cách hoá trong câu thơ “ánh trăng khuyết” làm cho hình ảnh vầng trăng hiện lên như một con người cụ thể, một người bạn, một nhân chứng, rất tình cảm, thuỷ chung nhưng cũng vô cùng nghiêm khắc. “ánh trăng im phăng phắc” tuy êm đềm nhưng cũng đủ để con người ta “giật mình” tự giác, nhận ra sự vô tình quên đi quá khứ tốt đẹp, đồng nghĩa với việc con người đang phản bội chính mình. nó cũng nhắc nhở mọi người phải biết trân trọng và giữ gìn những nét đẹp, giá trị truyền thống.

có thể thấy, hình ảnh vầng trăng trong bài thơ hơn hết là vầng trăng của thiên nhiên. mà vầng trăng còn là biểu tượng của quá khứ đầy cảm xúc, khi con người trần như nhộng giữa thiên nhiên hồn nhiên, không so đo, tính toán. thì tâm hồn con người rộng mở như sông, như ruộng, ao như rừng. đó là những hình ảnh thiên nhiên hoàn toàn khoáng đạt và hùng vĩ. nhưng khi cuộc kháng chiến thắng lợi, nhân dân tự nhốt mình trong cửa kính, mua đinh, sống cho mình, cho anh chàng nhỏ bé. do đó nó không đóng lại, nó không quan tâm đến mặt trăng. lúc này, mặt trăng tượng trưng cho quá khứ của tình yêu và lòng trung thành; cho những tình cảm cao cả mộc mạc nhưng bất diệt, sáng mãi.

Người ta có thể quên quá khứ, nhưng quá khứ thì không bao giờ quên. trăng cứ tròn vành vạnh, cũng như quá khứ tươi đẹp không bao giờ phai nhạt, không bao giờ nhớ nhung. chỉ có những kẻ mải mê với riêng tư ích kỷ mới có thể thờ ơ như vậy. nhưng vầng trăng thì bao dung, không “hờ hững với người trong trắng”. chính sự im lặng cao cả ấy khiến những ai sớm quên đi quá khứ ân tình phải giật mình.

Bài thơ “Ánh trăng” là tâm sự của Nguyễn Duy, là suy tư của nhà thơ về những hoàn cảnh đổi thay của cuộc đời, khi con người từ chiến tranh trở về với cuộc sống thanh bình. sông, ruộng, ao, rừng là hình ảnh tượng trưng, ​​nhưng cũng là hình ảnh thực của những người kháng chiến. thành phố là môi trường mới, là hình ảnh chân thực của những người kháng chiến chưa đặt chân đến. môi trường mới, hoàn cảnh mới khiến con người sống xa rời thiên nhiên cũng đồng nghĩa với việc xa dần với quá khứ, trở nên lạnh nhạt với quá khứ. ánh sáng chói chang của mặt trăng chiếu rọi hay còn là lời cảnh báo về tình cảm sa sút, sẽ dẫn đến suy thoái về lối sống, suy thoái về đạo đức. nó nhắc nhở con người phải chung thủy với quá khứ, với những điều tốt đẹp của quá khứ.

vầng trăng và ánh trăng mang ý nghĩa biểu tượng, trở thành hình ảnh xuyên suốt bài thơ, tạo thành dòng chảy liên tục, là sợi dây kết nối con người ở hiện tại và quá khứ. một cuộc gặp gỡ bình dị nhưng mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. của một câu chuyện tưởng chừng như bình thường nhưng điều đó đã khiến mọi người thức tỉnh. người ta thấm thía về thái độ, tình cảm của mình đối với những năm tháng gian khổ mà cả tình yêu thiên nhiên, đất nước bình dị. bài thơ mang ý nghĩa tưởng nhớ, củng cố cho người đọc thái độ sống “uống nước nhớ nguồn”, lòng biết ơn, thủy chung với quá khứ.

XEM THÊM:  Phân tích khổ cuối bài thơ sang thu

phân tích hình ảnh ánh trăng trong bài thơ Ánh trăng – văn mẫu 2

có thể nói vầng trăng là kết tinh của những gì đẹp đẽ nhất, xuất sắc nhất, vẻ đẹp của nó đủ làm say đắm bao tâm hồn thi nhân. trăng như một người bạn thân thiết với con người, một thú vui để họ đăng nguyệt san, đàm đạo thơ ca. ánh vàng của vầng trăng chiếu rọi, thứ ánh sáng êm dịu ấy trải khắp lối đi, dường như đã chạm đến tâm hồn thi nhân. vì vậy, vầng trăng luôn là bến đợi, bến đợi của nhiều tác giả. họ đã đi sâu vào khám phá mọi khía cạnh vẻ đẹp của ánh trăng với sự cảm nhận tinh tế và sâu sắc. và sự khám phá đó như được thể hiện, thấm nhuần trong từng câu thơ và từng trang viết. hình ảnh ánh trăng đã đi vào thơ ca với vẻ đẹp vĩnh hằng, nay nó như tồn tại vĩnh hằng trong những vần thơ “Đoàn thuyền đánh cá chạy đi” của nhà thơ; “đồng chí” của chính nghĩa và “ánh trăng” của nguyễn duy. đó đều là những bài thơ đầy ánh trăng.

Trong vườn thơ dân tộc, chúng ta đã bắt gặp hình ảnh ánh trăng trong nhiều bài thơ với những ý nghĩa khác nhau. nâng niu tạo vật, gắn bó gần gũi với con người dù có chiến tranh gian khổ khi hòa bình lập lại. Phải chăng vì lẽ đó mà điều đó đã được các nhà thơ phát hiện và thể hiện vừa chặt chẽ, vừa riêng biệt trong những trang viết của mình? đọc bài thơ “đồng chí” của Chính Hữu, ta dễ dàng bắt gặp hình ảnh ánh trăng và những người lính thời chống Pháp. nhà thơ đã gợi ra một không gian bao la nơi núi rừng Việt Bắc, một hoàn cảnh khắc nghiệt của đêm đông giá rét để vầng trăng hiện ra làm tan biến bao nỗi nhọc nhằn ấy. nếu qua những cơn “ớn lạnh”, “cơn sốt rét run” và những thiếu thốn về vật chất, ta thấy những biểu hiện yêu thương, đùm bọc của tình bạn đồng hành thì khổ thơ cuối lại thể hiện những biểu hiện cao quý nhất, đó cũng chính là niềm tự hào:

“đêm nay khu rừng trên mây

sát cánh bên nhau chờ kẻ thù đến

đầu súng mặt trăng đang treo ”

Trong đêm đông lạnh giá và hoang vắng giữa núi rừng chiến khu, trong gian khổ khắc nghiệt, trong căng thẳng “chờ giặc đến”, những người lính vẫn tiếp tục “sát cánh bên nhau”, vào sinh ra tử có nhau. .và trong hoàn cảnh ấy, vầng trăng như một người bạn, một người đồng chí luôn xung kích và tỏa ra ánh sáng ấm áp làm dịu đi cái lạnh giá của thiên nhiên. ánh sáng của vầng trăng soi sáng tạo vật, soi sáng mọi nẻo đường của những người lính năm xưa. nếu người lính trên đường ra trận có ánh sao trên đầu đội mũ chớp, người lính mai phục địch giữa đêm đông “rừng sương mù” thì có “đầu súng trăng treo”. từ góc nhìn của người lính, súng và trăng không còn tách rời mà hòa quyện vào nhau, làm tan biến hiện thực chiến tranh gian khổ. Hình ảnh ánh trăng trong thơ chợ phiên khiến người đọc say mê, đắm chìm trong không gian lãng mạn dưới ánh đèn vàng rực rỡ. nó như một nguồn sáng vô tận soi rọi bức tranh bằng ánh sáng riêng, màu sắc riêng thấm đẫm tình người. Đó có phải là sự khám phá sâu sắc và sự cảm nhận tinh tế của nhà thơ?

bài thơ “đồng chí” thực chất là một bài thơ đầy ánh trăng. thể hiện rõ phong cách thơ thẳng thắn. ngôn ngữ thơ mạnh mẽ, mộc mạc, tiết kiệm trong từng hình ảnh, câu chữ gợi nhiều ý nghĩa. thơ cô đọng bên ngoài nhưng bên trong chứa đựng một tâm hồn chân thành, thiết tha. Có thể nói, nét độc đáo và đặc sắc nhất của thể hiện cái chính diện là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lối viết hiện thực và màu sắc lãng mạn. nhà thơ đã xây dựng một hình ảnh tượng trưng sâu sắc “súng” và “trăng” vừa gần vừa xa, thực và mộng, chiến đấu và trữ tình, chất chiến sĩ và chất thơ. Đó có phải là một biểu hiện rất cụ thể trong thơ công bằng?

cũng viết về hình ảnh của ánh trăng, nhưng trong thời kỳ đổi mới ở phương bắc, huy cận đã có một phát hiện rất khác so với chính nghĩa. đọc bài thơ “đoàn thuyền đánh cá”; người đọc như đắm chìm trong những trang văn thấm đẫm ánh trăng của cuộc đời lao động. nếu trước năm 1945, thơ của Huian giàu chất triết lý và đầy nỗi buồn, thì sau cách mạng, thơ của ông lại tràn đầy niềm vui, nhất là khi ông nói về một cuộc sống mới, một con người mới. Phải chăng, hình ảnh ánh trăng trong thơ ông cũng tràn đầy niềm vui và nhiệt huyết với cuộc sống lao động trên biển? huy cận đã được lồng ghép vào cuộc sống lao động và khai thác ý nghĩa của hình ảnh ánh trăng trong mối quan hệ với những con người cần cù làm chủ cuộc sống của mình. nhà thơ đã gợi không khí kích thích, sôi động của cảnh đánh cá giữa biển cả mênh mông. anh hòa mình vào thiên nhiên, công việc và con người để vẽ nên một khung cảnh công việc vừa thực vừa ảo:

“con tàu của chúng ta căng buồm cùng gió và buồm cùng mặt trăng

lướt giữa những đám mây cao và biển với

đậu xa biển

một loạt các chuỗi ví mở rộng ”

Nếu như ở chốn rừng núi hoang vu, trăng là người bạn đồng hành, đồng hành thì nay trong công việc đánh bắt của ngư dân, trăng là người bạn đồng hành trong mỗi chuyến ra khơi. . những con thuyền “lướt” nhẹ lướt nhanh trên vùng biển yên ả, êm ả như tấm gương phản chiếu mây trời. trong tốc độ phi thường của con tàu, gió lái con tàu, những cánh buồm đầy ánh trăng. nhưng nhà thơ đã viết “tàu ta căng buồm cùng gió, buồm cùng trăng” thì dường như đã trở thành đoàn xe khách, không còn là đoàn thuyền của ngư dân! ánh sáng của trăng theo người vượt biển, đúc nên ánh sáng vàng rực trong bóng tối, soi rõ mọi sinh hoạt của ngư dân. biển lấp lánh ánh trăng, để lộ những con cá đủ màu sắc. Ánh trăng hòa cùng hơi nước từ Hạ Long tạo nên không khí náo nhiệt, thơ mộng khiến người đọc như lạc vào cõi mộng. Đó có thể là sự khám phá chạy trốn về hình ảnh trăng rằm và sự gắn bó với nhân dân lao động làm chủ đất nước?

nhà thơ vẽ cảnh lao động dưới ánh trăng bằng con mắt quan sát tinh tường, trí tưởng tượng phong phú, trái tim nhạy cảm và tài năng nghệ thuật điêu luyện. Huian đã tạo ra những hình ảnh đẹp và độc đáo thông qua việc sử dụng màu sắc, sử dụng các thủ pháp nghệ thuật như ẩn dụ, hoán dụ, nhân cách hóa và cảm thán. mỗi câu thơ đều thấm đượm sức sống mãnh liệt của người dân xứ biển, cũng thấm đượm ánh sáng của vầng trăng. đó là một hình thức thể hiện rất độc đáo trong thơ chạy trốn.

Thơ Nguyễn Duy còn đi sâu khám phá vẻ đẹp của hình tượng ánh trăng trong sự gắn bó với con người nhưng cũng mang màu sắc triết lí sâu sắc, bàng hoàng. ánh trăng ấy sáng mãi, bất diệt trong bài thơ “claro de luna”, một bài thơ cô đọng từ trái tim.

có lẽ khi nhìn trăng, tác giả như nhìn thấy mặt tối của mình, ông thấy sự thờ ơ và lãng quên là tội lỗi. Xưa Nguyễn Tuân từng coi trăng là “cố nhân”, Xuân Diệu trong bài “Nguyên Cầm” cũng tha thiết gọi: “trăng tình, trăng nhớ trăng”. trở lại với bài thơ “ánh trăng”, bao nhiêu cảm xúc tưởng chừng như kìm nén mà cứ thổn thức trong lòng. vào khoảnh khắc bất ngờ ấy khiến lòng người “rưng rưng” – “nước mắt” khiến người ta bình tâm, lắng dịu, điều tốt đẹp được bộc lộ. nút thắt tâm lý nay đã được nới rộng và tâm sự cũng dần được giải tỏa. cuộc gặp gỡ giữa trăng và người không “bắt tay” mà lắng đọng trong chiều sâu cảm xúc. ly bach đã viết:

“bước đầu tiên lên mặt trăng

đầu tư vào đất nước ”

Nếu ở đây, hai câu thơ trên gợi bao cảm xúc cho thơ đối với đất mẹ thì trong thơ nguyễn duy, vầng trăng đưa người đọc về miền kí ức xa xăm trong quá khứ. nhìn trăng, nhà thơ thấy bao kỉ niệm đẹp nhanh chóng ùa về: những kỉ niệm ấm áp tình cảm. “Hội đồng, sông, ao, rừng” tất cả những thứ quen thuộc từ xưa đến nay đều hiện hữu trong tâm trí người dân. các giai đoạn của quá khứ và hiện tại nối liền nhau không ngừng, có lúc đan xen, có lúc tách rời, khiến ta thấy rõ tâm trạng rối bời, hoang mang. Trước ánh mắt sám hối của nhà thơ, vầng trăng như gợi lên sự “ở lại” mà người ta tưởng đã mất. hai khuôn mặt đối diện nhau ở đây sáng ngời những điều chưa nói. có gợi cho chúng ta nhớ đến tình yêu son sắc giữa kim trong và thủy chung không? Cũng chính khoảnh khắc ấy, vầng trăng đã trả lại cho nhà thơ sự vô tư, dạt dào của tình người. bài thơ dường như đã khắc sâu điều mà nhà thơ muốn gửi gắm niềm tin. Phải chăng những kỷ niệm ấy cũng đánh thức tình cảm sâu nặng của một thời chinh chiến?

nguyen duy đã đem phần trăng đẹp nhất, nhân hậu và thuần khiết nhất để chiếu vào phần đen tối nhất của con người. vầng trăng là biểu tượng của quá khứ của tình yêu, của sự bất biến, của vẻ đẹp vĩnh hằng của cuộc sống. thời gian và ký ức như một dòng chảy không ngừng, nhưng chúng có thể lấy đi lòng trung thành của vầng trăng ở đâu? sự đầy đủ ấy đối lập với sự thiếu thốn của người vô thức. Mặt trăng rộng lượng làm sao! . “ánh trăng vẫn còn” gợi lên cái nhìn nghiêm nghị khiến nhà thơ giật mình tỉnh giấc dù trăng chưa một lời than thở. nhìn trăng – tác giả như thấy được sự bất cẩn vô thức của mình đối với người bạn tâm giao trong một thời đã qua. điều đáng trân trọng là “cú sốc” đó: một sự thức tỉnh về ý thức. Phải chăng tác giả muốn gióng lên hồi chuông báo động cho mọi người? thế mới biết, những bài học sâu sắc về đạo đức con người không thể tìm thấy trong sách vở hay những khái niệm trừu tượng xa vời!

Trong bài thơ, ánh trăng soi sáng không gian, soi sáng tâm hồn, khơi lại bao kỉ niệm nhọc nhằn, ấm áp trong tâm trí con người. tình cảm sâu nặng của nhà thơ nay được cả một thế hệ chia sẻ bằng tình cảm sâu nặng. điều dễ nhận thấy là xuyên suốt bài thơ có một chủ đề duy nhất, nhưng chủ đề đó lại ẩn hiện trong vô danh. Phải chăng qua đó, nguyen duy muốn nói lên tình cảm chung của những người cùng thế hệ? cả bài thơ là một dòng hoài niệm của nhà thơ về quá khứ thân thương của một thời thơ ấu hạnh phúc. Đó không còn là câu chuyện riêng, tâm sự riêng mà là tiếng lòng của bao người khác. cái “tôi” chủ quan nay đã trở thành cái “tôi” với nghĩa bao quát và khái quát hơn. cái chung và cái riêng – kí ức và tình yêu hoà quyện tạo nên một hồn thơ đầy cảm xúc.

khi đó, với tư cách là một độc giả đang đi trên con tàu thời gian dọc theo dòng hoài niệm của nguyễn duy, chúng ta có thể khẳng định rằng bài thơ “ánh trăng” là một bài thơ hay, đầy giá trị. giá trị đó là kết tinh của những cảm xúc sâu sắc và triết lý sâu sắc. bài thơ là nơi giao thoa của tâm hồn nhà thơ với tình cảm của cả một thế hệ. hòa quyện vào nhau tạo nên tư tưởng triết lý sâu sắc.

qua ba tác phẩm “đoàn thuyền đánh cá”, “đồng chí”, “ánh trăng”, ta thấy rõ sự phát hiện và thể hiện hình ảnh ánh trăng của ba nhà thơ. Ánh trăng không chỉ là ngọn đèn soi sáng đêm đen mà còn là người bạn chân chính trên đường đi. Dù khó khăn, gian khổ và nguy hiểm, ánh sáng của vầng trăng vẫn là người bạn luôn đồng hành bên cạnh chúng ta. ánh trăng chung thủy, trọn vẹn, trọn vẹn nghĩa tình. đó là một đạo lý đắt giá không chỉ cho thế hệ những người đã trải qua chiến tranh mà còn cho cả thế hệ mai sau.

phân tích hình ảnh ánh trăng trong bài thơ Ánh trăng – văn mẫu 3

ánh trăng được viết vào năm 1978, tại thành phố Hồ Chí Minh, ba năm sau ngày đất nước thống nhất. Tác phẩm là những suy ngẫm của tác giả về thái độ, lối sống của con người trước quá khứ gian khổ và ân tình. và những suy nghĩ đó được thể hiện qua hình ảnh vầng trăng có giá trị đáng kể.

sáng tác về trăng, lấy trăng làm trung tâm là đề tài muôn thuở của thơ ca. ta có thể kể đến vầng trăng cho niềm tin và tương giao với các chú: chiều song tiên kham nguyet / vầng trăng khuyết khúc khích lệ quần chúng, thơ hiện đại có thể kể đến vầng trăng công lí trong bài đồng chí: đêm nay sương giăng / đứng kề bên. đợi giặc đến / đầu súng trăng treo,… góp một phần nhỏ vào chủ đề đó, nguyễn duy đã mang đến cho người đọc những suy nghĩ, cảm xúc và chiêm nghiệm sâu sắc qua biểu tượng ánh trăng đầy ý nghĩa.

ánh trăng trở đi trở lại nhiều lần trong văn bản, và ngay cả tên tác phẩm là ánh trăng đã bộc lộ ý nghĩa biểu tượng sâu sắc của hình ảnh này. ánh sáng của trăng tượng trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên gần gũi, trong sáng và tươi mát. Ánh trăng còn là biểu tượng của tình yêu và tình cảm. và sâu xa hơn, ý nghĩa hơn, ánh sáng của vầng trăng còn tượng trưng cho lòng chung thủy và tình yêu từ ngàn xưa. ánh trăng xuất hiện đồng đều từ đầu đến cuối tác phẩm, và mỗi phân đoạn của ánh trăng đều có một ý nghĩa riêng.

trước hết, ánh trăng trong tác phẩm của nguyễn duy là một hình ảnh đẹp của thiên nhiên với tất cả những gì thơ mộng, đẹp đẽ và gần gũi với thiên nhiên nhất. vẻ đẹp ấy được thể hiện rõ nét qua hai khổ thơ đầu của tác phẩm. trong tuổi thơ hồn nhiên của mình, tác giả đã sống chan hòa với thiên nhiên, trên đồng ruộng, sông hồ, rừng cây, những từ ngữ được lặp lại ba lần đã làm sâu sắc thêm sự gắn bó hài hòa của con người với thiên nhiên. trăng ngày xưa đẹp và bình dị: trần trụi với thiên nhiên / hồn nhiên như cây cỏ. hình ảnh so sánh cho ta thấy rõ hơn vẻ đẹp mộc mạc, rất đỗi hồn nhiên và trong sáng của vầng trăng. và vẻ đẹp ấy còn là biểu tượng cho tâm hồn trong sáng, vô tư của con người. Từ thuở ấu thơ đến khi trưởng thành, ra trận, vầng trăng luôn rất gần gũi với con người. vầng trăng là người bạn của con người, không những thế vầng trăng còn là biểu tượng của thiên nhiên ngọt ngào, trong lành và mộng mơ, lưu giữ bao kỉ niệm tuổi thơ của con người.

và nhất là trong những năm tháng chiến tranh gian khổ nhất, vầng trăng đã trở thành người bạn tâm giao của con người. hai giọng ca tri kỉ vang lên thật thiêng liêng và ấm áp. vầng trăng đã được nhân cách hóa, trở thành người bạn thân thiết, người bạn đồng hành chia sẻ mọi buồn vui cùng người lính trong những năm tháng ác liệt của chiến tranh. Tưởng rằng tình bạn cảm động này sẽ trường tồn mãi mãi, đúng như lời tác giả: Tưởng không bao giờ quên / vầng trăng tri ân.

XEM THÊM:  Bài phát biểu của ứng cử viên - Bài phát biểu vận động bầu cử hội đồng nhân dân

không chỉ vậy, ánh sáng của mặt trăng còn tượng trưng cho quá khứ của tình yêu và lòng trung thành. Hòa bình lập lại, hoàn cảnh cuộc sống thay đổi, những con người chất phác, chất phác ngày xưa không còn nữa, sống an phận trong gương sáng nhưng lại quên đi ánh trăng chung tình, quên mất người bạn thân nhất của mình. chính vì vậy mà trăng đi qua ngõ / như một người xa lạ đi qua. từ một người bạn thân, từ một người bạn tri kỷ trở thành một người xa lạ, có gì đó xót xa và chua xót. nhưng ánh trăng vẫn chan chứa tình yêu, không một lời than thở, vẫn ngày ngày lặng lẽ dõi theo người bạn cũ.

ánh trăng giúp con người thức tỉnh, thoát khỏi lối sống xấu hổ để biết trân trọng và nâng niu lối sống chung thủy, tình nghĩa trở lại. vào khoảnh khắc đèn điện vụt tắt, như một lẽ tự nhiên, mọi người vội vã mở cửa sổ để tìm kiếm một nguồn sáng khác. và cũng chính lúc ấy, vầng trăng đột ngột xuất hiện khiến nhà thơ ngỡ ngàng, bối rối, nhớ lại biết bao kỉ niệm trong quá khứ. ánh sáng của mặt trăng vẫn vậy, dường như mặt trăng vẫn đi tròn một vòng. ở đây ta thấy sự đối lập giữa cái tròn và cái dửng dưng, giữa cái im lặng của ánh trăng và sự thức tỉnh của con người. ánh trăng vẫn mang vẻ đẹp của tình yêu vẹn nguyên, thủy chung không bao giờ thay đổi, dù con người có thay đổi như thế nào. trước sự bối rối của con người, ánh trăng im lặng. im lặng có nghĩa là nghiêm khắc nhắc nhở, trách móc thầm lặng. chính sự im lặng của vầng trăng đã đánh thức lòng người và làm xao xuyến tâm hồn những người lính năm xưa. con người “giật mình” trước ánh trăng là sự thức tỉnh nhân cách, trở về với lương tâm trong sạch, tốt đẹp.

Với biểu tượng ánh trăng, Nguyễn Duy đã gửi gắm bao suy tư, triết lí. Đó là lời nhắn nhủ đến thế hệ hiện tại và mai sau về thái độ sống chung thủy, biết ơn, luôn biết ơn quá khứ và tình cảm sâu nặng. phải nhớ đến nếp sống tốt đẹp uống nước nhớ nguồn của cha ông, ăn quả nhớ kẻ trồng cây. Dù ra đời từ lâu nhưng hình tượng ánh trăng nói riêng và bài thơ ánh trăng nói chung vẫn giữ được giá trị trường tồn.

phân tích hình ảnh ánh trăng trong bài thơ Ánh trăng – văn mẫu 4

Từ lâu, ánh trăng lãng đãng đã đi vào thơ ca, nhạc họa, khơi dậy nguồn cảm hứng vô tận. nếu trong ca dao xưa, vầng trăng là chốn đi chơi, gửi gắm những tâm tư thầm kín của đôi lứa yêu nhau; trong “cảnh tĩnh” của điệu lý tang thi, nhà thơ ngắm trăng soi bóng và khóc nỗi nhớ quê hương, đến “ánh trăng” của Nguyễn Duy, người đọc bắt gặp hình ảnh vầng trăng ẩn chứa một ý nghĩa triết lí sâu sắc, đạo lý tốt đẹp ở đời, đó là đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, thủy chung ân nghĩa xưa nay. bài thơ ra đời năm 1978, tại thành phố Hồ Chí Minh, sau ba năm hòa bình thống nhất.

nguyen duy thuộc thế hệ nhà thơ – chiến sỹ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Đây là thế hệ đã trải qua bao gian nan thử thách, từng chứng kiến ​​sự hy sinh to lớn của đồng bào, đồng chí trong chiến tranh, sống gắn bó với thiên nhiên. nhưng khi đã qua thời máu lửa, đất nước được thống nhất, sống trong hòa bình, giữa những tiện nghi hiện đại, người ta dễ dàng quên đi những gian khổ và ân tình của một thời đã qua. “ánh trăng” được viết trong bối cảnh xúc động ấy, như một nguyễn duy “giật mình” trước sự tình cờ, dễ quên. trong bài thơ, nhà thơ đã sáng tạo ra hình ảnh ánh trăng, hình ảnh này mang tính ẩn dụ, tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên; bởi vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng của cuộc sống trong quá khứ, không thể phai mờ; và nó là biểu tượng của những phẩm chất cao quý, trong sáng, thủy chung, tình cảm, bao dung và vô tư, không đòi hỏi có đi có lại. như vậy ta có thể thu gọn hình ảnh vầng trăng thành ba tầng ý nghĩa: vầng trăng tri kỉ; vầng trăng của tình yêu và vầng trăng của sự thức tỉnh.

Đầu tiên, mặt trăng được nhân hóa để trở thành người bạn tri kỷ và quan tâm của con người trong quá khứ. nên trăng và người như giao hòa với nhau, tình cảm thắm thiết gắn bó:

sống với đồng trong thời thơ ấu

với sông và sau đó với hồ bơi

trong cuộc chiến trong rừng

mặt trăng trở thành tri kỷ

khỏa thân với thiên nhiên

hồn nhiên như cây cỏ

Tôi không bao giờ quên

vầng trăng tình yêu

Tất cả những ký ức xa xăm ấy đều thấm đẫm ánh trăng, từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành, đặc biệt là trong những năm chiến tranh. những “đứa con” đã gắn liền với thiên nhiên như với đồng ruộng, với sông hồ quê hương. lớn lên trở thành người lính xông pha trận mạc, hòa mình vào núi rừng bao la. trong cuộc sống ấy, con người sống chan hòa với thiên nhiên, nhàn nhã, đầm ấm, thanh bình. còn vầng trăng “tri kỉ”, “tình bạn” đã thể hiện sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên và vũ trụ. . ở đây, vầng trăng được nhân hoá làm người và trở thành người bạn lớn đối với con người: vầng trăng chia sẻ mọi vui buồn, gian khổ, đồng cam cộng khổ hàn gắn vết thương chiến tranh bằng ánh sáng dịu dàng của nó phải trở thành người bạn “tri kỉ”. con người sống “trần trụi với thiên nhiên”, “hồn nhiên như cây cỏ”, một cuộc sống thanh thản, giản dị và mãn nguyện. còn vầng trăng và con người sống hòa thuận, gắn bó thân thương như “tình bạn”. bởi vậy, trái tim tôi đã lỗi hẹn với trái tim tôi với một trái tim thủy chung, giàu tình cảm và thật trớ trêu: “không bao giờ quên”. nhưng từ “tưởng” chỉ thể hiện sự ngậm ngùi, tiếc nuối, tiếc nuối; cả hai đều báo hiệu sự thay đổi của một cảm giác cần được trân trọng.

tuy nhiên từ thuở còn chiến tranh, hòa bình lập lại của đất nước, người lính đã rời rừng trở về thành phố, nơi phồn hoa đô hội, vầng trăng tình bạn năm nào đã bị con người lãng quên, coi như “như một người qua đường”:

kể từ khi tôi trở lại thành phố

đã quen với ánh sáng từ cửa gương

trăng đi qua ngõ

giống như một người qua đường

Thành phố là một môi trường sống mới, một nơi hoàn toàn mới và hiện đại, đối lập với không gian sống khi tôi còn nhỏ và khi tôi đi lính ở chiến trường ác liệt. ở đó, một cuộc sống đầy đủ, tiện nghi và tự chủ được sống trong những căn phòng hiện đại, nơi phồn hoa đô thị “phản chiếu ánh sáng”, tránh xa thiên nhiên “ruộng, sông, rừng, ao hồ”. vì thế tình cảm con người dần phai nhạt, “trăng mật tri kỷ” ấy đã trở thành “người dưng trên đường”. vầng trăng đi qua ngõ mà lòng người hững hờ, hờ hững, không còn nhận ra vầng trăng đã từng là người bạn tri kỷ, tình cảm thuở ấy. lời thơ dửng dưng, lạnh lùng, đau đớn, xót xa để diễn tả một điều gì đó bội bạc, tàn nhẫn vẫn thường xảy ra trong cuộc sống. Có lẽ sự thay đổi của nền kinh tế và điều kiện sống thoải mái sẽ dẫn đến sự thay đổi của lòng người? và từ đó, trái tim người đọc như được đánh thức bởi dòng trạng thái khắc khoải của anh huý trong bài thơ “Việt bắc”. lúc chia cắt giữa người lính và người dân phương tây, người dân việt nam cũng băn khoăn, ngậm ngùi nhìn:

Tôi sẽ đến một thành phố xa xôi

Bạn vẫn có thể nhìn thấy núi trên các tòa nhà cao tầng chứ?

đường phố vẫn khiến chúng ta nhớ đến thị trấn

bật sáng, bạn có nhớ trăng giữa rừng không?

từ sự xa lạ giữa người và trăng, giữa hiện tại và quá khứ, nguyễn duy muốn nhắn nhủ chúng ta: đừng để những giá trị vật chất, guồng quay bận rộn, lo toan của cuộc sống cuốn ta đi, rồi quên đi giá trị giản dị mà sâu sắc. , những kỉ niệm, những thứ ngọt ngào, đầy yêu thương, những điều đáng quan tâm, đầy yêu thương. những câu chuyện thầm kín được kể ngắn gọn, súc tích, mộc mạc, giản dị nhưng chân thành; Những dòng đầu của bài thơ không viết hoa đã nói lên dòng suy nghĩ miên man của nhà thơ theo thời gian, năm tháng và sự đổi thay của lòng người trước cuộc sống sung túc.

và rồi tưởng chừng như mặt trăng sẽ vĩnh viễn biến mất, những người có mặt trăng sẽ không còn cơ hội gặp nhau. bởi giữa nhịp sống hối hả của thành phố, dưới ánh đèn cửa gương, ánh đèn điện, dưới nhịp sống hối hả và lo toan cho cuộc sống của con người, vầng trăng sẽ tàn lụi và khuất bóng, nhưng nó đã có cơ hội sáng lên khi một tình yêu. những tình huống bất ngờ xảy ra, để rồi đánh thức biết bao suy nghĩ và ký ức vang dội trong lòng người đã thay đổi:

đột nhiên đèn tắt

phòng tối cần mua

Mở cửa sổ nhanh lên

trăng tròn đột ngột

nếu ở các khổ thơ trước, giọng thơ đều đặn, chậm rãi, miên man bất tận về những kỉ niệm đẹp đẽ của quá khứ thì ở khổ thơ thứ 4, giọng thơ cất lên đột ngột, thể hiện sự dồn dập, bất ngờ lúc đột ngột. mặt trăng trước cửa sổ mất điện thì đương nhiên người ta chỉ biết nhìn vào nơi có ánh sáng, hành động suy tư như thói quen “vội vàng mở cửa sổ” và người ta đã vô tình gặp phải “rằm” tri ân năm nào. nghệ thuật đảo ngữ đã đưa từ “chợt” lên đầu câu thơ, nhấn mạnh sự ngạc nhiên, ngỡ ngàng, bàng hoàng của con người khi gặp trăng. vầng trăng tròn vành vạnh yêu thương luôn dõi theo và đồng hành cùng mọi người, luôn âm thầm tỏa sáng không mất mát. người ta quên mất mặt trăng, nên khi nhìn thấy mặt trăng, họ cảm thấy rất ngạc nhiên và bất ngờ.

tất cả những khoảng lặng xung quanh là rất cần thiết cho thời điểm này, mọi thứ dường như ngừng trôi, để lại khoảng trống cho hai tâm hồn gặp nhau:

ngửa mặt lên

điều gì đó kỳ lạ

như đồng là một chiếc xe tăng

như sông là rừng

người ta bình thản nhìn trăng “trông mặt” mà “khóc” như sắp khóc, mừng không nói nên lời. chữ “mặt” ở cuối dòng đầu là một từ nhiều nghĩa, tạo nên sự đa nghĩa của bài thơ: nhà thơ đối diện với vầng trăng, tâm tình đã quên. người trước mặt trăng, trăng trước người hoặc quá khứ ở trước hiện tại, chung thủy và tình bạn khi đối mặt với sự phản bội và bất cẩn. đối diện với vầng trăng, nhà thơ như thấy mình trong đó, như được sống lại những năm tháng gắn bó với thiên nhiên “ruộng, sông, rừng, ao”. vì thế đã khiến nhà thơ “rơi lệ” vì xúc động. cảm xúc đó vừa là niềm vui khi sống lại quá khứ; nó đồng thời là giọt nước mắt của sự ăn năn, của sự xấu hổ, của sự hối hận về sự thay đổi của chính nó. giọng thơ chuyển từ ngạc nhiên, bất chợt sang xúc động “rưng rưng”. điệp ngữ “như thể” kết hợp với cách đánh số thứ tự hình ảnh “cánh đồng – sông – rừng – bể” đã làm cho nhịp thơ trở nên lặng lẽ, chậm rãi, từng làn sóng của nỗi nhớ xa xăm ùa về không biết từ đâu. . .

từ hồi tưởng đến hiện tại, từ hiện tại đến cảm xúc rơi lệ và cuối cùng lắng đọng trong những chiêm nghiệm, chiêm nghiệm. Đó là những khoảnh khắc soi rọi tâm hồn thi sĩ, nhưng cũng là lời nhắn nhủ chân thành mà Nguyễn Duy muốn gửi gắm trong cuộc đời. Chính vì lẽ đó, khổ thơ cuối là những suy ngẫm, trăn trở, đúc kết triết lí của nhà thơ trước vầng trăng tri ân:

mặt trăng tròn và tròn

kế hoạch không chủ ý

trăng tròn

đủ để làm tôi sợ.

Xuyên suốt bài thơ, vầng trăng được miêu tả bằng nhiều thuật ngữ khác nhau như: vầng trăng tri kỉ, vầng trăng tri ân, vầng trăng tròn vành vạnh và cuối cùng kết tinh thành “trăng tròn vành vạnh”. mặt trăng đã được chứng minh là đã trở thành biểu tượng của sự bất biến, vĩnh cửu và bất biến; tượng trưng cho sự trọn vẹn, thủy chung, vẹn nguyên của thiên nhiên tươi đẹp trong quá khứ, hiện tại và tương lai, dẫu lòng người có thay đổi, là khuyết điểm “tình cờ”. hình ảnh ánh trăng được nhân hoá bằng thái độ “lặng thinh” gợi cho ta một cái nhìn nghiêm khắc, trách móc, nhắc nhở con người về thái độ vô tình, đãng trí của chính mình. nhưng đồng thời, thái độ “im lặng” ấy của vầng trăng còn chứa đựng tấm lòng bao dung, nhân hậu, độ lượng của một người bạn thuỷ chung, giàu tình cảm. bởi dù lòng người có đổi thay thì vầng trăng vẫn dõi theo họ, vẫn âm thầm tỏa sáng, vẫn “tròn vành vạnh”. dòng cuối bài thơ nén biết bao cảm xúc vào lòng người “giật mình”. phải chăng đó là sự im lặng của vầng trăng khiến con người ta phải “giật mình” khi tỉnh giấc, hay đó là sự “giật mình” của nhân cách, của lương tâm, một lòng thành tâm sám hối để rửa sạch tội lỗi, hồi tâm chuyển ý. tâm hồn trở nên trong sáng và sống động. tốt hơn.

chữ cái chuyển từ “trăng rằm” sang hình ảnh “ánh trăng” hàm chứa nhiều ý nghĩa khái quát: nếu trăng rằm là để nói về quá khứ chung thủy, tình yêu còn vẹn nguyên thì “ánh trăng” để chỉ. vầng hào quang của quá khứ, ánh sáng của lương tâm, của đạo đức tỏa sáng, xua tan bóng tối của sự lãng quên, của sự phản bội và thức tỉnh con người, tâm hồn trở nên trong sáng, đẹp đẽ hơn. Vì vậy, ánh trăng của nguyễn duy là một loại trăng tròn của tính nhân văn, nhân văn sâu sắc. nó trở thành bài học không chỉ cho những người lính mà còn có ý nghĩa đối với tất cả mọi người, ở mọi thời điểm để từ đó, mỗi chúng ta hãy đối diện với chính mình, quá trình của chính mình, xem mình đã sống như thế nào, ra sao …

Tóm lại, qua hình ảnh ánh trăng trong bài thơ, ta thấy được những tầng ý nghĩa ẩn dụ sâu xa mà nhà thơ gửi gắm. đó là bài học mang ý nghĩa triết lý sâu sắc trong cuộc sống, chứa đựng những đạo lý truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam, là lời nhắc nhở về lòng biết ơn, sự trung thành và thấu hiểu, trân trọng những giá trị gần gũi, giản dị nhưng bền vững mà chúng ta đã gắn bó. , có kinh nghiệm. , và bây giờ chúng đã thuộc về quá khứ. và ánh sáng của mặt trăng thực sự là một tấm gương sáng, giúp con người có thể tự soi mình và “đối mặt trực tiếp”, tự tìm cho mình những điều mà ta chợt quên …

hội nghị: ánh trăng – ms. nguyễn dung (giáo viên việt nam)

xem thêm các bài văn mẫu, phân tích, tóm tắt bài thơ ánh trăng lớp 9:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *